Nền kinh tế tích lũy cao thì gặp một số hạn chế?
Công thức tính GDP theo phương pháp chi tiêu- góc độ tiêu dùng
Điểm mạnh yếu của nền kinh tế đầu tư và nền kinh tế tiêu dùng
1. Tỷ suất lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp thấp
-
Vấn đề:
-
Nhiều DN Việt Nam (đặc biệt DN nhỏ và vừa) có biên lợi nhuận mỏng, thậm chí lãi suất vay ngân hàng > tỷ suất lợi nhuận → làm cho DN không dám vay để mở rộng sản xuất.
-
Lạm phát ăn mòn lợi nhuận thực → DN khó tích lũy vốn nội bộ.
-
-
Hệ quả:
-
DN dễ “chết yểu”, phụ thuộc vốn vay hoặc FDI.
-
Nền kinh tế khó tạo ra tầng lớp DN nội địa mạnh để làm trụ cột dài hạn.
-
-
Nguyên nhân chính: chi phí vốn cao, năng suất lao động thấp, chi phí ngoài sản xuất (đất đai, thủ tục, logistics, “chi phí không chính thức”).
2. Mất cân đối đầu tư – tăng nợ công, nợ nước ngoài
-
Vấn đề:
-
Đầu tư công thường dựa vào vay nợ trong và ngoài nước. Nếu hiệu quả đầu tư thấp → gánh nặng nợ lớn mà không tạo ra tăng trưởng tương ứng.
-
Nợ công VN hiện ở ngưỡng an toàn nhưng dư địa thu hẹp, trong khi nhu cầu hạ tầng lớn.
-
-
Hệ quả:
-
Áp lực trả nợ, đặc biệt nợ nước ngoài bằng ngoại tệ (dễ rủi ro khi tỷ giá biến động).
-
Nếu vay nhiều để đầu tư không hiệu quả → có thể dẫn tới “bẫy nợ”.
-
3. Vốn chảy vào vàng, bất động sản, thay vì sản xuất kinh doanh
-
Vấn đề:
-
Tâm lý tích trữ vàng như “bảo hiểm” trước rủi ro vĩ mô, và coi bất động sản là kênh đầu tư an toàn → hút vốn khỏi khu vực sản xuất.
-
Giá đất cao làm tăng chi phí đầu vào của DN, giảm sức cạnh tranh.
-
-
Hệ quả:
-
Bất động sản dễ tạo bong bóng, gây bất ổn tài chính.
-
Sản xuất, đổi mới sáng tạo thiếu vốn dài hạn, khó phát triển.
-
4. Hiệu quả đầu tư thấp (ICOR cao)
-
ICOR (Incremental Capital Output Ratio): chỉ số cho biết cần bao nhiêu đơn vị vốn đầu tư để tạo ra 1 đơn vị tăng trưởng GDP.
-
Vấn đề:
-
ICOR của Việt Nam giai đoạn 2016–2020 khoảng 6,1–6,2 (nghĩa là muốn tăng 1 đồng GDP phải bỏ ra hơn 6 đồng vốn), cao hơn nhiều nước trong khu vực (Trung Quốc từng chỉ ~3–4).
-
-
Hệ quả:
-
Tăng trưởng dựa vào vốn chứ không dựa vào năng suất.
-
Tiềm ẩn rủi ro “tăng trưởng nóng nhưng mong manh”, dễ chững lại khi vốn cạn hoặc hiệu quả không cải thiện.
-
Kết nối 4 điểm trên → Hạn chế cốt lõi
-
Việt Nam tích lũy nhiều nhưng hiệu quả thấp → tạo ra vòng luẩn quẩn:
-
Vốn đổ vào → lợi nhuận DN thấp → nợ tăng → vốn lại chảy sai chỗ (BĐS, vàng) → ICOR xấu đi → phải tích lũy nhiều hơn.
-
-
Đây chính là điểm yếu cấu trúc của mô hình tăng trưởng dựa vào đầu tư.
Gợi ý hướng xử lý
-
Giảm chi phí vốn & cải cách thể chế: giảm lãi suất thực, cắt chi phí thủ tục/ngoài luồng, cải thiện logistics.
-
Ưu tiên vốn cho sản xuất, công nghệ cao, xanh thay vì bất động sản ngắn hạn.
-
Quản lý thị trường vàng, BĐS: hạn chế đầu cơ, phát triển kênh đầu tư tài chính chính thức (chứng khoán, trái phiếu DN minh bạch).
-
Nâng năng suất lao động & TFP: giáo dục nghề, R&D, công nghiệp hỗ trợ, chuyển đổi số.
-
Đầu tư công chọn lọc: chỉ tập trung dự án hạ tầng có hiệu ứng lan tỏa (đường sắt, năng lượng tái tạo, logistics).
👉 Nói cách khác: Việt Nam cần chuyển từ “tích lũy nhiều” → “tích lũy vừa đủ nhưng hiệu quả cao”, đồng thời song song phát triển tiêu dùng nội địa để tạo vòng quay tăng trưởng bền vững.