Alfred Nobel giàu thế nào khi lập quỹ Nobel?
Alfred Nobel khi lập quỹ Nobel (qua di chúc năm 1895, mất năm 1896) là một trong những người giàu có bậc nhất châu Âu thời đó.
📌 Một số dữ liệu chính:
-
Tài sản ròng: Khoảng 31,5 triệu krona Thụy Điển (SEK) thời điểm năm 1896.
-
Số tiền này được quy đổi để lập Quỹ Nobel (Nobel Foundation) – hiện vẫn là nguồn vốn để chi trả giải thưởng hằng năm.
-
Để dễ hình dung: 31,5 triệu SEK năm 1896 tương đương khoảng 250–300 triệu USD ngày nay (theo các ước tính của nhà sử học kinh tế, tùy cách quy đổi).
-
Nobel sở hữu hơn 350 bằng sáng chế, trong đó phát minh nổi bật nhất là thuốc nổ dynamite (1867), đã giúp ông giàu lên nhờ các hợp đồng xây dựng, khai mỏ, và cả quốc phòng.
-
Nobel có nhà máy ở hơn 20 nước, khối tài sản ông để lại rất phân tán nhưng đều quy về di sản cho giải Nobel.
👉 Như vậy, Alfred Nobel lúc lập quỹ không chỉ là một “nhà phát minh giàu có”, mà ở mức độ tài phiệt công nghiệp thời thế kỷ 19, tương đương với những tỷ phú công nghệ hiện đại như Elon Musk, Bill Gates hay Jeff Bezos trong bối cảnh ngày nay.
QUY ĐỔI RA VÀNG?
quy đổi theo vàng và dùng dữ liệu lịch sử + giá vàng hiện tại. Kết luận:
Nếu lấy SEK 31,5 triệu (tài sản Alfred Nobel để lại năm 1896) quy thành vàng theo chuẩn mạ vàng của thời đó, thì tương đương khoảng 12.7 tấn vàng, và giá trị ~ $1.56 tỉ USD (theo giá vàng ~ $3,829.6/oz — giá thị trường ngày 29-30 Sep 2025)
QUỸ NOBEL CÓ THẾ TRAO GIẢI ĐẾN KHI NÀO? CÓ SỢ HẾT QUỸ KHÔNG?
Chắc chắn rồi, chúng ta có thể phân tích dựa trên tài sản ban đầu, lãi suất và cách quản lý quỹ Nobel.
1. Tài sản ban đầu
-
Alfred Nobel để lại khoảng 31,5 triệu SEK năm 1896.
-
Quy ra vàng, khoảng 12,7 tấn vàng, giá trị tương đương ~1,56 tỷ USD ngày nay.
-
Số tiền này được dùng để lập Nobel Foundation, quỹ duy trì chi trả các giải thưởng hằng năm.
2. Cách quỹ duy trì
-
Quỹ Nobel đầu tiên được quản lý bởi một ủy ban chuyên nghiệp, đầu tư vào:
-
Trái phiếu chính phủ Thụy Điển và Na Uy (an toàn, lãi ổn định).
-
Cổ phiếu và tài sản tài chính khác theo nguyên tắc bảo toàn vốn.
-
-
Mục tiêu: chỉ dùng lợi tức từ vốn gốc để chi trả giải thưởng, không động tới vốn ban đầu.
3. Chi trả giải thưởng
-
Giải Nobel hiện nay: khoảng 1–1,2 triệu USD mỗi giải.
-
6 giải hằng năm → tổng chi khoảng 6–7 triệu USD/năm.
-
Nếu quỹ ~1,5 tỷ USD và lãi suất đầu tư trung bình 3–4%/năm:
-
Lãi hàng năm: 45–60 triệu USD, dư sức chi trả giải thưởng, chi phí quản lý và vẫn tăng vốn.
-
4. Kết luận
-
Với khối tài sản ban đầu + cách quản lý thông minh, quỹ Nobel có thể duy trì vô hạn, miễn là:
-
Không chi tiêu vượt quá lợi tức.
-
Quản lý đầu tư an toàn, tránh rủi ro quá lớn.
-
-
Thực tế, quỹ đã tồn tại >125 năm và vẫn phát triển, chứng tỏ cơ chế rất bền vững.
NOBEL LÀ NGƯỜI NƯỚC NÀO?
Alfred Nobel là người Thụy Điển ngay từ khi sinh ra bạn nhé.
-
Ông sinh ngày 21/10/1833 tại Stockholm, Thụy Điển.
-
Cha ông là Immanuel Nobel, một kỹ sư và nhà sáng chế; mẹ là Andriette Ahlsell Nobel, con gái một gia đình giàu có ở Stockholm.
📌 Lý do nhiều người hay nhầm:
-
Khi còn trẻ, gia đình Nobel gặp khó khăn tài chính nên cha ông sang Nga (St. Petersburg) để lập xưởng sản xuất vũ khí, mìn, cầu phao… Alfred cùng mẹ và các anh em cũng sang Nga sinh sống.
-
Ở Nga, Alfred được học khoa học tự nhiên, ngoại ngữ, kỹ thuật. Sau đó ông còn đi Pháp, Mỹ, Ý, Đức để học tập và làm việc.
-
Ông thành lập các công ty, nhà máy ở nhiều nước châu Âu và Mỹ, nên người ta dễ lẫn là “Nobel nước nào”.
👉 Nhưng về quốc tịch thì Nobel luôn là người Thụy Điển, và di chúc cuối cùng của ông được viết tại Paris nhưng công bố và thực hiện ở Stockholm. Vì thế Giải Nobel được quản lý và trao bởi các tổ chức của Thụy Điển (và Na Uy với giải Hòa bình).
Tại sao Nobel lại chọn Na Uy để trao giải Hòa bình (thay vì Thụy Điển như các giải khác) không?
Câu chuyện này khá thú vị và có liên quan đến bối cảnh chính trị – liên bang Thụy Điển – Na Uy cuối thế kỷ 19.
-
Thời điểm đó:
-
Khi Alfred Nobel lập quỹ (1895), Thụy Điển và Na Uy đang ở trong Liên minh cá nhân (Personal Union: cùng một vua, nhưng hai nước có chính quyền và nghị viện riêng).
-
Liên minh này tồn tại từ 1814–1905, tức là Nobel viết di chúc khi hai nước vẫn liên kết, nhưng Na Uy có xu hướng độc lập hơn trong một số vấn đề chính trị.
-
-
Tại sao Nobel chọn Na Uy cho Giải Hòa bình:
-
Nobel quan tâm đến hòa bình quốc tế và từng lo lắng về việc các chính phủ châu Âu chạy đua vũ khí (ông là người chế tạo dynamite nhưng muốn tưởng nhớ giá trị sống còn của nhân loại).
-
Thụy Điển lúc đó có truyền thống chính trị và quân sự mạnh, còn Na Uy được xem là quốc gia ít tham gia chiến tranh, thiên về hòa bình và trung lập.
-
Theo di chúc: “Ủy ban giải hòa bình sẽ được thành lập bởi Quốc hội Na Uy”, trong khi các giải khác (Vật lý, Hóa học, Y học, Văn học) được trao bởi các học viện Thụy Điển.
-
-
Ý nghĩa thực tế:
-
Nobel muốn Giải Hòa bình có tính độc lập và trung lập, tránh bị ảnh hưởng chính trị trực tiếp từ Thụy Điển.
-
Đây cũng là lý do từ 1901 đến nay, giải Hòa bình được trao tại Oslo, Na Uy, còn các giải khác tại Stockholm.
-
nobel không lấy vợ đẻ con?
Alfred Nobel không lấy vợ và cũng không có con.
Một số chi tiết về đời sống cá nhân của ông:
-
Tính cách và lối sống:
-
Nobel là người trầm lặng, kín đáo, tập trung vào nghiên cứu, phát minh và quản lý các nhà máy.
-
Ông dành phần lớn thời gian đi lại giữa các nước châu Âu để giám sát các xưởng sản xuất, nên khó có đời sống hôn nhân ổn định.
-
-
Mối quan hệ tình cảm:
-
Nobel từng có một số mối tình, đặc biệt ở Pháp và Ý, nhưng không kết hôn.
-
Một số sử gia cho rằng ông khá “sợ ràng buộc” và ưu tiên sự nghiệp, đồng thời cũng bị ảnh hưởng bởi tính cách trầm tư, ít giao tiếp xã hội.
-
-
Di sản và di chúc:
-
Vì không có vợ con, Nobel để lại toàn bộ tài sản cho việc lập Quỹ Nobel, từ đó chi trả các giải thưởng danh giá mà chúng ta biết ngày nay.
-
Đây cũng là lý do giải Nobel được trao cho nhân loại, chứ không để lại cho gia đình riêng.
-
vài chi tiết thú vị về đời sống cá nhân và thói quen của Alfred Nobel:
1. Sống một mình nhưng có bạn bè thân thiết
-
Nobel sống khá khép kín, thường ở các thành phố như Paris, San Remo (Ý), Stockholm.
-
Ông có vài người bạn thân và cộng sự lâu năm trong công việc, nhưng hầu như không hình thành gia đình riêng.
-
Nobel thường mời bạn bè đến nhà để thử nghiệm các phát minh, đặc biệt liên quan đến thuốc nổ và hóa chất, nhưng tránh tiếp xúc xã hội rộng rãi.
2. Thói quen làm việc
-
Ông làm việc cực kỳ chăm chỉ, cả ngày lẫn đêm, với lịch trình rất kỷ luật.
-
Nobel có thói quen thử nghiệm tại phòng thí nghiệm cá nhân, đôi khi gây tiếng nổ lớn — chính điều này khiến ông khá khép kín và ít giao tiếp.
-
Ông đọc sách nhiều, quan tâm đến văn học, khoa học và triết học, và viết hàng trăm bài luận, nhật ký.
3. Sở thích và tính cách
-
Nobel yêu ngôn ngữ và văn hóa: thông thạo nhiều ngoại ngữ, đặc biệt là Pháp, Đức, Anh.
-
Ông có mối quan tâm sâu sắc về hòa bình: sau khi báo chí nhầm lẫn gọi ông là “người của cái chết” vì phát minh dynamite, Nobel lo sợ danh tiếng mình gắn với hủy diệt và đây là lý do khiến ông lập Quỹ Nobel, trao giải cho “lợi ích của nhân loại”.
-
Nobel thích yêu văn học và âm nhạc, thường đọc thơ, kịch và nghe nhạc cổ điển.
4. Cuộc sống cuối đời
-
Nobel sống ở San Remo, Ý những năm cuối đời, sức khỏe yếu, thường đau ốm.
-
Dù giàu có, ông sống khá không phô trương, dành phần lớn tài sản để thiết lập Quỹ Nobel.
-
Khi mất (10/12/1896), ông để lại di chúc dài 18 trang, chỉ dẫn rõ ràng cách sử dụng tài sản để trao giải cho nhân loại.