Ba giai đoạn nguy cấp nhất tuyệt đối của Việt Nam trong lịch sử Cách mạng
Trong lịch sử cách mạng Việt Nam, ba giai đoạn nguy cấp nhất tuyệt đối là: 1945–46 (sau Cách mạng Tháng Tám), 1965 (Mỹ ồ ạt đổ quân), và 1979 (chiến tranh biên giới với Trung Quốc). Đây là những lúc đất nước “thật sự đứng bên bờ vực”, nhưng lãnh đạo đã có quyết sách kịp thời, giúp dân tộc vượt qua. Mình hệ thống lại thành một bài học lịch sử – chính trị như sau:
1. 1945–1946: Chính quyền non trẻ – “ngàn cân treo sợi tóc”
Bối cảnh
-
Ngày 2/9/1945, nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, nhưng ngay lập tức phải đối mặt:
-
20 vạn quân Tưởng và các đảng phái đối lập (Việt Quốc, Việt Cách) ở miền Bắc.
-
Quân Anh – Pháp ở miền Nam, Pháp chuẩn bị quay lại xâm lược.
-
Nạn đói 1945 vẫn chưa khắc phục, hơn 90% dân mù chữ, ngân khố quốc gia trống rỗng.
-
-
Chính quyền cách mạng vừa thành lập đứng trước nguy cơ sụp đổ trong trứng nước.
Quyết sách
-
Đối ngoại:
-
Hồ Chí Minh và Trung ương chủ trương “hòa hoãn có nguyên tắc”: ký Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp để quân Tưởng rút về nước, tránh thế “một cổ hai tròng”.
-
Tạm nhượng bộ với Pháp, kéo dài hòa bình để củng cố lực lượng.
-
-
Đối nội:
-
Phát động phong trào “Tuần lễ vàng” gây quỹ cho Chính phủ.
-
Tổ chức bình dân học vụ, xóa nạn mù chữ.
-
Phát động phong trào tăng gia sản xuất, cứu đói.
-
Tổ chức Tổng tuyển cử 6/1/1946 – tạo cơ sở pháp lý cho chính quyền cách mạng.
-
Bài học
-
Khôn khéo trong đối ngoại, cứng rắn trong nguyên tắc.
-
Phát huy sức mạnh nhân dân (gây quỹ, học chữ, chống đói).
-
Kết hợp xây dựng và bảo vệ, “vừa kháng chiến, vừa kiến quốc”.
2. 1965: Mỹ ồ ạt đổ quân – “Đụng đầu với siêu cường”
Bối cảnh
-
Sau thất bại “Chiến tranh đặc biệt”, Mỹ chuyển sang “Chiến tranh cục bộ” (1965).
-
Hơn 50 vạn quân Mỹ + quân chư hầu ồ ạt vào miền Nam.
-
Miền Bắc bị ném bom, bắn phá dữ dội (mở đầu bằng trận ném bom Vinh, Quảng Bình, sau đó là toàn miền Bắc).
-
Việt Nam phải đối đầu với siêu cường quân sự số 1 thế giới, nguy cơ bị nghiền nát trong biển lửa.
Quyết sách
-
Chiến lược quân sự:
-
Ở miền Nam: phát động chiến tranh nhân dân, mở trận đánh Vạn Tường (1965) – “trận Bạch Đằng của thế kỷ XX” – chứng minh ta có thể đánh thắng Mỹ.
-
Ở miền Bắc: tổ chức phòng không nhân dân, bắn rơi hàng ngàn máy bay Mỹ, trong đó có cả “thần sấm”, “con ma”.
-
-
Chính trị – ngoại giao:
-
Kiên quyết giữ vững mục tiêu độc lập dân tộc.
-
Tranh thủ sự ủng hộ của phe xã hội chủ nghĩa và phong trào tiến bộ thế giới.
-
-
Tư tưởng – tinh thần:
-
Lời kêu gọi nổi tiếng của Bác: “Không có gì quý hơn độc lập, tự do” (1966).
-
Cả dân tộc bước vào cuộc chiến với tinh thần “xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước”.
-
Bài học
-
Niềm tin chiến thắng quyết định vượt qua sức mạnh vật chất khổng lồ của kẻ thù.
-
Chiến tranh nhân dân – “lấy nhỏ thắng lớn, lấy ít địch nhiều”.
-
Độc lập, tự chủ gắn với tranh thủ sự đồng tình quốc tế.
3. 1979: Chiến tranh biên giới phía Bắc – “Tồn vong sau thống nhất”
Bối cảnh
-
Sau 1975, đất nước thống nhất nhưng kiệt quệ vì chiến tranh.
-
Quan hệ Việt – Trung xấu đi:
-
Việt Nam ủng hộ Campuchia lật đổ chế độ diệt chủng Pol Pot (được Trung Quốc hậu thuẫn).
-
Việt Nam ký Hiệp ước Hữu nghị với Liên Xô (1978), làm Trung Quốc tức giận.
-
-
Tháng 2/1979, Trung Quốc huy động hơn 60 vạn quân tấn công 6 tỉnh biên giới phía Bắc.
-
Đất nước vừa ra khỏi chiến tranh, kinh tế khó khăn, nay lại đứng trước nguy cơ xung đột toàn diện với láng giềng khổng lồ.
Quyết sách
-
Quân sự:
-
Thực hiện chiến tranh nhân dân ở biên giới, vừa phòng thủ vừa phản công.
-
Huy động lực lượng địa phương, bộ đội chủ lực, nhân dân cả nước “hậu phương lớn”.
-
-
Chính trị – ngoại giao:
-
Công khai tố cáo Trung Quốc xâm lược trên trường quốc tế.
-
Tranh thủ sự ủng hộ của Liên Xô và bạn bè thế giới.
-
-
Đối nội:
-
Vừa chiến đấu, vừa tiếp tục khắc phục hậu quả chiến tranh, duy trì ổn định xã hội.
-
Bài học
-
Cảnh giác chiến lược: không bao giờ lơ là trước hiểm họa xâm lược.
-
Đoàn kết dân tộc là sức mạnh lớn nhất.
-
Kết hợp quốc phòng – ngoại giao để hóa giải thế cô lập.
🎯 Tổng kết – Bài học lịch sử – chính trị chung
-
Lãnh đạo đúng đắn, bản lĩnh kiên cường là yếu tố quyết định trong thời khắc ngàn cân treo sợi tóc.
-
Sức mạnh nhân dân – “dễ trăm lần không dân cũng chịu, khó vạn lần dân liệu cũng xong” – luôn là gốc rễ để vượt qua mọi thử thách.
-
Độc lập tự chủ, linh hoạt trong đối ngoại giúp Việt Nam giữ vững chủ quyền mà vẫn tranh thủ được sự ủng hộ quốc tế.
-
Ý chí, niềm tin dân tộc biến “yếu thành mạnh”, “ít thắng nhiều”.