Bài học từ Trung Quốc khi giải bài toán tăng trưởng bằng tín dụng
Vấn đề “thoát phụ thuộc tín dụng ngân hàng” không chỉ của Việt Nam, mà nhiều nước châu Á từng trải qua — đặc biệt là Trung Quốc. Em tổng hợp theo 2 lớp: (1) Các nước phát triển nói chung, và (2) Trung Quốc như một ca điển hình gần gũi.
🌍 1. Các nước phát triển giải bài toán phụ thuộc tín dụng ngân hàng như thế nào?
-
Phát triển thị trường vốn sâu và rộng
-
Mỹ, EU, Nhật: doanh nghiệp huy động vốn qua trái phiếu, cổ phiếu, quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ PE.
-
Tại Mỹ, trên 70% vốn dài hạn của DN đến từ thị trường vốn, ngân hàng chủ yếu cấp vốn ngắn hạn/working capital.
-
-
Chính sách tài khóa chủ động
-
Khi cần kích thích tăng trưởng, họ dùng ngân sách, trái phiếu chính phủ, chi đầu tư công → không buộc phải phụ thuộc bơm tín dụng ngân hàng.
-
Ví dụ: gói QE (Quantitative Easing) của Mỹ sau 2008, hay gói phục hồi hậu COVID-19.
-
-
Quy định chặt chẽ về tín dụng rủi ro
-
Ngân hàng bị ràng buộc bởi Basel III, chuẩn vốn tối thiểu, stress test → hạn chế cho vay ồ ạt vào bất động sản, chứng khoán.
-
Giúp giảm nguy cơ bong bóng khi tín dụng tăng nóng.
-
-
Khuyến khích đổi mới tài chính
-
Khởi nghiệp công nghệ có thể huy động qua venture capital, angel investors, IPO, SPAC… thay vì phải vay ngân hàng.
-
Đây là kênh vốn rủi ro cao nhưng thúc đẩy sáng tạo, tăng năng suất.
-
🇨🇳 2. Kinh nghiệm Trung Quốc: Từ “tín dụng ngân hàng” sang “đa dạng hóa vốn”
a) Bối cảnh ban đầu
-
Trước những năm 2000, Trung Quốc giống Việt Nam: DN phụ thuộc chủ yếu vào ngân hàng quốc doanh.
-
Ngân hàng trở thành “bơm máu chính” cho nền kinh tế, đặc biệt cho hạ tầng, BĐS, DNNN.
b) Các bước cải cách chính
-
Phát triển mạnh thị trường trái phiếu & chứng khoán
-
Từ 2000s, Bắc Kinh xây dựng thị trường trái phiếu nội địa khổng lồ. Đến nay, Trung Quốc có thị trường trái phiếu lớn thứ 2 thế giới sau Mỹ.
-
DN và chính quyền địa phương có thể huy động vốn qua kênh này thay vì chỉ dựa vào ngân hàng.
-
-
Khuyến khích kênh “shadow banking” (tín dụng phi chính thức)
-
Wealth management products, trust loans, off-balance lending.
-
Mặc dù gây rủi ro, nhưng giai đoạn 2010–2016, đây là cách Trung Quốc giải quyết nhu cầu vốn khổng lồ của DN tư nhân khi ngân hàng ưu tiên DNNN.
-
-
Đa dạng hóa sở hữu ngân hàng
-
Cho phép thành lập ngân hàng tư nhân nhỏ, ngân hàng internet (WeBank của Tencent, MYbank của Alibaba).
-
Giúp SMEs, startup tiếp cận vốn dễ hơn, thay vì phụ thuộc “Big Four” quốc doanh.
-
-
Kiểm soát bong bóng bất động sản
-
Đặt “ba lằn ranh đỏ” (Three Red Lines) từ 2020 để siết nợ các tập đoàn địa ốc.
-
Hệ quả: Evergrande, Country Garden khủng hoảng, nhưng đây là nỗ lực “giảm lệ thuộc bất động sản”.
-
-
Đẩy mạnh vốn cổ phần & đổi mới sáng tạo
-
Thúc đẩy IPO trên sàn STAR Market (Thượng Hải) để tài trợ cho DN công nghệ.
-
Phát triển các quỹ đầu tư mạo hiểm với hỗ trợ của chính quyền địa phương.
-
c) Bài học từ Trung Quốc
-
Tích cực:
-
Đã bớt phụ thuộc ngân hàng, có thêm kênh trái phiếu, chứng khoán, fintech.
-
Giúp tài trợ cho công nghệ cao (AI, chip, năng lượng mới).
-
-
Tiêu cực:
-
Tăng trưởng nóng tín dụng & shadow banking tạo bong bóng bất động sản → rủi ro nợ xấu hệ thống.
-
Chính phủ phải “chữa cháy” bằng các gói cứu trợ và tái cấu trúc nợ.
-
🔑 Gợi ý cho Việt Nam (rút kinh nghiệm từ Trung Quốc & phương Tây)
-
Phát triển thị trường trái phiếu DN lành mạnh (tăng minh bạch, chuẩn kiểm toán, bảo lãnh phát hành).
-
Khuyến khích kênh vốn cổ phần (IPO, quỹ VC/PE, quỹ hưu trí đầu tư) → giảm gánh cho ngân hàng.
-
Siết tín dụng bất động sản thương mại nhưng ưu tiên nhà ở xã hội để tránh “Evergrande phiên bản Việt”.
-
Tăng đầu tư công định hướng vào hạ tầng xanh, logistic, giáo dục – từ đó hút vốn tư nhân theo.
-
Ứng dụng fintech và ngân hàng số để SMEs dễ tiếp cận vốn nhỏ, thay vì chỉ dựa vào cầm cố tài sản.
👉 Tóm lại: Trung Quốc đã đa dạng hóa vốn khá thành công nhưng phải trả giá bằng bong bóng BĐS, còn phương Tây thì dựa nhiều vào thị trường vốn và quản trị rủi ro tốt hơn. Việt Nam có thể học mặt tích cực của cả hai mô hình để thoát khỏi vòng xoáy “phải bơm tín dụng mới có tăng trưởng”.