Bản đồ 10 mỏ đất hiếm lớn nhất Việt Nam — danh sách & ước tính
Tài liệu này tổng hợp 10 mỏ/khóa vực đất hiếm có ý nghĩa chiến lược tại Việt Nam (chủ yếu vùng Tây Bắc) cùng ước tính trữ lượng theo nguồn công bố trong nước (Bộ TNMT / báo chí địa phương / hồ sơ dự án) và ghi chú về tình trạng đối chiếu với số tổng của USGS (2025). Lưu ý: các con số giữa các nguồn khác nhau (Bộ, báo chí địa phương, USGS) thường không trùng nhau vì khác nhau về định nghĩa (tài nguyên vs trữ lượng khai thác kinh tế) và phương pháp khảo sát.
10 mỏ / khu vực (theo thứ tự tham chiếu)
| # | Tên mỏ / khu vực | Tỉnh | Loại / ghi chú địa chất | Ước tính trữ lượng (nguồn VN — Bộ TNMT / báo chí / hồ sơ dự án) | Ghi chú/ước tính theo USGS (tổng quốc gia) |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đông Pao (gồm Nam Đông Pao) | Lai Châu | Mỏ gốc (thân quặng F3, F7), có barit, fluorit đi kèm | Tổng trữ lượng địa chất quy khô: ~11.3 triệu tấn (nguồn báo chí, hồ sơ mỏ). Trữ lượng được cấp phép (TR₂O₃): ~1,1 triệu tấn (hồ sơ cấp phép). | USGS báo cáo tổng quốc gia (2025): ~3,5 triệu tấn REO — USGS không phân chia chi tiết theo mỏ trong báo cáo công bố; vì thế con số mỏ phải đối chiếu với báo cáo cấp phép VN và khảo sát địa phương. (xem chú thích bên dưới) |
| 2 | Bắc Nậm Xe | Lai Châu (Phong Thổ) | Mỏ gốc + phong hóa; chủ yếu đất hiếm nhóm nhẹ (Ce, La) | Tổng tài nguyên quặng (gốc + phong hóa): ~7.5 triệu tấn; trữ lượng phong hóa được phê duyệt: ~1.16 triệu tấn. | Như trên — USGS báo cáo mức tổng quốc gia, không mỏ riêng. |
| 3 | Nam Nậm Xe / Nậm Xe (khu vực) | Lai Châu | Khu vực Nậm Xe gồm nhiều thân quặng lớn | Nhiều nguồn đưa ra ước tính quy mô lớn (một phần của vùng Nậm Xe ước ~10 triệu tấn tài nguyên); số liệu cấp phép từng phần khác nhau. | — |
| 4 | Yên Phú (Văn Yên) | Yên Bái | Mỏ phong hóa vỏ; đã được cấp phép (Công ty Thái Dương các giai đoạn) | Trữ lượng khai thác quặng được nêu trong hồ sơ: ~1.9 triệu tấn quặng (tương ứng ~23.500 tấn TR₂O₃ theo nhiều bản tin địa phương). Một số báo cáo/ghi nhận nhà nước nói vùng Văn Yên có quy mô >20.000 tấn REO được thăm dò. | — |
| 5 | Mường Hum | Lào Cai (Bát Xát / Sa Pa area) | Mỏ gốc / phong hóa; có vấn đề phóng xạ tự nhiên cao | Nhiều tài liệu nêu ~129.000 tấn quặng phong hóa (mỏ Mường Hum quy mô vùng) — số liệu khác nhau theo báo cáo khảo sát. | — |
| 6 | Cam Cọn - Tân Thượng (khu vực dự trữ) | Lào Cai (Bảo Yên, Văn Bàn) | Vỏ phong hóa (sa khoáng) — khu vực dự trữ quốc gia | Khu vực Cam Cọn - Tân Thượng: ~285.000 tấn dự trữ (vỏ phong hóa, số liệu phê duyệt khu dự trữ khoáng sản quốc gia). | — |
| 7 | Đồng Tâm (khu vực dự trữ - Văn Yên) | Yên Bái | Vỏ phong hóa (dự trữ) | Khu vực Đồng Tâm: ~160.000 tấn dự trữ (số liệu khu vực dự trữ quốc gia). | — |
| 8 | Tân An (Văn Bàn) | Lào Cai | Khu đã quy hoạch | Trữ lượng quặng báo cáo: ~101,640 tấn (hồ sơ quy hoạch tỉnh). | — |
| 9 | Bến Đền (mỏ sa-khoáng / Bảo Thắng) | Lào Cai (Bảo Thắng) | Mỏ sa-khoáng (monazite/zircon/ilmenite) | Trữ lượng quặng phong hóa (TR₂O₃): ~3,286 tấn (báo cáo địa phương). | — |
| 10 | Một số điểm khác / khu vực tiềm năng (tham khảo) — ví dụ: Nhiều điểm nhỏ ở Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, vùng Tây Bắc | Lai Châu / Lào Cai / Yên Bái | Các điểm nhỏ, sa khoáng ven sông và ven biển (monazite) | Tổng hợp các điểm nhỏ và khu vực dự trữ (Cam Cọn, Đồng Tâm, điểm sa khoáng ven sông) tạo ra phần bổ sung hàng trăm nghìn tấn REO (theo hồ sơ địa phương). | — |
Ghi chú quan trọng về số liệu & phương pháp
- Hai loại số liệu thường bị nhầm lẫn:
- Tài nguyên (resource): ước lượng tổng lượng có thể có trong tầng đá (thô), thường lớn.
- Trữ lượng (reserve): phần đã được chứng minh có thể khai thác kinh tế với công nghệ và giá hiện tại — nhỏ hơn nhiều.
- USGS (Mineral Commodity Summaries 2025) công bố mức tổng trữ lượng quốc gia cho Việt Nam đã được điều chỉnh xuống ~3,5 triệu tấn REO — đây là con số tổng hợp cấp quốc gia theo tiêu chuẩn USGS (tập trung vào trữ lượng có thể khai thác kinh tế). USGS thường không công bố chi tiết từng mỏ nhỏ trong bản tóm tắt công khai; vì vậy để có ước tính từng mỏ phải dùng số liệu báo cáo cấp phép, hồ sơ khảo sát, hoặc công bố của Bộ TNMT / Sở TNMT địa phương. (Nguồn: USGS MCS 2025).
- Nguồn số liệu trong nước (Bộ TNMT, Sở TNMT, hồ sơ cấp phép, báo chí địa phương) cung cấp ước tính chi tiết theo mỏ (ví dụ Đông Pao, Bắc Nậm Xe, Yên Phú, Cam Cọn…), nhưng các con số này có thể là tài nguyên địa chất hoặc trữ lượng được phê duyệt — cần kiểm tra cột loại số liệu khi sử dụng.
- Độ lệch lớn giữa con số "~22 triệu tấn" (ý nghĩa tài nguyên tổng) và "~3,5 triệu tấn" (USGS trữ lượng kinh tế 2025) đến từ sự chuyển đổi giữa tài nguyên → trữ lượng khai thác kinh tế và do tiêu chuẩn báo cáo quốc tế khác nhau.
Tài liệu tham khảo chính (để kiểm chứng/chạy thêm phân tích)
- Báo cáo Mineral Commodity Summaries 2025 — USGS (Rare Earths datasheet, MCS 2025).
- Tin bài và hồ sơ dự án mỏ: các tờ báo địa phương/vùng (Dân trí, Tiền Phong, Tuổi Trẻ, Báo Lào Cai, Báo Yên Bái), hồ sơ quy hoạch khoáng sản tỉnh.
- Hồ sơ cấp phép khai thác, báo cáo thăm dò (công bố của Bộ TNMT / Sở TNMT các tỉnh).

