Ba trung tâm quyền lực Mỹ – Trung – EU đều nhìn nhận tiền số theo cách khác nhau, phản ánh mô hình chính trị – kinh tế của họ.
Tại sao Mỹ không phát hành đồng coin riêng của mình ? và tại sao lại phải kiểm soát stabecoin?
Tại sao Mỹ không kiểm soát được Bitcoin, Eth? và thị trường tiền số?
Bảng so sánh chiến lược tiền số (CBDC vs Stablecoin)
Tiêu chí | Mỹ 🇺🇸 | Trung Quốc 🇨🇳 | EU (Eurozone) 🇪🇺 |
---|---|---|---|
CBDC (tiền số ngân hàng trung ương) | Chưa phát hành, vẫn nghiên cứu USD số. Lo ngại phá vỡ ngân hàng thương mại & quyền riêng tư. | Đã phát hành e-CNY (nhân dân tệ số) từ 2020, đang mở rộng ra quốc tế (BRICS, BRI). | Đang phát triển Digital Euro, thử nghiệm giai đoạn 2024–2026, dự kiến phát hành sau 2027. |
Stablecoin | Chiến lược: kiểm soát chặt, ưu ái các công ty Mỹ (USDC, PYUSD). Xem stablecoin như “bản số hóa USD”. | Cấm hầu hết stablecoin tư nhân (như USDT, USDC) để tránh cạnh tranh với e-CNY. | Chấp nhận stablecoin nhưng đặt khung pháp lý MiCA (Markets in Crypto-Assets, có hiệu lực 2024) để quản lý minh bạch, bảo chứng. |
Mục tiêu chính | - Bảo vệ vị thế USD toàn cầu. - Đảm bảo hệ thống ngân hàng thương mại ổn định. - Kiểm soát rủi ro stablecoin. |
- Quốc tế hóa đồng CNY. - Giảm phụ thuộc USD trong thương mại. - Dùng CBDC làm công cụ kiểm soát kinh tế – xã hội. |
- Giữ vai trò đồng EUR trong thương mại số. - Đảm bảo cạnh tranh công bằng. - Tạo niềm tin pháp lý cho thị trường. |
Cách tiếp cận | “Thận trọng – dựa vào tư nhân” → chưa ra CBDC, dùng stablecoin như phòng thí nghiệm. → Khi sẵn sàng sẽ có luật chơi rõ ràng. |
“Tập trung – nhà nước dẫn dắt” → e-CNY do PBoC phát hành, mọi stablecoin tư nhân bị hạn chế mạnh. | “Pháp lý – chuẩn hóa” → ưu tiên xây dựng luật (MiCA), cân bằng giữa đổi mới và quản lý. |
Điểm mạnh | - USD đã thống trị. - Hệ sinh thái stablecoin toàn cầu gắn với USD. - Có quyền lực pháp lý quốc tế. |
- Quyết đoán, triển khai nhanh. - e-CNY đã được dùng trong đời sống thực và thương mại. |
- Khung pháp lý rõ ràng (MiCA). - Digital Euro có thể củng cố vị thế EUR. |
Điểm yếu | - Chậm ra CBDC, sợ bị Trung Quốc vượt mặt. - Nội bộ chia rẽ (quốc hội, ngân hàng, người dân lo ngại). |
- e-CNY chưa được quốc tế chấp nhận rộng rãi. - Hệ thống quá tập trung → lo ngại giám sát, mất quyền riêng tư. |
- EUR yếu hơn USD. - Triển khai chậm, khó đồng thuận 27 nước thành viên. |
Tư duy khác biệt:
-
Mỹ: “Không cần vội, USD đã thống trị → dùng stablecoin tư nhân để thử nghiệm, Nhà nước đứng sau kiểm soát luật chơi.”
-
Trung Quốc: “Phải đi trước để phá thế độc tôn USD → tung CBDC quốc gia ngay, loại bỏ stablecoin tư nhân.”
-
EU: “Phải có luật rõ ràng trước, rồi mới tung CBDC → xây dựng thị trường minh bạch, cân bằng giữa đổi mới & bảo vệ người dùng.”
👉 Nói gọn:
-
Mỹ = thận trọng, dùng tư nhân làm cánh tay thử nghiệm.
-
Trung Quốc = nhà nước trực tiếp cầm trịch, đẩy mạnh CBDC.
-
EU = luật pháp làm nền tảng, tiến từng bước chắc chắn.