Bảng so sánh nhanh giữa NaOH, Na₂CO₃, và NaHCO₃ cho bạn, rất dễ học, dễ nhớ:
Tiêu chí | NaOH (Natri hiđroxit) | Na₂CO₃ (Natri cacbonat) | NaHCO₃ (Natri hiđrocacbonat) |
---|---|---|---|
Tên gọi | Xút ăn da | Soda | Baking soda |
Công thức | NaOH | Na₂CO₃ | NaHCO₃ |
Tính chất | - Bazơ mạnh - Ăn mòn mạnh |
- Muối, có tính bazơ yếu | - Muối axit, tính lưỡng tính (cả bazơ yếu và axit yếu) |
Phản ứng với axit | Trung hòa tạo muối và nước | Trung hòa tạo muối, giải phóng CO₂ (khi có H⁺ dư) | Trung hòa mạnh, giải phóng CO₂ dễ dàng |
Phản ứng với nhiệt | Không phân hủy | Bền nhiệt, phải > 850°C mới phân hủy | Phân hủy ở nhiệt độ thấp (~100-200°C) tạo CO₂ |
Ứng dụng chính | - Sản xuất xà phòng, giấy, xử lý nước - Công nghiệp hóa chất |
- Sản xuất thủy tinh, xà phòng, giấy - Làm mềm nước |
- Làm bánh (nở bánh) - Chữa đau dạ dày - Chữa cháy, xử lý nước thải axit |
Độ mạnh bazơ | Mạnh nhất | Trung bình (bazơ yếu) | Yếu nhất |
Độ an toàn | Rất ăn mòn, nguy hiểm | Tương đối an toàn | An toàn, dùng trong thực phẩm |
Ghi nhớ nhanh 🌟
-
NaOH: cực mạnh, cẩn thận (xút ăn da).
-
Na₂CO₃: thủy tinh, xà phòng, nước mềm.
-
NaHCO₃: bánh nở, chữa dạ dày, chữa cháy.