Bảng so sánh: Tiền giấy – Ví điện tử – Đồng tiền số quốc gia (CBDC)
| Tiêu chí | Tiền giấy | Ví điện tử / ngân hàng số | Đồng tiền số quốc gia (CBDC) |
|---|---|---|---|
| Chủ thể phát hành | Ngân hàng Nhà nước | Doanh nghiệp (MoMo, ZaloPay…) hoặc ngân hàng thương mại | Ngân hàng Nhà nước (trực tiếp) |
| Giá trị pháp lý | Cao nhất, chính thức | Không phải tiền, chỉ là phương tiện lưu giữ và thanh toán (phải nạp từ tiền thật) | Bằng tiền giấy, được pháp luật công nhận |
| Hình thức tồn tại | Vật chất (giấy, polymer) | Dữ liệu điện tử trong hệ thống doanh nghiệp/ngân hàng | Dữ liệu điện tử trong hệ thống NHNN |
| Phạm vi sử dụng | Toàn dân, kể cả nơi không có Internet | Chủ yếu ở thành phố, nơi có smartphone và Internet | Toàn quốc, kể cả vùng sâu vùng xa (chỉ cần thiết bị đơn giản) |
| Chi phí giao dịch | Thấp (mua bán trực tiếp), nhưng tốn in ấn – vận chuyển – bảo quản | Có thể mất phí giao dịch | Rất thấp, giao dịch tức thì |
| Tính minh bạch | Khó kiểm soát (dễ trốn thuế, rửa tiền) | Khá minh bạch, phụ thuộc vào doanh nghiệp | Minh bạch tuyệt đối, Nhà nước theo dõi được toàn bộ |
| An toàn – bảo mật | Rủi ro mất cắp, tiền giả | Rủi ro hack, lừa đảo, phụ thuộc nhà cung cấp | Nguy cơ tấn công mạng, nhưng bảo mật cấp quốc gia |
| Khả năng bao trùm tài chính | Hạn chế (cần có tiền mặt trong tay) | Tốt với người có smartphone/ngân hàng | Rất tốt, có thể áp dụng cho cả người không có tài khoản ngân hàng |
| Tâm lý người dân | Quen thuộc, tin tưởng (dù lạm phát làm mất giá trị) | Thuận tiện nhưng còn lo ngại lừa đảo | Ban đầu e dè (sợ “đổi tiền”), cần tuyên truyền rõ |
| Xu hướng tương lai | Vai trò giảm dần, chỉ còn cho giao dịch nhỏ | Phát triển mạnh song song với CBDC | Sẽ dần trở thành nền tảng thanh toán quốc gia |
✅ Tóm gọn:
-
Tiền giấy: quen thuộc nhưng ngày càng kém hiệu quả.
-
Ví điện tử: tiện lợi, linh hoạt, nhưng vẫn dựa trên tiền giấy và ngân hàng.
-
CBDC: là “bước nhảy” tương lai – kết hợp uy tín Nhà nước + công nghệ số, nhưng cần lộ trình thận trọng.

