Bảng so sánh tổng hợp 4 loại liên kết và tương tác: Ion, Cộng hóa trị, Hydro, và Van der Waals
Tóm tắt lý thuyết Quy tắc Octet
So sánh nhanh giữa liên kết ion và cộng hóa trị
Tóm tắt lý thuyết về liên kết cộng hóa trị
Tóm tắt ngắn gọn về Liên kết hydro (Hydrogen bond) và Tương tác Van der Waals
Tóm tắt lý thuyết về liên kết ion
Dưới đây là bảng so sánh tổng hợp 4 loại liên kết và tương tác: Ion, Cộng hóa trị, Hydro, và Van der Waals – ngắn gọn, dễ hiểu và dễ nhớ 👇
Tiêu chí | Liên kết ion | Liên kết cộng hóa trị | Liên kết hydro | Tương tác Van der Waals |
---|---|---|---|---|
Bản chất | Lực hút tĩnh điện giữa ion dương và âm | Dùng chung cặp electron | Lực hút giữa H (liên kết với N/O/F) và N/O/F gần đó | Lực hút yếu giữa các phân tử trung hòa |
Nguyên tử tham gia | Kim loại + Phi kim | Phi kim + Phi kim | Phi kim (có H–N, H–O, H–F) + N/O/F gần đó | Mọi loại nguyên tử hoặc phân tử |
Tạo ion không? | Có | Không | Không | Không |
Độ mạnh | Mạnh nhất | Mạnh (chỉ sau liên kết ion) | Trung bình (mạnh hơn Van der Waals) | Yếu nhất |
Tính định hướng | Không rõ ràng | Có định hướng (theo orbital) | Có định hướng (giữa H và N/O/F) | Không định hướng rõ |
Trạng thái chất thường gặp | Rắn (tinh thể), có điểm nóng chảy cao | Lỏng, khí, rắn mềm | Lỏng (ví dụ nước), cấu trúc mạng lỏng | Khí, chất rắn phân tử |
Dẫn điện | Có (khi tan trong nước hoặc nóng chảy) | Không (trừ khi có ion) | Không | Không |
Ví dụ tiêu biểu | NaCl, CaCl₂, MgO | H₂O, NH₃, CO₂, CH₄ | H₂O, HF, NH₃, ADN | I₂, CH₄, khí hiếm (He, Ne...), protein |
💡 Mẹo ghi nhớ nhanh:
-
Ion = Cho – nhận e⁻ → mạnh → gặp ở muối.
-
Cộng hóa trị = Chia sẻ e⁻ → gặp ở phân tử thường.
-
Hydro = Lực hút giữa H với N/O/F → đặc biệt quan trọng trong nước, ADN.
-
Van der Waals = Lực yếu nhất → luôn tồn tại, kể cả trong khí trơ.