Bộ đôi bất khả thi: Chính sách tài khóa – tiền tệ
Một quốc gia không thể đồng thời đạt được cả hai mục tiêu:
-
Tài trợ thâm hụt ngân sách bằng in tiền (monetization of deficit)
-
Duy trì lạm phát thấp và ổn định
-
Nếu chính phủ chọn in tiền để bù đắp thâm hụt, lượng cung tiền tăng nhanh → nguy cơ lạm phát cao, mất ổn định vĩ mô.
-
Nếu muốn lạm phát thấp và ổn định, phải hạn chế việc in tiền, đồng nghĩa là tài khóa phải kỷ luật: cắt giảm chi tiêu, tăng thuế, hoặc vay nợ qua kênh thị trường (trái phiếu chính phủ).
Ý nghĩa
-
Đây là một ràng buộc căn bản của chính sách kinh tế vĩ mô, nhất là ở các nước đang phát triển có nhu cầu chi tiêu công cao nhưng lại hạn chế về nguồn thu.
-
Khi không thể tăng thuế hay vay nợ (do thị trường vốn hạn chế hoặc nợ công cao), chính phủ dễ chọn “giải pháp nhanh” là in tiền → dẫn tới vòng xoáy thâm hụt – in tiền – lạm phát – mất ổn định.
Một số ví dụ điển hình trên thế giới về việc các nước chọn “in tiền để bù thâm hụt” và hậu quả, so sánh với các nước chọn kỷ luật tài khóa để giữ lạm phát thấp.
1. Ví dụ các nước “in tiền” để tài trợ thâm hụt
Zimbabwe (2000s)
-
Chính phủ chi tiêu công quá lớn, in tiền để bù thâm hụt.
-
Hậu quả: siêu lạm phát 2008–2009, tỷ lệ lạm phát tới hàng tỷ %/năm, đồng tiền mất giá, người dân quay sang dùng USD và Rand Nam Phi.
-
Kết quả: hệ thống tài chính sụp đổ, thu nhập thực tế bốc hơi.
Venezuela (2010s–2020s)
-
Nhà nước phụ thuộc vào dầu mỏ, khi giá dầu giảm thì in tiền để tài trợ chi tiêu và trợ cấp.
-
Hậu quả: lạm phát phi mã, có năm trên 1.000.000%, khan hiếm hàng hóa, khủng hoảng nhân đạo.
-
Đồng bolívar gần như mất giá trị → người dân chuyển sang USD và tiền mã hóa.
Argentina (nhiều giai đoạn, gần đây 2020–2023)
-
Chính phủ thường xuyên thâm hụt ngân sách, ngân hàng trung ương in tiền để bù.
-
Hậu quả: lạm phát kéo dài ở mức hai con số cao, có năm vượt 100%, mất lòng tin vào đồng peso, đô la hóa nền kinh tế.
-
Nợ công khó kiểm soát, nhiều lần vỡ nợ.
2. Ví dụ các nước chọn kỷ luật tài khóa – tiền tệ
Đức (sau Thế chiến II, đặc biệt sau 1948)
-
Sau siêu lạm phát thời 1920s, Đức áp dụng chính sách “Ordnungspolitik”: kỷ luật ngân sách, ngân hàng trung ương độc lập, không in tiền bừa bãi.
-
Hậu quả: đồng mark trở nên ổn định, giúp “Kỳ tích kinh tế Đức” (Wirtschaftswunder) trong thập niên 1950–60.
Chile (thập niên 1980–2000s)
-
Sau khủng hoảng nợ 1980s, Chile cam kết kỷ luật tài khóa, Ngân hàng Trung ương độc lập, không in tiền tài trợ chi tiêu.
-
Kết quả: lạm phát từ mức trên 20% (1980s) giảm xuống mức một con số ổn định từ cuối 1990s.
-
Thu hút FDI, tăng trưởng bền vững.
Singapore
-
Chính phủ hạn chế vay nợ trong nước, chi tiêu dựa trên thu thuế và đầu tư dài hạn của Quỹ dự trữ.
-
Ngân hàng Trung ương (MAS) không in tiền tài trợ thâm hụt.
-
Kết quả: lạm phát rất thấp, đồng nội tệ ổn định, tạo môi trường hấp dẫn cho đầu tư.
3. Bài học rút ra
-
In tiền để bù thâm hụt → ngắn hạn giúp chính phủ chi tiêu dễ dàng, nhưng trung-dài hạn dẫn tới lạm phát cao, mất ổn định kinh tế, đồng tiền mất giá trị, niềm tin sụp đổ.
-
Kỷ luật tài khóa – tiền tệ → khó khăn ban đầu (cắt giảm chi tiêu, hạn chế hỗ trợ), nhưng đổi lại có lạm phát thấp, kinh tế ổn định, thu hút đầu tư, tăng trưởng bền vững.
BÀI HỌC DÀNH CHO VIỆT NAM
Từ các ví dụ Zimbabwe, Venezuela, Argentina (in tiền → siêu lạm phát) và Đức, Chile, Singapore (kỷ luật tài khóa – tiền tệ → ổn định, thịnh vượng), ta có thể rút ra một số bài học lớn cho Việt Nam:
1. Không được “dễ dãi” với việc in tiền để bù thâm hụt
-
Ngân sách Việt Nam còn áp lực (chi đầu tư công, an sinh xã hội, quốc phòng…), nhưng dùng Ngân hàng Nhà nước in tiền để bù chi sẽ rất nguy hiểm → lạm phát quay lại, phá niềm tin vào đồng VND.
-
Bài học từ Argentina: càng in tiền, đồng tiền càng mất giá, nền kinh tế càng lệ thuộc USD. Việt Nam phải tránh vòng xoáy này.
2. Giữ kỷ luật tài khóa và nâng cao hiệu quả chi tiêu công
-
Ưu tiên cắt giảm chi thường xuyên lãng phí, chống thất thoát đầu tư công.
-
Chỉ nên vay nợ trong giới hạn an toàn, tránh “chi tiêu vượt khả năng trả nợ” → bài học từ Venezuela.
-
Cần “chọn lọc” dự án đầu tư công, tập trung vào hạ tầng then chốt (giao thông, năng lượng, giáo dục, y tế) thay vì dàn trải.
3. Tăng nguồn thu bền vững thay vì dựa vào in tiền
-
Mở rộng cơ sở thuế (ví dụ: thuế tài sản, thuế carbon, thuế số), nhưng phải minh bạch và công bằng.
-
Tăng cường hiệu quả quản lý thu thuế, chống thất thu, chống chuyển giá của doanh nghiệp FDI.
-
Khuyến khích khu vực tư nhân và FDI phát triển để tạo nguồn thu thay vì tận thu ngắn hạn.
4. Đảm bảo Ngân hàng Nhà nước độc lập tương đối
-
Ngân hàng Nhà nước phải đặt mục tiêu ổn định giá trị tiền tệ lên hàng đầu, không bị ép in tiền để bù ngân sách.
-
Giữ dự trữ ngoại hối đủ mạnh để bảo vệ tỷ giá và niềm tin vào VND.
-
Đây là bài học thành công từ Đức và Singapore.
5. Tránh “bẫy nợ” và lệ thuộc ngoại tệ
-
Nếu không kỷ luật tài khóa, dễ dẫn đến nợ công cao, phải vay nợ nước ngoài nhiều hơn → rủi ro như Argentina.
-
Phải phát triển thị trường trái phiếu trong nước (cả Chính phủ và doanh nghiệp) để huy động vốn dài hạn, thay vì dựa vào vay nước ngoài hoặc in tiền.
6. Niềm tin là tài sản quốc gia quý giá nhất
-
Một khi đồng tiền mất niềm tin (như Zimbabwe, Venezuela), rất khó khôi phục.
-
Ngược lại, nếu giữ được ổn định vĩ mô (như Singapore), Việt Nam sẽ thu hút được vốn đầu tư lớn, phục vụ chiến lược “hóa rồng” đến 2045.
📌 Tóm lại:
-
Việt Nam không thể chọn con đường in tiền dễ dãi → vì nguy cơ lạm phát, mất ổn định, “ăn mòn” thành quả phát triển.
-
Con đường tối ưu là kỷ luật tài khóa, tiền tệ độc lập, nâng cao hiệu quả chi tiêu, mở rộng nguồn thu bền vững, giữ ổn định vĩ mô.
-
Nếu làm tốt, Việt Nam có thể tránh “cái bẫy Argentina” và tiến tới mô hình thành công kiểu Đức – Singapore.

