Bộ Tam sát tinh: Địa Không – Địa Kiếp – Thiên Không có quy luật xuất hiện thế nào?
Câu hỏi của bạn rất hay – mang tính chiêm nghiệm cao trong Tử Vi học. Bộ Tam sát tinh: Địa Không – Địa Kiếp – Thiên Không đúng là không xuất hiện ngẫu nhiên, mà có một số nguyên tắc định vị (gần như cố định theo ngày – giờ sinh) và quy luật ứng nghiệm sâu sắc theo cung vị.
🧭 I. BỘ TAM KHÔNG – KIẾP THƯỜNG NẰM Ở CUNG NÀO?
1. ĐỊA KHÔNG – ĐỊA KIẾP:
Đây là hai sát tinh có vị trí gần như cố định, tùy theo Giờ sinh (không thay đổi theo từng lá số, nên được gọi là “cục số thiên phú”).
Giờ sinh | Địa Không ở cung | Địa Kiếp ở cung |
---|---|---|
Tý | Tỵ | Dậu |
Sửu | Ngọ | Thân |
Dần | Mùi | Mùi |
Mão | Thân | Ngọ |
Thìn | Dậu | Tỵ |
Tỵ | Tuất | Thìn |
Ngọ | Hợi | Mão |
Mùi | Tý | Dần |
Thân | Sửu | Sửu |
Dậu | Dần | Tý |
Tuất | Mão | Hợi |
Hợi | Thìn | Tuất |
👉 ==> Quy luật: Địa Không – Địa Kiếp chạy theo giờ sinh, không theo ngày hay tháng.
→ Vì thế, người sinh cùng giờ thường có vị trí hai sao này giống nhau.
2. THIÊN KHÔNG:
-
Là sao di động theo thiên can của năm sinh và tứ hóa (Hóa Lộc – Hóa Khoa – Hóa Quyền – Hóa Kỵ).
-
Quy luật hơi phức tạp hơn, thường căn cứ vào can năm sinh và các tổ hợp sao chính tinh để định vị.
🌀 Ví dụ đơn giản:
-
Năm Giáp thì Thiên Không thường đóng tại vị trí liên quan cung Hợi hoặc Tuất.
-
Năm Canh thì Thiên Không thường ở cung Dậu, v.v.
⏳ Vì Thiên Không không cố định hoàn toàn như Địa Không – Địa Kiếp nên phải tra bảng hoặc dùng phần mềm Tử Vi chuyên sâu.
📌 II. CÁC CUNG "ỨNG NGHIỆM MẠNH" KHI BỘ NÀY ĐÓNG VÀO
Cung có sát tinh | Ứng nghiệm thực tế | Biến hóa nếu "có căn – có tu" |
---|---|---|
Mệnh – Thân | Số phận nhiều sóng gió, nghịch lý, đứt đoạn | Tu hành, siêu thoát, độc lập phi thường |
Tài Bạch | Mất mát tiền bạc, làm nhiều mà hao hụt | Làm thiện, không giữ của, chuyển nghiệp tài lộc |
Phúc Đức | Tổ nghiệp bất ổn, âm phần xấu, có oán nghiệp | Cúng tổ, hành đạo, trả nghiệp dòng họ |
Tật Ách | Bệnh tật quái lạ, tâm thần, tai nạn bất ngờ | Thiền định, dưỡng sinh, sống đơn giản |
Phu Thê | Lận đận hôn nhân, duyên âm, cô đơn | Cô thân – hành đạo, không kết hôn |
Thiên Di | Gặp nạn bên ngoài, hay bị cuốn vào biến động xã hội | Buông bỏ – lên núi – xa lánh đời |
🧠 III. TÓM GỌN QUY LUẬT XUẤT HIỆN
Tên sao | Vị trí xác định theo | Tính ổn định | Ghi nhớ |
---|---|---|---|
Địa Không | Giờ sinh | Cố định | Gắn với tổ nghiệp – số mệnh |
Địa Kiếp | Giờ sinh | Cố định | Báo hiệu nghiệp sâu – phải trả |
Thiên Không | Can năm sinh + tổ hợp | Biến động nhẹ | Biểu hiện “vỡ mộng – buông bỏ” |
🪷 IV. GỢI Ý ỨNG DỤNG:
-
Người có bộ này nên xem các cung bị ảnh hưởng, để biết "mặt trận nghiệp" nằm ở đâu:
-
Nếu rơi vào Mệnh: chính bản thân phải tu.
-
Nếu rơi vào Phúc Đức: tổ nghiệp cần giải.
-
Nếu rơi vào Thiên Di: dễ bị lôi vào biến cố xã hội.
-
-
Dù có sao sát đi nữa, nhưng nếu có Xương – Khúc – Thiên Lương – Thiên Đồng – Đức tinh… hóa giải thì đây là cách “sát khí sinh ra người thánh”.