Các cách để Việt Nam đạt tăng trưởng 10% trong vòng 10 năm liên tiếp?
Đạt >10%/năm suốt 10 năm là mục tiêu “cực khó” (hiếm nước làm được – Trung Quốc gần như trường hợp tiêu biểu). Nhưng không phải bất khả thi nếu Việt Nam đồng thời tối ưu quy mô đầu tư, hiệu quả vốn, năng suất và “đi tắt đón đầu” trong các chuỗi giá trị mới. Dưới đây là lộ trình thực dụng, có chỉ tiêu đo lường.
1) Công thức tăng trưởng: ta phải “mua” tốc độ ở đâu?
-
Muốn >10%, Việt Nam cần:
Đầu tư/GDP ~40% và ICOR ≤4 (tức 1 đồng vốn tạo ra nhiều GDP hơn hiện nay) và TFP (năng suất tổng hợp) ≥3%/năm. Các chuyên gia trong nước cũng nhấn mạnh ngưỡng đầu tư ≥40% GDP và ICOR phải hạ từ ~6 xuống ~4 để mở khóa hai chữ số. -
Hiện trạng: đầu tư (gross capital formation) ~31–32% GDP → còn thiếu ~8–9 điểm %; hiệu quả vốn (ICOR) còn cao theo nhiều đánh giá.
2) 12 đòn bẩy then chốt (kèm KPI và “deadline” gợi ý)
-
Hạ ICOR nhanh (đầu tư ít mà trúng):
-
Dừng/phanh các dự án công suất thấp; bắt buộc đánh giá hiệu quả hậu kiểm sau 24 tháng vận hành; mở đấu thầu cạnh tranh quốc tế cho mọi gói EPC ≥5.000 tỉ.
-
KPI 2027: ICOR toàn nền kinh tế ≤5; 2030: ≤4.
-
-
Tăng tỷ lệ đầu tư/GDP lên ~40%, nhưng “đầu tư thông minh”:
-
Huy động: ngân sách + PPP + trái phiếu hạ tầng + FDI “có điều kiện liên kết”.
-
KPI 2028: đầu tư/GDP ≥38%; 2030: ~40%.
-
Logistics rẻ & nhanh (đòn bẩy cạnh tranh xuất khẩu):
-
Hoàn thành trục cao tốc, cảng nước sâu + trung tâm logistics liên vùng; số hóa thủ tục.
-
KPI 2027: chi phí logistics/GDP ≤15% (từ ~18%); 2030: hướng 12–13%; LPI top 30.
-
-
Điện – năng lượng rẻ & xanh:
-
Ưu tiên lưới truyền tải 500kV, kho cảng LNG tạm thời, gió ngoài khơi & mặt trời + lưu trữ; cơ chế CfD/PPA trực tiếp.
-
KPI 2028: công suất bổ sung ròng ≥7–8 GW/năm; hệ số dự phòng ≥20%.
-
-
Nâng TFP ≥3%/năm qua đổi mới công nghệ:
-
Tín dụng ưu tiên thiết bị tự động hóa, AI/robot, ERP; quỹ đồng đầu tư (co-invest) đổi mới công nghệ cho SME.
-
KPI 2030: TFP đóng góp ≥35% tăng trưởng.
-
-
Đổi vai trong chuỗi giá trị (từ gia công → thiết kế, linh kiện lõi):
-
Ưu đãi “có điều kiện”: nhà đầu tư FDI phải nội địa hóa công nghệ, mở lab R&D, chuyển giao khuôn mẫu, die, IP.
-
KPI 2030: nội địa hóa linh kiện điện–điện tử ≥45%; xuất khẩu công nghệ trung–cao >60%.
-
-
Công nghiệp mũi nhọn 2–3 “cú đấm”:
-
(i) Điện tử – bán dẫn (OSAT, thiết kế chip), (ii) pin – vật liệu mới – xe điện, (iii) thiết bị y sinh/AIoT.
-
KPI 2030: 3 cụm công nghiệp đạt doanh thu >20 tỉ USD/cụm.
-
-
Tài chính cho tăng trưởng (không phình rủi ro):
-
Phát triển thị trường vốn dài hạn (trái phiếu đô thị/hạ tầng chuẩn mực, quỹ hưu trí); xử lý dứt điểm nợ xấu, minh bạch BĐS.
-
KPI 2027: tín dụng/GDP đi ngang <150% trong khi GDP thực tăng; nợ xấu (NPL) <3%.
-
-
Cải cách đất đai & đô thị hóa năng suất cao:
-
Đấu giá đất số hóa, quy hoạch TOD quanh ga/ICD; quỹ nhà ở công nhân.
-
KPI 2030: năng suất lao động đô thị tăng ≥7%/năm.
-
-
Nhân lực chất lượng cao:
-
Chuẩn kỹ năng số/tiếng Anh bắt buộc cho học sinh nghề; học bổng STEM + visa tài năng Việt kiều/chuyên gia.
-
KPI 2030: ≥1,5 triệu lao động kỹ thuật “mid-skill+”; điểm PISA STEM top 25.
-
-
Chính phủ số – giảm ma sát:
-
Một cửa số hóa 100% thủ tục đầu tư/xuất nhập khẩu; e-invoice, e-procurement toàn quốc.
-
KPI 2027: thời gian mở DN ≤24h; thông quan trung bình <24h.
-
-
Ổn định vĩ mô:
-
Lạm phát 3–4%; kỷ luật tài khóa; dự trữ ngoại hối ≥4–5 tháng nhập khẩu; tỷ giá linh hoạt.
-
KPI thường niên: giữ xếp hạng tín nhiệm cải thiện; bội chi kiểm soát.
-
3) Vì sao có cơ sở tin vào “>10%/năm”?
-
Tiền lệ quốc tế: Trung Quốc duy trì xấp xỉ 10% hàng thập kỷ nhờ đầu tư lớn + năng suất tăng; muốn bắt chước, Việt Nam phải tăng đầu tư nhưng còn quan trọng hơn là hạ ICOR & nâng TFP (khác với mở vòi tín dụng bừa).
-
Khoảng cách hiệu quả vẫn còn lớn để cải thiện (ICOR Việt Nam cao hơn nhiều nước; chỉ cần hạ ICOR đã “mua” được vài điểm tăng trưởng).
-
Dư địa logistics & thể chế: giảm chi phí logistics từ ~18% → 12–15% GDP tự thân có thể cộng thêm ~1–1,5 điểm % vào tăng trưởng xuất khẩu và GDP trong trung hạn.
4) Lộ trình 3 chặng (tham chiếu mục tiêu)
-
2026–2028 (Bật tăng trưởng): đầu tư/GDP 36–38%; ICOR về ~5; logistics ≤15% GDP; TFP ≥2,5% → tăng trưởng 8–9,5%.
-
2029–2031 (Vào dải hai chữ số): đầu tư ~40%; 2–3 cụm mũi nhọn chín muồi; ICOR ~4,5; TFP ≥3% → 10–11%.
-
2032–2035 (Duy trì): mở rộng chuỗi giá trị, tài chính dài hạn trưởng thành; 10%± với biên độ 9–12%/năm (tùy chu kỳ bên ngoài).
5) Rủi ro cần “khóa”
-
Tín dụng/GDP phình nhanh mà không đi kèm TFP → lặp lại bài học bất động sản–hạ tầng kém hiệu quả (Trung Quốc).
-
Năng lượng thiếu & đắt → kẹt công nghiệp.
-
Cải cách thể chế chậm → chi phí giao dịch cao, chảy máu FDI chất lượng sang nước khác.
Tóm lại
Muốn >10%/năm suốt 10 năm, Việt Nam phải đồng thời: (i) nâng tỷ lệ đầu tư lên ~40% GDP, (ii) hạ ICOR xuống ~4, (iii) kéo TFP ≥3%/năm, và (iv) giảm chi phí logistics xuống ~12–15% GDP — tất cả gắn với 2–3 ngành mũi nhọn có sức lan tỏa. Đây là con đường khó nhưng khả thi nếu ưu tiên hiệu quả vốn và năng suất, không chỉ “bơm” thêm tín dụng.