Tính đến cuối năm 2023, Việt Nam có tổng nợ nước ngoài khoảng 3,8 triệu tỷ đồng, tương đương khoảng 38% GDP. Trong đó, nợ tự vay tự trả của doanh nghiệp và tổ chức tín dụng chiếm khoảng 70,7% tổng nợ nước ngoài, còn lại là nợ của Chính phủ và nợ được Chính phủ bảo lãnh chiếm khoảng 29,3% .
🌐 Các chủ nợ nước ngoài lớn của Việt Nam
1. Chủ nợ song phương (quốc gia)
-
Nhật Bản: Là chủ nợ song phương lớn nhất của Việt Nam, với dư nợ hơn 264 nghìn tỷ đồng
-
Hàn Quốc: Cho Việt Nam vay khoảng 29,5 nghìn tỷ đồng
-
Pháp: Dư nợ khoảng 27,6 nghìn tỷ đồng .
-
Đức: Cho vay khoảng 14 nghìn tỷ đồng
2. Chủ nợ đa phương (tổ chức quốc tế)
-
Ngân hàng Thế giới (WB): Là chủ nợ đa phương lớn nhất, với dư nợ gần 350 nghìn tỷ đồng .
-
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB): Dư nợ gần 183 nghìn tỷ đồng
💼 Các khoản nợ lớn của Nhà nước Việt Nam
-
Dư nợ Chính phủ: Tính đến hết tháng 6/2023, dư nợ của Chính phủ ở mức 3,358 triệu tỷ đồng, trong đó nợ nước ngoài chiếm khoảng 29% và nợ trong nước chiếm khoảng 71%
-
Nợ được Chính phủ bảo lãnh: Tính đến cuối tháng 6/2023, dư nợ được Chính phủ bảo lãnh đạt khoảng 280 nghìn tỷ đồng, trong đó nợ nước ngoài khoảng 128,5 nghìn tỷ đồng và nợ trong nước trên 151 nghìn tỷ đồng
-
Nợ chính quyền địa phương: Khoảng 54,7 nghìn tỷ đồng, với xu hướng tăng trở lại sau khi giảm vào năm 2019 .
📌 Tổng quan
-
Cơ cấu nợ: Nợ trong nước chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục nợ Chính phủ, ước khoảng 71,3% đến cuối năm 2023. Nợ bằng ngoại tệ chủ yếu là đồng USD (12,5%), Yên Nhật (8,2%) và EUR (4,4%) .
-
Tình hình nợ nước ngoài: Nợ nước ngoài của Việt Nam có xu hướng tăng nhẹ, nhưng vẫn trong mức kiểm soát và an toàn. Việc quản lý nợ công được thực hiện chặt chẽ, với tỷ lệ nợ công/GDP dự kiến duy trì ở mức 36-37% vào năm 2025, thấp hơn mức trần 60% do Quốc hội quy định
Nợ trong nước của Chính phủ là các khoản mà Chính phủ Việt Nam vay từ các tổ chức và cá nhân trong nước, bằng đồng Việt Nam (VND), để phục vụ các mục tiêu chi tiêu công như phát triển hạ tầng, y tế, giáo dục, trả nợ gốc, lãi...
Dưới đây là phần giải thích chi tiết:
📌 I. Các hình thức nợ trong nước của Chính phủ Việt Nam
1. Trái phiếu Chính phủ (TPCP)
-
Chiếm tỷ trọng lớn nhất trong nợ trong nước.
-
Được phát hành định kỳ qua Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
-
Người mua: ngân hàng thương mại, bảo hiểm, quỹ đầu tư, và nhà đầu tư cá nhân.
-
Kỳ hạn thường từ 2 đến 30 năm.
🧠 Ví dụ: Chính phủ phát hành TPCP kỳ hạn 10 năm lãi suất 4%/năm để vay 50.000 tỷ đồng.
2. Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh
-
Do các doanh nghiệp nhà nước, ngân hàng chính sách phát hành, nhưng được bảo lãnh bởi Chính phủ.
-
Không phải Chính phủ trực tiếp vay, nhưng nếu đơn vị phát hành không trả được, Nhà nước sẽ chịu trách nhiệm.
🧠 Ví dụ: EVN phát hành trái phiếu 10.000 tỷ đồng được Bộ Tài chính bảo lãnh.
3. Vay từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
-
Thường là tạm ứng ngắn hạn, phục vụ điều hành ngân sách.
-
Có lãi suất thấp, trả trong thời gian ngắn.
4. Vay từ các tổ chức tín dụng trong nước
-
Bao gồm: vay trực tiếp hoặc mua lại trái phiếu ngắn hạn, tín phiếu kho bạc, hợp đồng vay.
-
Chủ yếu là ngân hàng thương mại nhà nước và cổ phần lớn.
5. Tín phiếu Kho bạc
-
Công cụ vay ngắn hạn của Kho bạc Nhà nước (kỳ hạn dưới 1 năm).
-
Phục vụ quản lý ngân quỹ tạm thời, điều hành chính sách tài khóa linh hoạt.
📊 II. Tỷ trọng và xu hướng (cập nhật đến 2023)
Loại nợ trong nước | Tỷ trọng trong tổng nợ chính phủ | Ghi chú |
---|---|---|
Trái phiếu chính phủ | ~90% | Phổ biến, dài hạn |
Tín phiếu kho bạc | ~5% | Ngắn hạn |
Vay NHNN & tín dụng khác | <5% | Hiếm, thường là tạm ứng |
👉 Theo Bộ Tài chính, đến cuối 2023:
-
Nợ trong nước chiếm 71,3% tổng dư nợ của Chính phủ.
-
Gần như toàn bộ nợ trong nước là nợ bằng đồng VND, nên không có rủi ro tỷ giá.
✅ Kết luận
Nợ trong nước của Chính phủ Việt Nam chủ yếu là trái phiếu Chính phủ phát hành bằng đồng Việt Nam, được nắm giữ bởi các tổ chức trong nước như ngân hàng, bảo hiểm, quỹ đầu tư. Vì vay bằng nội tệ và từ nguồn trong nước, loại nợ này ít rủi ro hơn nợ nước ngoài, dễ quản lý hơn, và không ảnh hưởng tới cán cân ngoại hối quốc gia.