Các đơn vị đo độ dài thường gặp - khoa học tự nhiên lớp 6
Các đơn vị đo độ dài thường gặp được chia thành 2 nhóm chính:
1. Hệ mét (thông dụng ở Việt Nam và nhiều nước trên thế giới)
-
Kilômét (km): dùng để đo khoảng cách lớn (đường đi, quãng đường).
-
Mét (m): đơn vị chuẩn của độ dài.
-
Đềximét (dm): bằng 0,1 m.
-
Xentimét (cm): bằng 0,01 m.
-
Milimét (mm): bằng 0,001 m.
👉 Quan hệ:
1 km = 1000 m
1 m = 10 dm = 100 cm = 1000 mm
2. Hệ đo lường Anh – Mỹ (cũng hay gặp trong sách báo, phim ảnh, tài liệu quốc tế)
-
Inch (in): 1 in = 2,54 cm.
-
Feet (ft): 1 ft = 12 in = 30,48 cm.
-
Yard (yd): 1 yd = 3 ft = 0,9144 m.
-
Mile (dặm, mi): 1 mi = 1760 yd = 1,609 km.
3. Một số đơn vị dân gian, cổ truyền ở Việt Nam (ít dùng nhưng vẫn gặp trong văn học, lịch sử)
-
Thước: thường khoảng 0,4 m – 0,47 m (tùy vùng, thời kỳ).
-
Tấc: 1/10 thước ≈ 4 – 4,7 cm.
-
Trượng: 10 thước ≈ 4 – 4,7 m.
👉 Trong học tập và đời sống hiện nay, hệ mét (m, cm, km…) là phổ biến nhất ở Việt Nam.
Ở nước Anh và một số nước trên thế giới, người ta thường dùng đơn vị đo chiều dài là in (inch) và dặm (mile).
1 in=2,54 cm và 1 dặm=1 609,344 m=1,609km
Một màn hình máy tính 24 in, tức là đường chéo của nó dài 24 in, xấp xỉ 61 cm.
Để đo những khoảng cách lớn trong vũ trụ, người ta dùng đơn vị là năm ánh sáng. Một năm ánh sáng 1AU xấp xỉ 9 461 tỉ kilômét.

