Các huyệt đạo chính trên cánh tay
Trên cánh tay có nhiều huyệt đạo quan trọng thuộc các kinh lạc chính như Thủ Thái Âm Phế kinh, Thủ Dương Minh Đại Trường kinh, Thủ Thiếu Âm Tâm kinh, Thủ Thái Dương Tiểu Trường kinh, Thủ Quyết Âm Tâm Bào lạc, và Thủ Thiếu Dương Tam Tiêu kinh. Dưới đây là các huyệt đạo chính thường được sử dụng trong châm cứu và bấm huyệt:
🔸1. Kinh Phế (Thủ Thái Âm Phế Kinh) (bắt đầu từ ngực đi qua mặt trước tay đến ngón cái):
-
Trung phủ (LU1): Dưới xương đòn, dùng trị hen, viêm phế quản.
-
Xích trạch (LU5): Nếp gấp khuỷu tay ngoài gân tay – trị ho, đau khớp khuỷu.
-
Liệt khuyết (LU7): Trên cổ tay, trị cảm mạo, đau cổ, liệt mặt.
-
Thiếu thương (LU11): Đầu ngón cái – dùng cứu cấp ngất, cảm nhiệt.
🔸2. Kinh Đại Trường (Thủ Dương Minh Đại Trường Kinh) (bắt đầu từ ngón trỏ chạy dọc ngoài tay lên mặt):
-
Hợp cốc (LI4): Kẽ ngón cái – ngón trỏ – trị đau đầu, cảm, đau răng.
-
Khúc trì (LI11): Nếp khuỷu – trị viêm da, cao huyết áp.
-
Kiên ngung (LI15): Vai – trị đau vai gáy, viêm khớp vai.
🔸3. Kinh Tâm (Thủ Thiếu Âm Tâm Kinh) (bắt đầu từ ngực đi xuống trong cánh tay tới ngón út):
-
Thiếu hải (HT3): Nếp gấp khuỷu trong – trị hồi hộp, lo âu.
-
Thần môn (HT7): Mặt trong cổ tay – trị mất ngủ, tim đập nhanh.
-
Thiếu xung (HT9): Đầu ngón út – cấp cứu ngất, sốc nhiệt.
🔸4. Kinh Tiểu Trường (Thủ Thái Dương Tiểu Trường Kinh) (bắt đầu từ ngón út chạy lên vai, cổ, tai):
-
Thiên tông (SI11): Sau vai, trị đau vai gáy, đau lưng.
-
Dưỡng lão (SI6): Mắt cá tay – trị mỏi mắt, đau gáy.
-
Thiếu trạch (SI1): Đầu ngón út – lợi sữa, trị sốt.
🔸5. Kinh Tâm Bào Lạc (Thủ Quyết Âm) (giữa tay – chạy từ ngực đến đầu ngón giữa):
-
Khúc trạch (PC3): Nếp khuỷu giữa – trị tim hồi hộp, chảy máu cam.
-
Nội quan (PC6): 2 thốn trên cổ tay – trị buồn nôn, say tàu xe.
-
Lao cung (PC8): Giữa lòng bàn tay – trị nhiệt, miệng lở.
🔸6. Kinh Tam Tiêu (Thủ Thiếu Dương) (ngoài tay – từ ngón áp út đến vai, cổ, thái dương):
-
Ngoại quan (SJ5): 2 thốn trên cổ tay – trị cảm sốt, đau đầu.
-
Chi câu (SJ6): Mặt sau tay, trị táo bón, đau bên sườn.
-
Ty trúc không (SJ23): Gần đuôi mày – trị đau mắt, liệt mặt.
📌 Ghi chú:
-
“Thốn” là đơn vị đo của Đông y (~2 cm tùy người), thường dùng đốt ngón tay làm mốc.
-
Các huyệt trên cánh tay rất quan trọng trong việc điều trị tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, thần kinh và xương khớp.