Các huyệt đạo chính trên lưng? vị trí và tác dụng của các huyệt này
Trên lưng con người có nhiều huyệt đạo quan trọng, đặc biệt tập trung dọc hai bên cột sống, thuộc hai đường kinh chính: Kinh Bàng Quang và Đốc Mạch. Dưới đây là danh sách các huyệt đạo chính trên lưng, vị trí và tác dụng cụ thể:

📌 I. NHÓM HUYỆT DỌC CỘT SỐNG (ĐỐC MẠCH)
Tên huyệt |
Vị trí |
Tác dụng |
Đại chùy (Đốc 14) |
Dưới đốt sống cổ 7 |
Tăng cường miễn dịch, trị cảm lạnh, sốt, đau cổ gáy |
Thần đạo (Đốc 11) |
Dưới gai sống lưng T5 |
Bổ khí, trị đau cột sống ngực, thắt ngực |
Mệnh môn (Đốc 4) |
Dưới đốt sống thắt lưng L2 |
Bổ nguyên khí, chữa liệt dương, suy nhược, đau thắt lưng |
Yêu dương quan (Đốc 3) |
Dưới gai sống L4 |
Tăng cường dương khí, giảm đau thắt lưng, lạnh bụng |
Trường cường (Đốc 1) |
Ở cuối xương cụt |
Trị bệnh trĩ, đau lưng, liệt cơ, sinh lý yếu |
📌 II. NHÓM HUYỆT THEO KINH BÀNG QUANG (dọc 2 bên cột sống)
Hệ thống Bàng Quang kinh Thái Dương có hai hàng huyệt chạy song song hai bên cột sống, cách đường giữa khoảng 1,5 tấc và 3 tấc. Một số huyệt quan trọng:
Tên huyệt |
Vị trí (so với gai sống) |
Tác dụng |
Phế du (Bàng Quang 13) |
T3 – 1,5 tấc bên cột sống |
Trị bệnh về phổi: ho, hen, viêm phế quản |
Tâm du (Bàng Quang 15) |
T5 – 1,5 tấc |
Dưỡng tâm, an thần, chữa mất ngủ, hồi hộp |
Can du (Bàng Quang 18) |
T9 – 1,5 tấc |
Điều hòa gan, chữa đau tức hông, nóng gan |
Tỳ du (Bàng Quang 20) |
T11 – 1,5 tấc |
Hỗ trợ tiêu hóa, bổ khí huyết |
Thận du (Bàng Quang 23) |
L2 – 1,5 tấc |
Bổ thận, trị đau lưng, yếu sinh lý |
Đại trường du (Bàng Quang 25) |
L4 – 1,5 tấc |
Trị táo bón, rối loạn tiêu hóa |
Bàng quang du (Bàng Quang 28) |
Khoảng S2 – 1,5 tấc |
Trị bí tiểu, tiểu rắt, viêm đường tiểu |
📌 III. HUYỆT PHỤ TRỢ QUAN TRỌNG KHÁC TRÊN LƯNG
Tên huyệt |
Vị trí |
Tác dụng |
Á môn (Đốc 15) |
Sau gáy, dưới ụ chẩm ngoài |
Trị nói ngọng, liệt lưỡi, cứng cổ |
Phong môn (Bàng Quang 12) |
T2 – 1,5 tấc |
Trị cảm lạnh, nghẹt mũi, phong hàn |
Phế du + Phong môn |
Tổ hợp thường châm cứu khi bị ho, cảm lạnh |