Bây giờ mình sẽ tổng hợp cho bạn những nhân vật tư tưởng lớn nhất của triết học phương Tây, theo từng thời kỳ phát triển để bạn dễ nắm:
🏛 1. Triết học Hy Lạp cổ đại (~600–300 TCN)
Nhân vật | Tư tưởng chính |
---|---|
Thales (Thalết, 624–546 TCN) | Cha đẻ triết học phương Tây; tìm bản nguyên vũ trụ: "Mọi thứ sinh từ nước". |
Pythagoras (Pytago, 570–495 TCN) | Tư tưởng số học, hài hòa vũ trụ; người đầu tiên gắn triết học với toán học. |
Socrates (Socrates, 470–399 TCN) | Khởi xướng triết học đạo đức; nổi tiếng với câu "Hãy tự biết mình". |
Plato (Platon, 427–347 TCN) | Học trò của Socrates; thuyết "Thế giới ý niệm", nhà nước lý tưởng. |
Aristotle (Aristoteles, 384–322 TCN) | Học trò của Plato; đặt nền móng cho logic học, khoa học tự nhiên, đạo đức học thực tiễn. |
🏰 2. Triết học Kinh viện Trung cổ (400–1400)
Nhân vật | Tư tưởng chính |
---|---|
Augustine (Thánh Augustinô, 354–430) | Kết hợp triết lý Hy Lạp với Kitô giáo; nhấn mạnh "tội nguyên tổ" và "ân sủng". |
Thomas Aquinas (Tôma Aquinô, 1225–1274) | Tổng hợp Aristotle + Kitô giáo; lập luận về sự tồn tại của Thượng đế bằng lý trí. |
Anselm (Anselm thành Canterbury, 1033–1109) | Đề xuất luận chứng bản thể về sự tồn tại của Thượng đế. |
🧠 3. Triết học Phục hưng – Cận đại (1500–1800)
Nhân vật | Tư tưởng chính |
---|---|
René Descartes (Đề-các, 1596–1650) | "Tôi tư duy, nên tôi tồn tại" (Cogito ergo sum); cha đẻ của triết học hiện đại và duy lý luận. |
Francis Bacon (1561–1626) | Đặt nền móng cho phương pháp khoa học thực nghiệm. |
John Locke (1632–1704) | Khởi xướng chủ nghĩa kinh nghiệm; thuyết "tabula rasa" (con người sinh ra như tờ giấy trắng). |
Baruch Spinoza (1632–1677) | Thuyết Thần-Nhiên (God = Nature); ủng hộ tự do tư tưởng. |
David Hume (1711–1776) | Triết học hoài nghi cực đoan; phê phán nền tảng tri thức chắc chắn. |
Immanuel Kant (1724–1804) | Hệ thống triết học phê phán; kết hợp lý trí và kinh nghiệm, đặt nền móng cho triết học hiện đại về nhận thức và đạo đức. |
🧩 4. Triết học hiện đại – thế kỷ 19–20
Nhân vật | Tư tưởng chính |
---|---|
Georg Hegel (1770–1831) | Phép biện chứng; lịch sử vận động theo tiến trình của tinh thần tự do. |
Karl Marx (1818–1883) | Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa cộng sản khoa học. |
Friedrich Nietzsche (1844–1900) | Thuyết "Chúa đã chết"; triết lý siêu nhân; phản kháng đạo đức truyền thống. |
Jean-Paul Sartre (1905–1980) | Triết học hiện sinh; con người tự do tuyệt đối nhưng cũng đầy trách nhiệm. |
Martin Heidegger (1889–1976) | Phân tích hiện hữu; phê phán lối sống quên lãng bản thể. |
Michel Foucault (1926–1984) | Triết học quyền lực, phân tích cấu trúc xã hội và tri thức. |
🎯 Tóm lược các thời kỳ:
Thời kỳ | Nhân vật nổi bật |
---|---|
Hy Lạp cổ đại | Thales, Pythagoras, Socrates, Plato, Aristotle |
Trung cổ | Augustine, Thomas Aquinas, Anselm |
Phục hưng – Cận đại | Descartes, Bacon, Locke, Hume, Kant |
Hiện đại – Hậu hiện đại | Hegel, Marx, Nietzsche, Sartre, Heidegger, Foucault |
📜 Một câu nhớ nhanh:
"Socrates hỏi – Plato lý tưởng – Aristotle thực chứng – Descartes hoài nghi – Kant phê phán – Hegel biện chứng – Nietzsche nổi loạn – Sartre hiện sinh."