Các nước cờ mà Trung Nga Ấn... phá vỡ vị trí bá quyền của Mỹ?
những con đường (công cụ & chiến lược) mà Trung Quốc, Nga, Ấn Độ (và liên minh giữa họ) có thể dùng để “phá” — đúng hơn là xói mòn / giảm thiểu vị thế bá quyền của Mỹ, kèm đánh giá khả năng thành công và rủi ro. Em cũng kèm vài ví dụ, dấu hiệu theo dõi và kết luận chiến lược.
1) Công cụ chung — những con đường chiến lược mà các nước có thể dùng
-
Giảm phụ thuộc vào USD (de-dollarization) — khuyến khích thanh toán bằng CNY/RUB/INR, xây nền tảng thanh toán thay thế (CIPS), thúc đẩy thương mại song phương bằng nội tệ, đẩy petroyuan/thoả thuận năng lượng không dùng USD. (Đã có nhiều dấu hiệu BRICS tìm cách mở rộng sân chơi tiền tệ).
-
Xây hệ thống tài chính và thể chế thay thế — mở rộng BRICS+, quỹ dự trữ song phương, kênh cho vay không phụ thuộc WB/IMF do phương Tây lãnh đạo
-
Kiểm soát các chuỗi cung ứng chiến lược — chiếm lĩnh sản xuất chip, pin, năng lượng, đất hiếm; khuyến khích “onshoring”/“nearshoring” cho khu vực thân Trung/Nga/Ấn. (Ví dụ: Trung Quốc vẫn dẫn mạnh sản xuất đóng tàu, renewables).
-
Tự lực về công nghệ then chốt — đầu tư R&D lớn, phát triển AI/EDA/chip nội địa để chống lại lệnh kiểm xuất của Mỹ. (Có dấu hiệu các mô hình/giải pháp Trung Quốc đang tiến bộ dù bị hạn chế chip).
-
Chiến lược năng lượng & hàng hoá — Nga dùng dầu/khí và mạng lưới khách hàng để giảm tác động trừng phạt; Trung Quốc đàm phán nguồn cung nguyên liệu, đầu tư mỏ khắp nơi
-
Hợp tác quân-chính trị & “gray zone” — tăng tập trận chung, liên kết an ninh, dùng hải-lực/phi-kinetic pressure (biển, đảo, mạng) để tạo hiện trạng mới.
-
Evasion / work-around đối với trừng phạt — mạng tàu bóng tối, trung chuyển qua 3 nước, kênh tài chính thay thế (crypto/kanals), hệ thống “shadow finance” để né kiểm soát. (Nga đã triển khai nhiều kỹ thuật này).
-
Mềm hóa quyền lực (soft power & economic inducements) — đầu tư cơ sở hạ tầng (BRI), viện trợ, giao thương để tạo chuỗi khách hàng chính trị và lệ thuộc kinh tế.
2) Cụ thể theo nước — những bước khả dĩ & giới hạn
Trung Quốc — “mưu to, lực mạnh, khả năng rộng”
-
Những việc có thể làm: thúc đẩy de-dollarization (thanh toán CNY, petroyuan), đẩy mạnh BRI/đầu tư ở châu Phi/Châu Á/La-tinh, tự chủ công nghệ (chip, AI), chiếm giữ chuỗi cung ứng công nghiệp (tàu, năng lượng tái tạo, pin, đất hiếm), thiết lập tiêu chuẩn công nghệ cạnh tranh (5G, AI ecosystems).
-
Giới hạn / rủi ro: vẫn thiếu chip hàng đầu, bị hạn chế chuyển giao công nghệ; phụ thuộc xuất khẩu và chuỗi toàn cầu → bị tác động bởi các lệnh kiểm xuất và rủi ro chuỗi cung ứng bị chia cắt; bị cáo buộc và đối mặt với đồng minh Mỹ.
-
Khả năng thành công: cao trong việc xói mòn ảnh hưởng Mỹ ở các khu vực (thông qua kinh tế/đầu tư/tiền tệ), trung bình–khó trong việc thay thế hoàn toàn vị thế USD/Tổ chức tài chính phương Tây trong ngắn hạn.
Nga — “dùng năng lượng và mẹo để tồn tại & gây xáo trộn”
-
Những việc có thể làm: sử dụng dầu/khí như đòn bẩy chính, bán cho những nước muốn né trừng phạt; phát triển mạng vận chuyển ngầm (shadow fleet), thanh toán bằng RMB/RUB hoặc barter; hợp tác quân sự-kỹ thuật với Trung Quốc.
-
Giới hạn / rủi ro: nền kinh tế nhỏ hơn nhiều, phụ thuộc vào năng lượng (dễ tổn thương với biến động giá), bị cô lập tài chính và kỹ thuật; năng lực thay thế USD hạn chế.
-
Khả năng thành công: có thể làm gián đoạn và tạo sự phân mảnh (đặc biệt ở châu Âu/Á-Âu), nhưng khó làm lung lay trọn vẹn trật tự tài chính do qui mô hạn chế.
Ấn Độ — “không muốn đánh đổi, ưu tiên đa phương & tự chủ”
-
Những việc có thể làm: theo chính sách “strategic autonomy”: vừa tận dụng quan hệ với Mỹ (kinh tế, vũ khí) vừa củng cố quan hệ với Nga/Trung qua ngoại giao; thu hút đầu tư, mở chuỗi cung ứng thay thế; đẩy mạnh năng lực nội địa về công nghệ và sản xuất.
-
Giới hạn / rủi ro: Ấn vẫn là nền kinh tế đang phát triển với nhiều yếu tố nội tại (cơ sở hạ tầng, năng suất) cần cải thiện; không muốn (và khó) lãnh đạo một khối chống Mỹ.
-
Khả năng thành công: Ấn đóng vai “cân bằng” hơn là phá thế cờ Mỹ; nếu khéo có thể kéo dài quá trình phân mảnh theo hướng có lợi cho mình.
3) Hành động phối hợp (China + Russia + partners) — hiệu ứng nhân đôi
-
Kết hợp năng lượng (Nga) + công nghiệp & vốn (Trung Quốc) + địa chính trị/đối tác (Ấn, châu Phi, La-tinh) → tạo một “thế giới song tuyến” (bipolar / multipolar) hơn là lệ thuộc hoàn toàn vào Mỹ.
-
Chiến lược điển hình: BRICS mở rộng → thỏa thuận thanh toán bằng CNY/RUB → hợp đồng dầu khí không dùng USD → hoạt động thương mại song phương tăng → dần từng bước làm giảm cầu về USD. (Đang có động thái thăm dò petroyuan / BRICS payments)
4) Các phương án “kỹ thuật” để né trừng phạt / tấn công tài chính (Nga đã dùng)
-
Shadow fleet / transshipment hubs (tàu biển đổi cờ, tắt AIS)
-
Kênh thanh toán thay thế + crypto / stablecoins — tuy rủi ro pháp lý cao.
-
Swap lines & bilateral currency agreements — giảm cần USD cho thương mại song phương.
-
Dùng bên trung gian (3rd countries) để che giấu giao dịch nhạy cảm.
5) Giới hạn chung & phản đòn của Mỹ + đồng minh
-
Trừng phạt công nghệ và kiểm xuất: Mỹ có lợi thế cắt nguồn cấp chip, phần mềm, thiết bị sản xuất tiên tiến → tạo khó khăn lớn cho tự lực lâu dài của Trung/Nga.
-
Đòn bẩy tài chính: USD + SWIFT + thị trường vốn Mỹ cho phép gây sức ép tài chính (như đã thấy với Nga).
-
Kéo đồng minh tham gia: Hoa Kỳ có thể tăng cường liên minh công nghệ (Chip 4), an ninh (QUAD/AUKUS) để phong tỏa tiếp cận công nghệ.
-
Kinh tế trừng phạt có chi phí cho bên áp dụng — nhưng Mỹ sẵn sàng trả chi phí chính trị/kinh tế để bảo vệ lợi ích chiến lược.
6) Đánh giá khả năng thành công (tóm tắt)
-
Phá hoàn toàn “thế cờ” Mỹ trong 5–10 năm là khó: hệ thống tài chính, quân sự, công nghệ và đồng USD có lợi thế nền tảng.
-
Xói mòn vai trò Mỹ ở một số khu vực / lĩnh vực là khả thi: nhất là qua de-dollarization từng bước, kiểm soát chuỗi cung ứng, và tạo cơ sở đối trọng (BRICS, petroyuan, CIPS).
-
Kịch bản nhiều khả năng xảy ra: thế giới càng ngày càng đa cực hoá & phân mảnh (managed competition), không phải một “thay ngôi” nhanh chóng.
7) Dấu hiệu (indicators) để theo dõi — nếu thầy muốn quan sát tiến trình
-
Tốc độ thanh toán bằng CNY/RUB/INR tăng; hợp đồng dầu khí ngoài USD
-
Tốc độ R&D nội địa và bản quyền/AI breakthroughs (Trung Quốc).
-
Mức độ sáng tạo trong né/tránh trừng phạt (shadow fleet, kênh trung gian).
-
Sự mở rộng BRICS & các thỏa thuận đồng tiền giữa các quốc gia.
8) Kết luận ngắn gọn — chiến lược khả thi nhất cho “phá thế cờ Mỹ”
-
Không có một “chiêu” đơn lẻ; cần tổ hợp: kinh tế (de-dollarization + chuỗi cung ứng), công nghệ (tự lực R&D), địa chính trị (liên minh thay thế) và phương thức né trừng phạt.
-
Trung Quốc có lợi thế lớn nhất (kinh tế, công nghiệp, vốn), Nga có đòn bẩy năng lượng và kỹ thuật né trừng phạt, Ấn Độ đóng vai “cân bằng” nhiều hơn là phá trật tự.
-
Kết quả thực tế sẽ là dần làm yếu vai trò tuyệt đối của Mỹ (xói mòn) chứ không phải thay thế trong sớm chiều — trừ khi xảy ra cú sốc lịch sử lớn làm lung lay hệ thống tài chính toàn cầu.