Các nước có tỷ lệ sinh tối ưu nhất trên thế giới? bài học kinh nghiệm dành cho việt nam
Theo số liệu mới nhất, tổng tỷ suất sinh (TFR) của Việt Nam hiện là 1,91 con/phụ nữ (năm 2024) — thấp nhất trong lịch sử ghi nhận.
-
Năm 2023, TFR là 1,96 con/phụ nữ.
-
Mức sinh ở thành thị thấp hơn ở nông thôn: thành thị ~1,67 con, nông thôn ~2,08 con/phụ nữ (năm 2024)
-
Có sự khác biệt giữa các vùng: ví dụ, TP HCM có mức sinh rất thấp (~1,39 con) trong khi Hà Giang có mức sinh tương đối cao (~2,69 con)
Việc xác định những nước có “tỷ lệ sinh tối ưu” phụ thuộc vào tiêu chí ta dùng: tối ưu để duy trì dân số ổn định, tối ưu cho phát triển bền vững, hay tối ưu để đáp ứng nhu cầu lao động, v.v. Nhưng căn cứ vào tiêu chuẩn chung — tỷ lệ sinh khoảng 2.1 con/phụ nữ (được coi là mức thay thế dân số) — ta có thể tìm những nước có tỷ lệ sinh gần mức đó và có chính sách xã hội tốt để hỗ trợ gia đình. Từ đấy rút ra bài học cho Việt Nam.
Dưới đây là phân tích + bài học:
🌍 Một vài nước có “tỷ lệ sinh tương đối tối ưu” và có thành công
-
Israel
Theo OECD, Israel là một trong số rất ít quốc gia có TFR trên mức thay thế (~2.1).
Họ có truyền thống gia đình mạnh, chính sách hỗ trợ cho cha mẹ, y tế và chăm sóc trẻ em tương đối tốt. -
Pháp
Cũng trong số các nước châu Âu có TFR cao hơn trung bình EU. Ví dụ EU trung bình ~1.5, còn Pháp là khoảng 1.8 con/phụ nữ.
Những chính sách như trợ cấp trẻ em, nghỉ thai sản, chăm sóc trẻ, hỗ trợ nuôi dạy con rất mạnh giúp giảm “chi phí nuôi con” cho gia đình. -
Một số nước Bắc Âu / các nước Nordics
Mặc dù hầu hết cũng thấp hơn mức thay thế, nhưng thường ở mức cao hơn các nước Nam Âu hay châu Á đang phát sinh vấn đề tỷ lệ sinh quá thấp. Họ có môi trường xã hội thân thiện với việc vừa làm vừa nuôi con (work-life balance), hỗ trợ chăm sóc trẻ, giáo dục công cộng tốt, chính sách nghỉ phép cho cha mẹ, v.v. -
Một số nước Châu Âu Trung và Đông
Ví dụ Czechia, Romania, Ireland là những nước trong châu Âu có tỷ lệ sinh “cao hơn phần lớn” nếu so với Nam Âu như Ý, Tây Ban Nha, Hy Lạp. Không phải lúc nào cũng vượt mức thay thế, nhưng tương đối “tốt hơn” so với nhiều nước khác.
🔍 Các yếu tố / chính sách giúp những nước này giữ được tỷ lệ sinh tương đối tốt
Từ các trường hợp trên, có thể rút ra một số chính sách và điều kiện đã chứng minh hiệu quả:
Yếu tố | Nội dung |
---|---|
Hỗ trợ tài chính cho gia đình nhiều con | Trợ cấp tiền mặt hàng tháng, phụ cấp trẻ em, ưu đãi thuế cho người có con. |
Chính sách nghỉ phép khi sinh / chăm con và làm việc linh hoạt | Nghỉ phép thai sản/paternal leave tốt, chính sách làm việc bán thời gian hoặc làm việc từ xa, giờ làm việc linh hoạt. |
Giáo dục & y tế công bằng, chất lượng cao | Học phí thấp hoặc miễn phí từ mẫu giáo đến phổ thông, y tế trẻ em miễn phí hoặc subsidized, dễ tiếp cận. |
Chăm sóc trẻ em bên ngoài gia đình | Nhà trẻ, mẫu giáo công lập hoặc tư nhân được hỗ trợ, chi phí thấp và chất lượng tốt để phụ huynh yên tâm đi làm. |
Bình đẳng giới, vai trò phụ nữ trong lao động & gia đình | Khi phụ nữ có thể vừa có công việc, vừa được hỗ trợ bởi xã hội trong việc nuôi con—ví dụ có hỗ trợ gia đình, nghỉ phép cho cha, dịch vụ trông con. |
Văn hóa xã hội ủng hộ gia đình | Quan niệm tích cực về việc có con, kết hợp với chính sách hỗ trợ để giảm rào cản—ví dụ chi phí, áp lực xã hội, thời gian chăm con. |
⚠️ Những thách thức khi tỷ lệ sinh thấp — “quá thấp” cũng có hại
-
Già hóa dân số, thiếu lao động trẻ.
-
Gánh nặng quỹ hưu trí, y tế.
-
Giảm tăng trưởng nếu không có nhập cư hoặc tăng năng suất cao.
-
Rối loạn cấu trúc gia đình, khả năng chăm sóc người già.
🎯 Bài học cụ thể cho Việt Nam
Dựa trên những nước có thành công, em đề xuất vài bài học và đề xuất cho Việt Nam:
-
Xây dựng chính sách hỗ trợ trẻ em & gia đình mạnh mẽ hơn
-
Tăng trợ cấp cho trẻ em, phụ cấp nuôi con, ưu đãi thuế cho các gia đình có hai, ba con.
-
Hỗ trợ tài chính cho chi phí y tế, giáo dục sớm.
-
-
Phát triển hệ thống nhà trẻ, mẫu giáo chất lượng và giá mềm
-
Giảm căng thẳng cho phụ huynh khi phải tự chăm con nhỏ.
-
Mở rộng nhà trẻ công cộng, hỗ trợ chi phí hoặc trợ giá.
-
-
Chính sách nghỉ sinh/chăm con công bằng cho cả cha và mẹ
-
Gia tăng thời gian nghỉ phép cho cha để chia sẻ việc chăm con.
-
Khuyến khích làm việc linh hoạt, làm bán thời gian, làm từ xa để phụ huynh có thể cân bằng công việc – gia đình.
-
-
Giáo dục và truyền thông thay đổi nhận thức
-
Khuyến khích văn hóa trân trọng gia đình, con cái; giảm áp lực xã hội về nghề nghiệp, thu nhập phải thật cao mới dám sinh con.
-
Thông tin về chi phí thực tế, hỗ trợ để làm bớt lo lắng khi nuôi con.
-
-
Hỗ trợ phụ nữ tiếp cận giáo dục và việc làm bình đẳng, song song với việc hỗ trợ khi họ làm mẹ
-
Giảm rào cản cho phụ nữ trở lại công việc sau sinh.
-
Chính sách bảo vệ quyền lợi lao động cho mẹ bầu, người sau sinh.
-
-
Cân nhắc yếu tố nhập cư, di cư lao động
-
Trong trường hợp dân số giảm nhanh, coi nhập cư như một phần của chiến lược để giữ dân số lao động; đồng thời đảm bảo chính sách xã hội hòa nhập tốt.
-
-
Theo dõi & điều chỉnh thường xuyên
-
Dữ liệu dân số, khảo sát xã hội học để hiểu vì sao giới trẻ không muốn có con, đâu là rào cản lớn nhất: chi phí, nhà ở, áp lực công việc...
-
Điều chỉnh nhanh chính sách nếu thấy hiệu quả thấp.
-