Các nước đánh thuế đầu cơ vàng/bạc như thế nào?
chính sách của 8 nước (UK, Đức, Thụy Sĩ, Úc, Singapore, Ấn Độ, Mỹ, Trung Quốc) theo 4 mục: VAT/GST (nếu có) — CGT / thuế lợi nhuận — miễn trừ / tiêu chuẩn (fineness, form) — ngưỡng / lưu ý thực thi. Ở cuối mình tóm gọn khuyến nghị thiết kế luật cho VN dựa trên kinh nghiệm quốc tế.
1) Vương quốc Anh (UK)
-
VAT/GST: Vàng đầu tư (investment gold) được miễn VAT theo quy định HMRC (danh sách loại coin/bars thỏa tiêu chuẩn).
-
CGT (thuế lợi nhuận): Lợi nhuận từ bán vàng/vật phẩm không miễn CGT nếu đó là đầu tư (capital asset) — chịu quy tắc CGT thông thường cho cá nhân/đầu tư; tuy nhiên hàng bán lẻ cho cá nhân không phải doanh nghiệp có thể khác. (HMRC có hướng dẫn chi tiết phân loại “investment gold”).
-
Miễn trừ / tiêu chuẩn: Coin/bars phải nằm trong danh mục “investment gold” (độ tinh khiết, dạng, nguồn, v.v.) để được miễn VAT. EU/UK đều có danh mục chi tiết.
-
Ngưỡng / lưu ý: Quy định tách rõ vàng đầu tư và trang sức — trang sức không được miễn VAT. Việc phân loại yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật (fineness) và kiểu hàng (bar/coin)
2) Đức (và nhiều nước EU)
-
VAT/GST: Vàng đầu tư được miễn VAT trong khuôn khổ Directive EU (special scheme for investment gold). EU công bố danh sách coin được miễn. Trang sức, bạc thường chịu VAT.
-
CGT: Ở Đức, bán vàng vật chất tư nhân được miễn thuế thu nhập nếu nắm giữ >1 năm (theo quy tắc về lợi nhuận từ đồ vật – Veräußerungsgewinne); nếu bán trong vòng 1 năm, lợi nhuận chịu thuế thu nhập cá nhân. (Quy tắc này áp dụng cho nhiều loại hàng hóa có tính tiêu dùng/đầu tư).
-
Miễn trừ / tiêu chuẩn: Nhấn mạnh “investment gold”: thanh bars/modern coins có độ tinh khiết cao.
-
Ngưỡng / lưu ý: Thời gian nắm giữ 1 năm là công cụ chính để phân biệt mục đích đầu cơ vs tích trữ dài hạn.
3) Thụy Sĩ
-
VAT/GST: Investment gold được miễn VAT nhưng các dạng khác (trang sức, bạc) chịu VAT. Luật và quy định định nghĩa rõ “bank gold / investment gold”
-
CGT: Thụy Sĩ có thuế tài sản (wealth tax) trên tổng tài sản cá nhân (tùy bang), nhưng lợi nhuận từ bán vàng tư nhân thường không chịu thuế thu nhập liên bang (lưu ý khác nhau theo mục đích giao dịch và bang).
-
Miễn trừ / tiêu chuẩn: yêu cầu chất lượng (purity) và dạng hàng mới được miễn VAT.
-
Ngưỡng / lưu ý: Do hệ thống liên bang - bang có thể có cách đánh thuế tài sản khác nhau; Thụy Sĩ là thị trường lưu trữ vàng/giữ thanh khoản lớn.
4) Úc
-
GST (tương tự VAT): Investment-grade gold (bars ≥99.5% purity, certain coins 99.9%…) thường miễn GST; các sản phẩm không đạt chuẩn (trang sức, items có chế tác) chịu GST. ATO có hướng dẫn rõ
-
CGT: Lợi nhuận từ bán vàng được tính theo quy tắc CGT (Australian CGT) — nếu cá nhân bán và có lợi nhuận thì phải tính CGT; có các quy tắc về tài sản tư nhân, khấu trừ, giảm thuế cho nắm giữ dài hạn.
-
Miễn trừ / tiêu chuẩn: purity thresholds (99.5% cho bars; coins có yêu cầu cao hơn) để được miễn GST
-
Ngưỡng / lưu ý: ATO có nhiều hướng dẫn để phân loại bullion vs trang sức; doanh nghiệp kinh doanh vàng phải đăng ký và báo cáo.
5) Singapore
-
GST/VAT: Investment Precious Metals (IPM) (vàng, bạc, platinum thỏa tiêu chuẩn) được miễn GST theo quy định IRAS từ 2012 (áp dụng điều kiện fineness/form).
-
CGT: Singapore không có thuế vốn (no capital gains tax) cho cá nhân — do đó bán vàng tư nhân thường không chịu thuế lợi nhuận (trừ khi cá nhân hoạt động như doanh nghiệp, kinh doanh chuyên nghiệp).
-
Miễn trừ / tiêu chuẩn: IRAS quy định tiêu chuẩn IPM — purity và dạng sản phẩm
-
Ngưỡng / lưu ý: Singapore là trung tâm thương mại, chính sách miễn GST + không có CGT giúp thị trường vàng thuận lợi, đồng thời yêu cầu kiểm soát hải quan/AML.
6) Ấn Độ
-
GST/VAT: Ấn Độ áp GST trên vàng — thường 3% GST trên giá vàng (với phụ thu khác cho making charges). Chính sách hay điều chỉnh (thuế nhập khẩu, hạn ngạch) để điều tiết thị trường
-
CGT: Ấn Độ đánh thuế lợi nhuận vốn khi bán vàng: phân biệt Short-term (nắm giữ <36 tháng) và Long-term (>36 tháng) — LTCG được tính với lợi ích indexation; cơ chế và tỷ lệ khác nhau. Ngoài ra có sản phẩm SGB (Sovereign Gold Bonds) có điều kiện thuế riêng.
-
Miễn trừ / tiêu chuẩn: Trang sức thường chịu GST; vàng thỏi/coins đầu tư có cách tính riêng; chính sách phức tạp và hay thay đổi.
-
Ngưỡng / lưu ý: Ấn Độ dùng cả thuế trực tiếp (CGT), thuế tiêu dùng (GST) và hải quan/thuế nhập khẩu như công cụ điều tiết nguồn cung và chống buôn lậu — dễ thấy biện pháp mang tính công cụ vĩ mô hơn là chỉ thu thuế.
7) Hoa Kỳ (Mỹ)
-
VAT/GST: Hoa Kỳ không có VAT liên bang (có sales tax ở tiểu bang). Sales tax có thể áp tại bán lẻ vàng/coin tùy tiểu bang — nhưng nhiều tiểu bang miễn sales tax cho bullion/coin đầu tư (biến động theo bang).
-
CGT: Lợi nhuận từ bán vàng và bạc (vật chất) được coi là “collectibles” — thuế long-term capital gains tối đa lên tới 28% (thay vì 15/20% cho cổ phiếu), ngắn hạn chịu thuế theo thuế thu nhập bình thường. Đây là điểm rất quan trọng cho nhà đầu tư cá nhân.
-
Miễn trừ / tiêu chuẩn: Ngưỡng báo cáo, cost-basis cần chứng minh. Coins có thể có tình trạng sưu tầm (numismatic) thay đổi cách tính thuế.
-
Ngưỡng / lưu ý: Do hệ thống liên bang + tiểu bang, phí tuân thủ (form 1099-B, reporting) và phân loại (collectible vs investment) là khó khăn thực tế.
8) Trung Quốc (tổng quan & hướng thay đổi)
-
VAT/GST: Trung Quốc đã và đang chuẩn hoá luật VAT (VAT Law sẽ có hiệu lực 1/1/2026) — cơ chế áp VAT/miễn trừ đối với hàng hóa đặc thù tuỳ luật cụ thể; lịch sử cho thấy Bắc Kinh điều chỉnh thuế/quy định nhập khẩu vàng để điều tiết thị trường.
-
CGT: Trung Quốc có quy định thuế thu nhập với lợi nhuận cá nhân; áp dụng thực tế có khác nhau theo loại tài sản và mục đích giao dịch. Thay đổi pháp luật có thể ảnh hưởng mạnh tới dòng nhập khẩu/giá trong nước.
-
Miễn trừ / tiêu chuẩn: Trung Quốc điều chỉnh phân loại hàng hóa, quy tắc hải quan; không có mô tả chuẩn “investment gold” giống EU nhưng quản lý rất chặt.
-
Ngưỡng / lưu ý: Thay đổi pháp luật (như VAT Law 2026) có thể làm chính sách vàng thay đổi; Trung Quốc sử dụng công cụ thuế để quản lý nguồn cung & kiểm soát buôn lậu.
Tóm tắt so sánh nhanh (điểm mấu chốt)
-
Miễn VAT/GST cho “investment gold”: UK, EU (Germany), Switzerland, Australia, Singapore — đều có tiêu chuẩn fisnness/form để phân biệt bullion vs trang sức.
-
Thuế lợi nhuận (CGT):
-
Thuế vốn/thuế thu nhập đánh trên lợi nhuận là phổ biến: UK, Australia, Germany (nếu bán trong <1 năm), India, USA (đặc biệt: precious metals được coi là “collectibles” → tối đa 28%). Singapore nổi bật không có CGT.
-
-
Cách các nước tránh tác động xấu: thường áp (1) miễn VAT cho bullion đầu tư, (2) đánh CGT trên lợi nhuận thực hiện, (3) đặt ngưỡng/de-minimis cho giao dịch nhỏ, và (4) yêu cầu báo cáo cho đại lý/tiệm vàng.
Khuyến nghị thiết kế luật cho Việt Nam (dựa trên kinh nghiệm quốc tế)
-
Phân biệt rõ: “vàng/bạc đầu tư” vs “trang sức/tiêu dùng” bằng tiêu chuẩn kỹ thuật (fineness) và danh mục coin/bars được công nhận. (theo mẫu EU/UK/AU).
-
Áp thuế trên lợi nhuận thực hiện (realized gains), không đánh thuế trên giá trị chưa thực hiện. Cho phép indexation hoặc khấu trừ chi phí (giảm tranh chấp cost-basis).
-
Ngưỡng miễn (de-minimis) cho giao dịch nhỏ lẻ (ví dụ: dưới một mức VNĐ / lượng) để tránh tác động tới người dân truyền thống
-
Miễn/miễn VAT cho bullion tinh khiết (nếu muốn khuyến khích thị trường chính thức) nhưng đồng thời đánh CGT khi có lợi nhuận — mô hình này giữ thị trường minh bạch mà không trừng phạt tích trữ. (mô phỏng UK/EU/Singapore).
-
Bắt buộc báo cáo cho đại lý/tổ chức kinh doanh vàng (reporting 1099-like), kết nối với mã số thuế người bán để chống giao dịch chui. Đồng thời bố trí hành lang pháp lý, hướng dẫn lưu chứng từ mua-bán (invoice) để xác định cost-basis
-
Chính sách chuyển tiếp & thuế thử nghiệm: áp dụng giai đoạn thử, cung cấp hướng dẫn chi tiết, hệ thống quản lý điện tử; tránh thay đổi đột ngột (bởi như Trung Quốc/Ấn Độ đã cho thấy, thay đổi mạnh dễ làm nhiễu thị trường).

