Các nước phát triển chi cho R&D, khoa học công nghệ đổi mới sáng tạo bao nhiêu%?
1. Chi cho R&D (% GDP) ở các nước phát triển
Theo số liệu OECD, UNESCO, Ngân hàng Thế giới (2023–2024):
Quốc gia / Khu vực | Tỷ lệ chi cho R&D (% GDP) |
---|---|
Israel | ~5.5% (cao nhất thế giới) |
Hàn Quốc | ~4.9% |
Đức | ~3.1% |
Mỹ | ~3.4% |
Nhật Bản | ~3.3% |
Pháp | ~2.3% |
Anh (UK) | ~2.9% |
EU trung bình | ~2.2% |
Trung Quốc | ~2.6% (nhưng tuyệt đối là > 600 tỷ USD/năm, đứng thứ 2 thế giới sau Mỹ) |
ASEAN (Singapore, Malaysia, Thái Lan) | Singapore ~2.0%, Malaysia ~1.0%, Thái Lan ~1.1% |
👉 Việt Nam hiện nay mới chỉ ~0.5% GDP (khoảng 2–3 tỷ USD/năm), thấp hơn nhiều so với nhóm phát triển.
2. Chi cho khoa học – công nghệ – đổi mới sáng tạo (NSNN hoặc GDP)
-
Ở hầu hết các nước phát triển, chi cho khoa học – công nghệ chủ yếu được gộp chung với R&D, khó tách riêng “đổi mới sáng tạo” vì phần lớn đổi mới gắn với R&D doanh nghiệp.
-
Tuy nhiên, có một số cách so sánh:
Quốc gia | Tỷ trọng NSNN dành cho KH&CN – ĐMST | Ghi chú |
---|---|---|
Mỹ | ~2,7–3% tổng chi ngân sách liên bang | Tập trung vào NASA, NIH, DoE, DARPA… |
Hàn Quốc | ~4% NSNN, cộng thêm ưu đãi thuế rất lớn cho doanh nghiệp | |
Nhật Bản | ~3,5% NSNN | Chú trọng AI, robot, công nghệ vật liệu |
Đức | ~3% NSNN | Hỗ trợ mạnh cho Viện Max Planck, Fraunhofer |
EU (Horizon Europe) | Quỹ nghiên cứu 95 tỷ EUR (2021–2027), tương đương ~0.1% GDP/năm | Cấp cho các dự án đổi mới, nghiên cứu liên minh |
Singapore | Duy trì ~1% GDP cho KH&CN/ĐMST thông qua Quỹ Nghiên cứu Quốc gia | Trọng tâm AI, công nghệ y sinh |
3. So sánh với Việt Nam và Nghị quyết 57
-
Việt Nam hiện tại:
-
R&D: ~0,5% GDP.
-
Ngân sách cho KH&CN: <1% tổng chi NSNN.
-
-
Mục tiêu NQ 57 (2030):
-
R&D = 2% GDP (tương đương mức trung bình OECD hiện nay).
-
Chi ngân sách cho KH&CN–ĐMST = ≥3% tổng chi NSNN (gần bằng mức Mỹ, Nhật, Đức).
-
👉 Nếu đạt mục tiêu này, Việt Nam sẽ vượt xa mức ASEAN hiện tại, tiến sát nhóm nước phát triển, và tạo điều kiện để trường – viện – doanh nghiệp bước vào chu kỳ đổi mới sáng tạo mạnh mẽ.