Cách USD Mỹ thay thế Bảng Anh thành đồng tiền dự trữ toàn cầu? Bài học dành cho Trung Quốc?
Mình tóm tắt cách Mỹ thay thế Bảng Anh thành đồng tiền dự trữ toàn cầu, rồi phân tích Trung Quốc có thể/không thể làm giống vậy hay không, điểm tương đồng & khác biệt, và những rào cản chủ yếu.
A. Vì sao USD vượt Bảng Anh — những yếu tố then chốt
-
Chiến tranh làm thay đổi cán cân lực lượng
-
Sau Thế chiến I và nhất là Thế chiến II, Anh kiệt quệ về kinh tế và tài chính; kho vàng, công nghiệp, và sức mạnh hải quân bị xói mòn. Mỹ thì ngược lại: công nghiệp mạnh, vàng nhiều, nền kinh tế ít bị tàn phá.
-
-
Dự trữ vàng & thanh khoản
-
Mỹ nắm một phần lớn kho vàng thế giới sau 1945 nên USD — gắn với vàng — trở thành trung tâm thanh toán quốc tế.
-
-
Thỏa thuận Bretton Woods (1944)
-
Thiết lập hệ thống tiền tệ sau chiến tranh: đồng tiền các nước neo vào USD, và USD được neo vào vàng. Bretton Woods đặt Washington (IMF, World Bank) làm trung tâm thể chế tài chính toàn cầu.
-
-
Quy mô thị trường tài chính và thanh khoản của Mỹ
-
Thị trường trái phiếu kho bạc Mỹ (Treasuries) và thị trường vốn ở New York trở nên sâu, thanh khoản, đáng tin cậy — làm USD hấp dẫn để nắm giữ dự trữ và thanh toán.
-
-
Sức mạnh kinh tế & xuất khẩu–thương mại
-
Mỹ là nguồn hàng, công nghệ, và tài chính: nhiều hợp đồng, thương mại, đầu tư được thống nhất bằng USD.
-
-
Mạng lưới tài chính và Eurodollar
-
Dòng USD ngoài nước (Eurodollars) tạo thanh khoản toàn cầu, củng cố địa vị đôla như trung tâm.
-
-
Hỗ trợ quân sự, chính trị và hậu cần toàn cầu
-
Cơ sở quân sự toàn cầu và liên minh giúp củng cố niềm tin vào hệ thống do Mỹ lãnh đạo.
-
-
Petrodollar & thỏa thuận 1970s
-
Sau 1970s, thỏa thuận giữa Mỹ và các nước xuất khẩu dầu (ví dụ: Saudi) khiến dầu vẫn giao dịch, tiết kiệm và tài sản năng lượng liên quan nhiều bằng USD — củng cố nhu cầu nắm giữ USD dù hệ thống Bretton Woods bị bãi bỏ.
-
Tóm lại: không chỉ một việc, mà là một chuỗi thể chế, lịch sử và kinh tế — vàng, Bretton Woods, thị trường tài chính sâu, năng lực sản xuất, và mạng lưới chính trị-quân sự — đã đặt USD lên vị trí số 1.
B. Trung Quốc có thể “làm tương tự” không? (So sánh khả thi)
Trung Quốc có thể làm cho Nhân dân tệ (RMB) trở thành đồng tiền có tầm ảnh hưởng toàn cầu lớn hơn — nhưng không thể sao chép 1:1 con đường lịch sử của Mỹ. Lý do chính:
1) Những điểm CHUNG có thể bắt chước / làm được
-
Tạo thị trường tài chính đủ sâu, thanh khoản để trở thành 'thùng chứa' dự trữ — phát triển trái phiếu chính phủ, mở cửa cho nhà đầu tư nước ngoài, tăng minh bạch.
-
Ký kết thỏa thuận thương mại/tiền tệ với nhiều nước, mở rộng swap lines, clearing centers, và hạ tầng thanh toán (CIPS, Bond Connect, v.v.).
-
Đưa hàng hoá chiến lược niêm yết/định giá bằng RMB (một phần như petroyuan ý tưởng).
-
Dùng đầu tư (BRI) và tín dụng song phương để khuyến khích dùng RMB trong thanh toán và vay nợ.
2) Những khác biệt & rào cản lớn khiến không thể hoàn toàn giống Mỹ
-
Không có một “bước nhảy” tương tự như Bretton Woods
-
Bretton Woods diễn ra trong bối cảnh hậu chiến, khi Anh suy yếu rõ rệt. Hiện không có một cuộc tái cấu trúc toàn cầu tương tự giúp một nước đơn lẻ dễ thay thế vị thế Mỹ.
-
-
Niềm tin vào thể chế, minh bạch, quyền tài sản
-
Dự trữ ngoại hối và NHTW cân nhắc rủi ro chính sách, khả năng chuyển đổi tự do, bảo vệ quyền nhà đầu tư. Nhiều quốc gia vẫn lo ngại về can thiệp vốn, kiểm soát vốn và minh bạch chính sách ở Trung Quốc.
-
-
Tự do chuyển đổi tiền tệ & thị trường vốn
-
USD được hưởng lợi từ sự tự do di chuyển vốn, thị trường tài chính mở; RMB hiện vẫn bị quản lý vốn tương đối chặt (onshore/offshore split), điều này làm hạn chế vai trò dự trữ.
-
-
Khả năng cho vay thặng dư & “chấp nhận rủi ro” của quốc gia phát hành
-
NHTW thế giới chấp nhận nắm giữ USD ngay cả khi Mỹ có thâm hụt lớn, vì thị trường treasury sâu và tính thanh khoản. Trung Quốc cần thị trường trái phiếu cực kỳ đáng tin cậy và thanh khoản tương đương để các NHTW chấp nhận giữ RMB làm dự trữ lớn.
-
-
Ảnh hưởng quân sự - chính trị
-
Lịch sử cho thấy vai trò tiền tệ toàn cầu gắn với sức mạnh quân sự và liên minh. Trung Quốc chưa có mạng lưới đồng minh/hậu cần toàn cầu ở quy mô tương tự Mỹ.
-
-
Phản ứng đối tác & hiệu ứng mạng lưới
-
Việc đổi hệ thống thanh toán, dự trữ, hợp đồng sang một đồng tiền mới đòi hỏi thời gian và rất dễ bị cản trở bởi phản ứng chính trị (liên minh với Mỹ) hoặc quản lý rủi ro.
-
3) Kết luận ngắn về khả năng “làm tương tự”
-
Trung Quốc có thể tiến rất xa trong việc đa cực hoá hệ thống tiền tệ — làm RMB trở thành một trong những đồng tiền dự trữ lớn, giảm “độc quyền” USD.
-
Nhưng để hoàn toàn thay thế USD như Mỹ đã làm đối với Bảng Anh — tức vị thế duy nhất, áp đảo trong mọi mặt (thanh toán thương mại, dự trữ, tài chính toàn cầu, và là tiêu chuẩn cho hợp đồng quốc tế) — rất khó trong ngắn và trung hạn, vì thiếu một số thành tố then chốt (minh bạch, tự do chuyển đổi, thị trường tài sản siêu thanh khoản, mạng lưới chính trị-quân sự toàn cầu).
C. Những bước Trung Quốc cần làm (tóm tắt nối với câu trước)
(ngắn gọn, nhắc lại)
-
Mở cửa và làm sâu thị trường tài chính (treasury-like assets, luật bảo vệ nhà đầu tư).
-
Quốc tế hóa RMB có kiểm soát: phát triển both onshore & offshore liquidity, clearing centers.
-
Đàm phán hợp đồng hàng hoá & thương mại bằng RMB (dầu, nguyên liệu quan trọng).
-
Xây dựng thể chế quốc tế song song (swap lines, viện tài chính, thúc đẩy RMB trong các hiệp định song phương).
D. Kết luận ngắn gọn
-
Con đường Mỹ đánh bật Bảng Anh là kết quả của biến cố lịch sử (chiến tranh) + thể chế (Bretton Woods) + thị trường tài chính sâu + sức mạnh kinh tế-quân sự.
-
Trung Quốc có thể áp dụng nhiều công cụ tương tự để tăng vai trò toàn cầu của RMB—và có khả năng đạt được thành công lớn (đa cực hoá tiền tệ). Tuy nhiên để hoàn toàn thay thế USD là một nhiệm vụ phức tạp, lâu dài, và phụ thuộc không chỉ vào chính sách kinh tế mà còn vào niềm tin thể chế, tự do vốn, và cục diện chính trị-quân sự toàn cầu.