Câu nói của Bác Hồ triết lí khoa học gắn với thực tiễn
Câu nói của Bác Hồ tại Đại hội Hội Phổ biến Khoa học Kỹ thuật lần thứ nhất (năm 1963) nhấn mạnh triết lý khoa học gắn liền với thực tiễn, cụ thể là:
-
Khoa học từ sản xuất mà ra: tức là những vấn đề, nhu cầu, khó khăn trong sản xuất – nông nghiệp, công nghiệp, đời sống – chính là “đất” để nảy sinh các đề tài nghiên cứu khoa học. Nói cách khác, khoa học không thể xa rời thực tiễn, không phải chỉ để nghiên cứu lý thuyết suông.
-
Khoa học trở lại phục vụ sản xuất: sau khi nghiên cứu, phát minh và ứng dụng, khoa học phải quay lại hỗ trợ, cải tiến, nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm, đời sống nhân dân.
-
Tinh thần bám sát thực tiễn: Bác muốn nhấn mạnh rằng khoa học kỹ thuật chỉ có giá trị khi giải quyết được vấn đề của đất nước, của nhân dân, chứ không phải chỉ để “khoe” tri thức.
👉 Đây cũng chính là tư tưởng “khoa học gắn liền với sản xuất, với đời sống, với quốc phòng” – nền tảng cho đường lối phát triển khoa học công nghệ ở Việt Nam sau này.
1. Trong nông nghiệp
-
Từ sản xuất mà ra: Nông dân gặp khó khăn về sâu bệnh, đất bạc màu, biến đổi khí hậu… → nhu cầu thực tế đặt ra cho các nhà khoa học.
-
Trở lại phục vụ sản xuất: Ứng dụng công nghệ sinh học tạo giống lúa chịu mặn, rau quả sạch, hệ thống tưới nhỏ giọt, nông nghiệp thông minh IoT.
👉 Kết quả: năng suất lúa Việt Nam thuộc hàng cao nhất thế giới, xuất khẩu gạo đứng top 3 toàn cầu.
2. Trong công nghiệp & chuyển đổi số
-
Từ sản xuất mà ra: Doanh nghiệp gặp vấn đề chi phí cao, quản trị kém hiệu quả, ô nhiễm môi trường.
-
Trở lại phục vụ sản xuất: Ứng dụng AI, robot tự động hóa, năng lượng tái tạo, quản trị bằng dữ liệu lớn (Big Data).
👉 Ví dụ: VinFast phát triển xe điện, kết hợp nghiên cứu pin – nhu cầu thực tế từ thị trường và định hướng năng lượng sạch.
3. Trong y tế – dược liệu
-
Từ đời sống mà ra: Người dân cần thuốc trị bệnh giá rẻ, phù hợp thể trạng người Việt.
-
Trở lại phục vụ sản xuất & đời sống: Ứng dụng y học cổ truyền kết hợp công nghệ hiện đại, sản xuất vaccine (như Nano Covax, vaccine Covid-19).
👉 Việt Nam hiện là một trong số ít quốc gia Đông Nam Á có thể tự nghiên cứu và sản xuất vaccine.
4. Trong quốc phòng – an ninh
-
Từ yêu cầu bảo vệ Tổ quốc mà ra: cần hiện đại hóa vũ khí, công nghệ giám sát, an ninh mạng.
-
Trở lại phục vụ: Việt Nam đã chế tạo thành công radar cảnh giới biển, hệ thống UAV (máy bay không người lái), các giải pháp an ninh mạng.
5. Kết luận
Tư tưởng của Bác không chỉ đúng cho giai đoạn kháng chiến kiến quốc, mà còn là định hướng chiến lược cho thời kỳ công nghiệp hóa – hiện đại hóa. Khoa học công nghệ muốn phát triển thì phải:
-
Xuất phát từ nhu cầu thực tế.
-
Quay lại phục vụ sản xuất, đời sống, quốc phòng.
-
Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo: là nền tảng, tạo ra tri thức và giải pháp mới cho sản xuất, đời sống.
-
Bưu chính – viễn thông: là hạ tầng kết nối, giúp tri thức và dữ liệu lưu thông nhanh chóng.
-
Công nghệ công nghiệp số & chuyển đổi số: trực tiếp nâng cao năng suất, thay đổi mô hình sản xuất – kinh doanh.
-
Sở hữu trí tuệ: bảo vệ thành quả sáng tạo, biến tri thức thành tài sản.
-
Tiêu chuẩn – đo lường – chất lượng: đảm bảo hàng hóa, sản phẩm, dịch vụ đạt chuẩn quốc tế, từ đó tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
-
Năng lượng nguyên tử (hòa bình): tạo cơ sở cho năng lượng sạch, y tế hạt nhân, và nghiên cứu vật lý – công nghệ cao.
👉 Đây đều là hệ thống hạ tầng quan trọng để Việt Nam không chỉ phát triển kinh tế mà còn hội nhập quốc tế, đi lên bằng tri thức và sáng tạo, đúng với tinh thần “khoa học gắn liền với thực tiễn” mà Bác đã nhấn mạnh.
CÁC THÀNH TỰU 40 NĂM ĐỔI MỚI
1. Thành tựu 40 năm Đổi Mới
-
Nông nghiệp: từ thiếu ăn thành cường quốc xuất khẩu gạo, cà phê, hồ tiêu.
-
Công nghệ – công nghiệp: làm chủ công nghệ hạ tầng (đường dây 500kV, thủy điện, giàn khoan), công nghiệp quốc phòng, y sinh, chế tạo tên lửa – bước ngoặt lịch sử trong khu vực.
-
Đổi mới sáng tạo – khởi nghiệp: hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ hình thành, nhiều sản phẩm vươn ra toàn cầu; GII (xếp hạng đổi mới sáng tạo toàn cầu) của Việt Nam đứng thứ 42.
-
Viễn thông – công nghệ số: phổ cập di động (1993), Internet (1997), vệ tinh viễn thông (2008), phủ sóng rộng, tốc độ Internet di động top 20 thế giới.
-
Chuyển đổi số: từ 2020, khởi động chuyển đổi số quốc gia; bưu chính thành logistics, viễn thông thành hạ tầng số; Chính phủ số, kinh tế số, xã hội số.
2. Đổi Mới lần thứ hai (từ 2020)
-
Nếu Đổi Mới lần thứ nhất (1986) giúp thoát nghèo, thì Đổi Mới lần hai là giàu có – hùng cường – thịnh vượng.
-
Trọng tâm mới: khoa học công nghệ – đổi mới sáng tạo – chuyển đổi số hợp nhất, trở thành bộ ba chiến lược.
-
Doanh nghiệp và thị trường đóng vai trò trung tâm; mục tiêu: khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đóng góp ít nhất 50% GDP.
3. Định hướng 2025–2030
-
Khoa học công nghệ: làm chủ công nghệ chiến lược, sản phẩm mũi nhọn.
-
Đổi mới sáng tạo: giải bài toán thực tiễn Việt Nam, nuôi dưỡng tinh thần khởi nghiệp công nghệ trong toàn dân.
-
Hạ tầng số: bưu chính = logistics; viễn thông = hạ tầng số xanh, thông minh, an toàn.
-
Công nghiệp công nghệ số: ngành nền tảng, đảm bảo chủ quyền số.
-
Tiêu chuẩn – đo lường – chất lượng: xây dựng hàng loạt chuẩn mực mới (hiện mới đáp ứng 5%).
-
Sở hữu trí tuệ: biến thành tài sản thương mại hóa, tạo ra giá trị vô hình (80% tài sản quốc gia giàu có là tài sản trí tuệ).
-
Năng lượng nguyên tử: chiến lược an ninh năng lượng, hướng tới 15–20 nhà máy điện hạt nhân vào 2050.
4. Thông điệp
-
Thế hệ trẻ không chỉ làm chủ công nghệ mà phải sáng tạo công nghệ.
-
Cần 3 “ngôn ngữ”: tiếng Việt (giữ bản sắc), tiếng Anh (hội nhập), ngôn ngữ số (làm chủ kỷ nguyên số).
-
AI là công cụ thiết yếu, phục vụ nhân dân và doanh nghiệp.
-
Đây là thời khắc lịch sử: khoa học – công nghệ – đổi mới sáng tạo – chuyển đổi số trở thành động lực đột phá của phát triển đất nước.

