Chiến lược quốc gia của Trung Quốc cho giai đoạn 2025–2035
Dưới đây là tóm tắt súc tích — bằng tiếng Việt — về chiến lược quốc gia của Trung Quốc cho giai đoạn 2025–2035, dựa trên các văn kiện chính thức (14th Five-Year Plan / Vision 2035, báo cáo Đại hội Đảng, Sách trắng an ninh) và phân tích báo chí/think-tanks gần đây. Tôi ghi nguồn cho những luận điểm quan trọng.
Tổng quan ngắn
Từ 2025–2035, Trung Quốc đặt trọng tâm vào chuyển đổi sang “xã hội chủ nghĩa hiện đại” theo lộ trình 2035, tăng cường tự lực công nghệ, tiếp tục điều chỉnh mô hình tăng trưởng sang “chất lượng cao”, đẩy mạnh chính sách an ninh toàn diện và muốn nâng tầm vị thế toàn cầu — đồng thời duy trì ổn định nội trị và vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng.
6 trụ cột chiến lược chính (2025–2035)
-
Mục tiêu: đạt “xã hội chủ nghĩa hiện đại” vào 2035 — nâng cao thu nhập trung bình, đổi mới chất lượng tăng trưởng
-
Khung chính thức là Outline of the 14th Five-Year Plan and Vision 2035 (đã được hoạch định từ 2021) — nêu mục tiêu trở thành nền kinh tế “đạt mức phát triển trung bình-cao” về quy mô và chất lượng vào 2035.
-
-
Tự lực về công nghệ & an toàn chuỗi cung ứng (chip, AI, bán dẫn, năng lượng mới, vũ trụ, sinh-y học)
-
Sau áp lực địa-chính trị và lệnh trừng phạt công nghệ, Bắc Kinh ưu tiên “tự chủ chiến lược” trong công nghệ lõi (chip, thiết bị đầu cuối, phần mềm cơ sở, AI). Sẽ có đầu tư nhà nước lớn, chính sách bảo hộ/ưu đãi R&D, và quỹ quốc doanh để giảm phụ thuộc vào nguồn cung cấp nước ngoài.
-
-
Chuyển đổi xanh — năng lượng tái tạo và mục tiêu giảm phát thải trung hạn
-
Trung Quốc đang nâng tham vọng về năng lượng tái tạo cho giai đoạn đến 2035 (mở rộng công suất gió/solar), và bắt đầu công bố mục tiêu giảm phát thải hàng năm so với đỉnh vào 2035 — đây là phần then chốt để tiến tới trung hòa carbon 2060. Tuy nhiên vẫn có căng thẳng giữa nhu cầu an ninh năng lượng và cắt giảm than.
-
-
An ninh toàn diện & quân sự hóa công nghệ
-
Sách trắng/khung an ninh gần đây (2025) nhấn mạnh “an ninh toàn diện” — mở rộng khái niệm an ninh (kinh tế, công nghệ, xã hội, mạng, sinh học) và tập trung hiện đại hóa quân đội, bảo vệ chuỗi công nghiệp chiến lược, phòng thủ không gian/mạng. Điều này đi kèm chính sách kiểm soát xuất khẩu-nhập khẩu công nghệ nhạy cảm.
-
-
“Lưu thông kép” và thúc đẩy thị trường nội địa — ổn định xã hội, giảm rủi ro tài chính
-
Mô hình “dual circulation” (tự chủ/tuần hoàn nội bộ + mở cửa ra ngoài) tiếp tục: đẩy mạnh tiêu dùng nội địa, nâng cấp chuỗi giá trị trong nước, đồng thời duy trì thương mại và đầu tư quốc tế (như Belt & Road) nhưng với kiểm soát rủi ro cao hơn. Cùng lúc, chính sách “common prosperity” giữ trọng tâm giảm bất bình đẳng và ổn định xã hội.
-
-
Ngoại giao chủ động để định hình thể chế toàn cầu (kinh tế, hạ tầng, khí hậu)
-
Dưới hình thức BRI, đầu tư công-tư, ngoại giao kinh tế và tham gia vào thể chế đa phương, Trung Quốc tìm cách mở rộng ảnh hưởng, đặc biệt trong hạ tầng, năng lượng, công nghệ, và định hình tiêu chuẩn toàn cầu. Đồng thời tìm kiếm vai trò lãnh đạo trong các vấn đề như khí hậu (điều này vừa là cơ hội thương mại vừa là công cụ ngoại giao).
-
Hệ quả và rủi ro chính (đối với khu vực & toàn cầu)
-
Gia tăng cạnh tranh công nghệ: chạy đua R&D và bảo hộ công nghệ sẽ làm tăng rủi ro “bifurcation” (hai hệ thống công nghệ tách biệt).
-
Áp lực địa-chính trị cao hơn: củng cố năng lực quân sự + an ninh công nghệ dễ gây đối đầu với Mỹ và đồng minh
-
Thách thức năng lượng-môi trường: mục tiêu tái tạo lớn nhưng khó cân bằng với nhu cầu điện công nghiệp & datacenter; chuyển dịch không mượt có thể gây bất ổn trong thị trường nguyên liệu (than, kim loại).
-
Cơ hội thị trường: doanh nghiệp toàn cầu vẫn có thị trường lớn ở Trung Quốc, đặc biệt trong năng lượng sạch, hạ tầng xanh, tiêu dùng cao cấp, chăm sóc sức khỏe.
Dấu ấn thể chế — vai trò của Đảng Cộng sản Trung Quốc (CPC)
-
Mọi chiến lược đều được đóng khung quanh lãnh đạo tập trung của CPC: hoạch định trung hạn/dài hạn (5-year plans + Vision 2035), cơ chế nhà nước-định hướng thị trường, và tăng kiểm soát xã hội để đảm bảo ổn định chính trị trong quá trình chuyển đổi.
Kết — bức tranh ngắn gọn
Tóm lại, 2025–2035 là giai đoạn Trung Quốc chuyển từ mở rộng nhanh về quy mô sang tập trung nâng cao chất lượng phát triển, tự lực công nghệ, an ninh toàn diện, và vai trò toàn cầu chủ động — nhưng phải cân bằng giữa tăng trưởng, ổn định xã hội và cam kết môi trường. Những chính sách này có tác động sâu rộng tới chuỗi cung ứng toàn cầu, cạnh tranh công nghệ, và địa-chính trị khu vực.
VỀ NĂNG LƯƠNG CÔNG NGHỆ
chiến lược công nghệ và năng lượng của Trung Quốc (định hướng 2025–2035) và chiến lược của Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu (EU). Mỗi phần có điểm khác biệt then chốt, cơ chế thực thi, và hệ quả địa-chính trị / kinh tế. Tôi kèm nguồn cho những luận điểm quan trọng.
1) Mục tiêu chiến lược — tầm nhìn ngắn / trung hạn
-
Trung Quốc: hướng tới “xã hội chủ nghĩa hiện đại” và tự lực chiến lược trong công nghệ lõi (chip, AI, sinh y, vũ trụ) đồng thời giữ ổn định tăng trưởng và an ninh nội trị; năng lượng: tăng nhanh công suất tái tạo, nhưng vẫn đảm bảo an ninh cung cấp (than → chuyển đổi có kiểm soát).
-
Hoa Kỳ: mục tiêu khôi phục năng lực sản xuất chip trong nước và thúc đẩy chuyển đổi năng lượng nhanh thông qua chính sách thuế/đầu tư (CHIPS Act, Inflation Reduction Act) — kết hợp an ninh quốc gia + thị trường.
-
EU: mục tiêu song hành — tự chủ công nghệ ở mức chiến lược (giảm phụ thuộc) và khử cacbon nhanh qua European Green Deal / REPowerEU; đặt mục tiêu lượng tái tạo ràng buộc cho 2030
2) Công cụ chính sách — nhà nước vs thị trường
-
Trung Quốc: mạnh về kế hoạch hoá trung ương + can thiệp nhà nước: quỹ chủ đạo, ưu đãi thuế, hỗ trợ doanh nghiệp quốc doanh, mua sắm nhà nước định hướng (industrial policy mạnh như “Made in China” → nâng cấp chuỗi giá trị).
-
Hoa Kỳ: kết hợp kích thích tài chính lớn (khoản trợ cấp, tín dụng, thuế) cho R&D & sản xuất nhưng vẫn dựa vào khu vực tư nhân mạnh mẽ; có điều kiện an ninh (ví dụ hạn chế mở rộng sản xuất ở Trung Quốc cho bên nhận trợ cấp).
-
EU: dùng quy định, mục tiêu bắt buộc, hỗ trợ công khai (state aid cho nhà máy chip, quỹ đầu tư), tập trung nhiều vào khung pháp lý (standards, permitting reform cho năng lượng) hơn là trợ cấp trực tiếp ở quy mô Mỹ/Trung.
3) Tập trung ngành: bán dẫn & chuỗi cung ứng công nghệ
-
Trung Quốc: tự chủ chip là ưu tiên, nhưng còn khoảng cách công nghệ với các node hàng đầu; chính phủ đầu tư mạnh, khuyến khích nội địa hoá nguyên liệu và thiết bị.
-
Hoa Kỳ: tập trung vào tái thiết sản xuất nội địa (CHIPS Act tài trợ cho fabs tại Mỹ), nhưng đồng thời duy trì đồng minh-chia sẻ công nghệ với Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật. Ràng buộc an ninh đi kèm điều kiện tài trợ.
-
EU: muốn tăng thị phần toàn cầu và khả năng sản xuất (European Chips Act), nhưng bị đánh giá là thiếu chiến lược dài hạn và năng lực sản xuất so với Mỹ/China; EU chú trọng chip cho ôtô, công nghiệp, AI cạnh tranh.
4) Năng lượng & chuyển đổi xanh
-
Trung Quốc: đẩy mạnh triển khai điện gió/solar với tốc độ lớn (là thị trường tái tạo lớn nhất thế giới), nhưng cân nhắc an ninh năng lượng (vẫn sử dụng than để đảm bảo nguồn). Kế hoạch đến 2035 nhắm tăng tỷ trọng năng lượng xanh nhưng thực hiện có tính cơ cấu.
-
Hoa Kỳ: IRA (Inflation Reduction Act) là cú hích tài chính lớn cho năng lượng sạch (tín dụng thuế cho solar, wind, lưu trữ, EV), thúc đẩy đầu tư tư nhân hàng trăm tỷ USD. Điều này thúc đẩy cầu nhanh cho vật liệu sạch và mở rộng sản xuất nội địa.
-
EU: Green Deal + REPowerEU đặt mục tiêu ràng buộc 2030 (ví dụ tối thiểu ~42.5% điện tái tạo 2030), tập trung vào an ninh năng lượng (thoát phụ thuộc khí Nga), cải cách phép cấp phép để tăng tốc dự án năng lượng
5) Tài trợ & huy động nguồn lực
-
Trung Quốc: vốn nhà nước + ngân hàng quốc doanh + quỹ chiến lược (vốn công). Hệ thống có thể chỉ đạo vốn nhanh vào các ngành mục tiêu.
-
Hoa Kỳ: hỗ trợ công khai lớn nhưng thông qua cơ chế ưu đãi cho tư nhân (tax credits, grants, loan guarantees); mức hỗ trợ IRA + CHIPS là quy mô nhiều trăm tỷ USD.
-
EU: sử dụng quỹ chung, state aid (cần ủy quyền EU), và kết hợp vốn tư nhân; tổng chi cho chips hay năng lượng phân tán hơn theo quốc gia. Ví dụ EU bố trí vài chục tỉ cho chip tới 2030 và hàng trăm tỉ cần cho lưới/điện.
6) Cơ chế an ninh / kiểm soát xuất khẩu và rủi ro địa-chính trị
-
Trung Quốc: tăng kiểm soát xuất nhập khẩu công nghệ nhạy cảm, bảo vệ chuỗi trong nước; song hành với tăng cường quân sự hóa công nghệ.
-
Hoa Kỳ: dùng chính sách kiểm soát xuất khẩu, ràng buộc tài trợ, và tạo liên minh công nghệ để “ngăn chặn” Trung Quốc tiếp cận một số công nghệ then chốt.
-
EU: cân bằng giữa tự chủ và giữ thị trường mở; áp dụng các biện pháp an ninh kinh tế (screening FDI, kiểm soát xuất khẩu), nhưng hành xử dè dặt hơn so với Mỹ.
7) Điểm mạnh / yếu tương đối — tóm tắt
-
Trung Quốc: + Khả năng huy động tài chính nhà nước và triển khai quy mô lớn; + chuỗi sản xuất tích hợp; − hạn chế ở công nghệ “node hàng đầu” (leading-edge chip) và rủi ro bị cô lập công nghệ.
-
Hoa Kỳ: + Năng lực R&D hàng đầu thế giới, hệ sinh thái tư nhân mạnh; + gói tài chính lớn thúc đẩy sản xuất; − cần đối tác để bù đắp sản xuất (đài loan, hàn quốc) và rủi ro chính sách nội bộ
-
EU: + Khung pháp lý mạnh, cam kết khí hậu rõ; + thị trường tiêu thụ lớn; − tiến độ triển khai (permitting, đầu tư) và cần chiến lược dài hạn hơn để cạnh tranh sản xuất chip/điện tử.
8) Hệ quả cho chuỗi cung ứng toàn cầu & đối tác nhỏ hơn (ví dụ Việt Nam)
-
Rủi ro “bifurcation” công nghệ (hai hệ sinh thái: “Tây” vs “Trung”) — gây tăng chi phí, phức tạp tuân thủ, thay đổi luồng đầu tư.
-
Cơ hội: nhu cầu đầu tư vào năng lượng tái tạo, lưới điện, data center và nhà máy quy mô trung bình; các nước ASEAN có thể hưởng lợi nếu xây dựng chuỗi cung ứng phụ trợ cho cả bên Mỹ/EU và Trung Quốc.
Kết — nhắn gọn
-
Trung Quốc dùng phương thức định hướng nhà nước mạnh mẽ để đạt tự lực công nghệ đồng thời giữ ổn định kinh tế–xã hội; trong năng lượng họ triển khai quy mô lớn nhưng phải cân bằng với than và an ninh cung cấp.
-
Hoa Kỳ sử dụng kích thích thị trường lớn (IRA, CHIPS) + biện pháp an ninh để tái lập năng lực công nghệ nội địa; tập trung vào thúc đẩy tư nhân và liên minh
-
EU đi theo con đường luật pháp-hoá + mục tiêu khử cacbon ràng buộc; hỗ trợ công nghiệp chiến lược nhưng triển khai chậm và phân tán giữa các quốc gia.