Có mấy nước sở hữu vũ khí hạt nhân?
Hiện tại, có 9 quốc gia được cho là sở hữu vũ khí hạt nhân, chia thành hai nhóm: những nước được công nhận chính thức theo Hiệp ước Không phổ biến Vũ khí hạt nhân (NPT) và những nước ngoài NPT.
1️⃣ Nhóm NPT (nuclear-weapon states) – 5 nước
Được NPT công nhận là vũ khí hạt nhân, đã có trước năm 1967:
Quốc gia | Ước tính kho vũ khí hạt nhân | Ghi chú |
---|---|---|
Hoa Kỳ | ~5.500–5.600 đầu đạn | Bao gồm deployed + dự trữ + hưu |
Nga | ~6.000–6.500 đầu đạn | Bao gồm deployed + dự trữ + hưu |
Anh | ~225 đầu đạn | Mostly deployed trên tàu ngầm |
Pháp | ~290–300 đầu đạn | Lực lượng chiến lược và hải quân |
Trung Quốc | ~500–600 đầu đạn | Chủ yếu hiện đại hóa trong 10 năm gần đây |
Nguồn: SIPRI 2025, Federation of American Scientists (FAS)
2️⃣ Nhóm ngoài NPT (non-NPT nuclear states) – 4 nước
Không phải thành viên NPT nhưng có vũ khí hạt nhân:
Quốc gia | Ước tính kho vũ khí | Ghi chú |
---|---|---|
Ấn Độ | ~160–170 đầu đạn | Phát triển từ thập niên 1970 |
Pakistan | ~170–180 đầu đạn | Phát triển từ thập niên 1980 |
Triều Tiên | ~40–60 đầu đạn (ước tính) | Chưa chắc chắn, đang mở rộng |
Israel | ~90 đầu đạn (ước tính) | Không chính thức thừa nhận, “chính sách mơ hồ hạt nhân” |
3️⃣ Tổng quan
-
Tổng số đầu đạn hạt nhân toàn cầu: ~13.000–14.000, phần lớn ở Nga và Mỹ.
-
Xu hướng: hiện đại hóa, miniaturization, triển khai trên tên lửa đạn đạo và tàu ngầm.
-
Bản chất kiểm soát: Các quốc gia NPT được giám sát bởi IAEA; nhóm ngoài NPT không phải tuân theo kiểm soát quốc tế.
Trữ lượng uranium “làm giàu” lớn nhất
Bạn đang hỏi trữ lượng uranium “làm giàu” lớn nhất, tức là uranium giàu đồng vị U‑235 (khác với tổng uranium tự nhiên), hay là uranium tự nhiên nhưng có tiềm năng làm nhiên liệu hạt nhân? Vì trữ lượng tự nhiên lớn nhưng % U‑235 thấp thì phải làm giàu mới dùng được trong lò phản ứng.
Mình sẽ dựa trên trữ lượng uranium tự nhiên (có thể khai thác) và % U‑235 để ước tính khả năng làm giàu, theo Red Book 2023.
Top 5 nước về trữ lượng uranium có tiềm năng làm nhiên liệu hạt nhân (U‑235 có thể làm giàu)
Xếp hạng | Quốc gia | Trữ lượng uranium recoverable (tấn) | Ghi chú về % U‑235 |
---|---|---|---|
1 | Australia | ~1.835.000 tấn | Uranium tự nhiên ~0,7% U‑235; mỏ Olympic Dam, Ranger… |
2 | Kazakhstan | ~906.000 tấn | Uranium tự nhiên ~0,07–0,15% U‑235; khai thác bằng in-situ leaching |
3 | Canada | ~592.000 tấn | Mỏ McArthur River, Cigar Lake: uranium giàu U‑235 (~0,7%) → làm giàu dễ hơn |
4 | Namibia | ~506.000 tấn | Uranium tự nhiên ~0,05–0,1% U‑235; mỏ Rossing, Husab |
5 | Niger | ~457.000 tấn | Uranium tự nhiên ~0,03–0,05% U‑235; mỏ Arlit, Akouta |
Giải thích
-
Uranium tự nhiên có 2 đồng vị chính:
-
U‑238: ~99,3% → không fissile, nhưng fertile (có thể chuyển thành Pu‑239).
-
U‑235: ~0,7% → fissile, có thể làm nhiên liệu lò nhiệt.
-
-
Làm giàu (enrichment) là tăng tỷ lệ U‑235 từ 0,7% lên 3–5% (cho lò điện hạt nhân) hoặc cao hơn (cho vũ khí).
-
Ý nghĩa bảng trên: top 5 nước có trữ lượng uranium tự nhiên lớn, tức là tiềm năng “làm giàu” và sản xuất nhiên liệu hạt nhân lớn nhất.