Có nên bỏ room tín dụng thời điểm này không?
1. Room tín dụng là gì?
-
“Room tín dụng” (hay còn gọi là hạn mức tăng trưởng tín dụng) là mức trần tăng trưởng cho vay mà Ngân hàng Nhà nước (NHNN) giao cho từng ngân hàng thương mại (NHTM) trong một năm.
-
Ví dụ: NHNN đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống 14% thì mỗi NHTM sẽ được phân bổ room cụ thể (ví dụ Vietcombank 12%, Techcombank 11%, VPBank 9%...).
-
Nếu ngân hàng dùng hết room mà chưa được nới thêm, họ không thể cho vay thêm, dù khách hàng có nhu cầu.
2. Cách áp dụng room tín dụng hiện nay (2025)
-
Việt Nam vẫn đang áp dụng cơ chế room tín dụng, dù có nhiều tranh luận nên bỏ hay giữ.
-
NHNN đầu năm đưa ra mục tiêu tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống (thường 12–14% tuỳ tình hình).
-
Sau đó phân bổ cho từng ngân hàng dựa trên:
-
Năng lực tài chính (vốn tự có, tỷ lệ an toàn vốn CAR).
-
Chất lượng tín dụng (nợ xấu, tỷ lệ dự phòng).
-
Định hướng chính sách (ưu tiên tín dụng xanh, bất động sản nhà ở xã hội, sản xuất kinh doanh).
-
Uy tín và quản trị rủi ro của ngân hàng.
-
Thường NHNN sẽ chia làm 2–3 đợt trong năm để phân bổ room, tránh cho vay dồn dập cuối năm.
3. Vì sao Việt Nam áp dụng room tín dụng?
-
Khác với các nước, NHNN Việt Nam chưa dùng lãi suất và dự trữ bắt buộc làm công cụ điều hành chính duy nhất, mà phải thêm room để:
-
Kiểm soát lạm phát.
-
Giữ ổn định tỷ giá.
-
Tránh dòng vốn dồn vào bất động sản, chứng khoán, gây bong bóng.
-
Bảo đảm an toàn hệ thống ngân hàng (nhiều ngân hàng nhỏ có thể tăng trưởng nóng nếu không bị khống chế).
-
4. Tranh luận: Có nên bỏ room tín dụng?
-
Ủng hộ bỏ:
-
Room là “biện pháp hành chính”, can thiệp trực tiếp vào hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
-
Làm méo mó thị trường vốn, doanh nghiệp khó vay đúng thời điểm.
-
Nếu ngân hàng nào quản trị rủi ro tốt thì nên để họ tự quyết.
-
-
Ủng hộ giữ (ít nhất trong vài năm tới):
-
Hệ thống ngân hàng Việt Nam chưa đủ vững mạnh, nhiều ngân hàng nợ xấu cao, quản trị rủi ro yếu.
-
Nếu bỏ đột ngột, tín dụng có thể chảy ồ ạt vào bất động sản, gây bất ổn vĩ mô.
-
NHNN cần thời gian hoàn thiện cơ chế giám sát dựa trên chuẩn Basel II/III thay vì quản lý bằng room.
-
✅ Kết luận:
-
Hiện tại (2025), Việt Nam vẫn áp dụng room tín dụng, nhưng định hướng lâu dài là sẽ giảm dần và tiến tới bỏ, khi hệ thống ngân hàng minh bạch hơn, dựa vào các chuẩn mực quốc tế để điều hành.
bảng so sánh ngắn gọn cách quản lý tăng trưởng tín dụng giữa Việt Nam, Mỹ, EU, Trung Quốc, Hàn Quốc
Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn cách quản lý tăng trưởng tín dụng giữa Việt Nam, Mỹ, EU, Trung Quốc, Hàn Quốc (tập trung các công cụ đang dùng nhiều nhất):
| Nước/khu vực | Cơ quan chính | Có “room tín dụng” theo ngân hàng? | Công cụ/chính sách chủ đạo để kiểm soát tín dụng | Ghi chú đáng chú ý |
|---|---|---|---|---|
| Việt Nam | NHNN (SBV) | Có, đến hết 2025; đang lên lộ trình bỏ từ 2026 | Phân bổ hạn mức tăng trưởng tín dụng theo từng ngân hàng; điều chỉnh theo nợ xấu, CAR, ưu tiên chính sách | 2025 vẫn áp dụng; Chính phủ/NHNN công bố lộ trình bỏ “room” từ 2026, thiết kế bộ tiêu chí thay thế (giám sát rủi ro, chuẩn vốn…). |
| Mỹ | FED, OCC/FDIC | Không | Lãi suất chính sách; stress test & Stress Capital Buffer (SCB); yêu cầu vốn/rủi ro; dự trữ bắt buộc = 0% từ 3/2020 | FED dùng CCAR/SCB để buộc ngân hàng đủ vốn khi tín dụng nóng; bỏ ràng buộc dự trữ bắt buộc giúp cơ chế thị trường quyết định cung tín dụng. |
| EU (Khu vực Euro) | ECB + cơ quan quốc gia (SSM) | Không | Bộ công cụ macroprudential: Countercyclical Capital Buffer (CCyB), các buffer khác, yêu cầu vốn; ECB có quyền siết thêm biện pháp quốc gia | EU nhấn mạnh kích hoạt sớm CCyB để tăng sức chống chịu, tránh phải can thiệp hành chính vào tín dụng. |
| Trung Quốc | PBoC + cơ quan giám sát | Không theo quota cứng từng ngân hàng, nhưng có MPA và “window guidance” | Macro Prudential Assessment (MPA) chấm điểm từng TCTD, RRR phân hóa, lãi suất chính sách; window guidance định hướng tăng trưởng/định hướng tín dụng | Khung “double-pillar” (tiền tệ + macroprudential) để dẫn hướng tín dụng theo mục tiêu; gần đây PBoC tăng cường ủy ban ổn định tài chính. |
| Hàn Quốc | BoK + FSC/FSS | Không | Siết tín dụng hộ gia đình qua DSR/DTI/LTV; lộ trình DSR “stress” cho vay thế chấp & tín chấp; điều chỉnh theo chu kỳ | 2024–2025 áp dụng stressed DSR theo giai đoạn; 2025 tiếp tục siết để kìm đà nợ hộ gia đình. |
3 điểm rút ra nhanh
-
Việt Nam là trường hợp hiếm còn dùng quota hành chính theo ngân hàng; nhưng đang chuyển sang khung tiêu chí dựa trên rủi ro từ 2026 ⇒ gần hơn với chuẩn quốc tế.
-
Mỹ/EU kiểm soát tín dụng chủ yếu qua vốn – buffer – stress test (không áp trần tăng trưởng); Mỹ còn 0% dự trữ bắt buộc từ 2020.
-
Trung Quốc/Hàn Quốc dùng macroprudential vi mô theo mục tiêu: Trung Quốc dựa MPA + hướng dẫn cửa sổ; Hàn Quốc nhắm thẳng nợ hộ gia đình bằng DSR/LTV/DTI theo chu kỳ.

