Con người có bao nhiêu huyệt đạo chính?
Con người có khoảng 365 huyệt đạo chính theo y học cổ truyền Trung Hoa, tương ứng với số ngày trong năm, phân bố trên 14 kinh mạch chính (12 kinh chính + 2 mạch Nhâm – Đốc). Ngoài ra, còn có hàng trăm huyệt ngoài kinh (gọi là "huyệt kỳ huyệt", "huyệt biệt truyền") không nằm trên các đường kinh mạch nhưng vẫn có tác dụng chữa bệnh rõ rệt.
✅ TỔNG QUAN VỀ HUYỆT ĐẠO
Phân loại | Số lượng | Mô tả |
---|---|---|
12 kinh chính | ~309 huyệt | Gồm 6 kinh âm – 6 kinh dương, mỗi kinh liên quan 1 tạng hoặc phủ |
2 mạch Nhâm & Đốc | ~52 huyệt | Mạch Nhâm (trước cơ thể) – Mạch Đốc (sau lưng, cột sống), điều hòa toàn thân |
Huyệt kỳ huyệt (ngoài kinh) | >100 huyệt | Tác dụng đặc biệt, không nằm trên các đường kinh |
➡️ Tổng cộng khoảng: 365–400 huyệt chính + hàng trăm huyệt phụ.
🔹 14 KINH MẠCH CHÍNH (với ví dụ một số huyệt nổi bật)
Kinh mạch | Cơ quan liên hệ | Một số huyệt tiêu biểu |
---|---|---|
Phế (Phổi) | Hô hấp, da | Trung Phủ, Xích Trạch |
Tâm (Tim) | Tinh thần, tuần hoàn | Thiếu Phủ, Thần Môn |
Tỳ (Tỳ Vị) | Tiêu hóa | Thái Bạch, Tam Âm Giao |
Can (Gan) | Cảm xúc, mắt | Thái Xung, Hành Gian |
Thận (Thận) | Nội tiết, sinh lý | Thái Khê, Dũng Tuyền |
Tâm Bào (Tâm bào lạc) | Điều hòa tim | Nội Quan |
Đại Trường | Bài tiết | Hợp Cốc, Khúc Trì |
Tiểu Trường | Tiêu hóa | Dưỡng Lão |
Vị (Dạ dày) | Dinh dưỡng | Túc Tam Lý, Giải Khê |
Bàng Quang | Tiết niệu, thần kinh | Phế Du, Thừa Sơn, Bát Liêu |
Tam Tiêu | Chuyển hóa toàn thân | Ngoại Quan |
Đởm (Mật) | Tiêu hóa, gan | Dương Lăng Tuyền |
Mạch Nhâm | Âm khí toàn thân | Quan Nguyên, Khí Hải |
Mạch Đốc | Dương khí toàn thân | Bách Hội, Đại Chùy |
🔍 Các nhóm huyệt quan trọng theo công dụng
Nhóm huyệt | Công dụng chính | Huyệt tiêu biểu |
---|---|---|
Tứ tổng huyệt | Trị toàn thân | Hợp Cốc, Nội Quan, Túc Tam Lý, Tam Âm Giao |
Ngũ du huyệt | Cân bằng ngũ hành | Tỉnh – Huỳnh – Du – Kinh – Hợp |
Hội huyệt | Chủ các tạng phủ | Chương Môn, Trung Quản… |
Kỳ huyệt | Tác dụng đặc hiệu | Bách Hội, Dũng Tuyền, Túc Tam Lý… |
Dưới đây là sơ đồ tổng quan về 365 huyệt đạo trên cơ thể người, phân bố theo các vùng và kinh mạch chính, giúp bạn dễ dàng hình dung và ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe:
🧭 Phân Bố Huyệt Đạo Trên Cơ Thể
🔹 1. Vùng Đầu & Mặt
-
Huyệt Bách Hội: Đỉnh đầu – tăng cường trí nhớ, trị đau đầu, mất ngủ.
-
Huyệt Ấn Đường: Giữa hai đầu lông mày – an thần, giảm căng thẳng.
-
Huyệt Thái Dương: Hai bên thái dương – giảm đau đầu, mỏi mắt.
-
Huyệt Toản Trúc: Đầu trong chân mày – trị đau mắt, nghẹt mũi.
🔹 2. Vùng Cổ & Vai Gáy
-
Huyệt Phong Trì: Sau gáy, dưới xương chẩm – trị cảm mạo, đau cổ gáy.
-
Huyệt Đại Chùy: Giao điểm giữa cổ và vai – tăng cường miễn dịch.
-
Huyệt Thiên Trụ: Hai bên cột sống cổ – giảm đau cổ, mỏi vai gáy.
🔹 3. Vùng Ngực & Bụng
-
Huyệt Đản Trung: Giữa ngực – điều hòa khí huyết, giảm tức ngực.
-
Huyệt Trung Quản: Trên rốn – hỗ trợ tiêu hóa, trị đau dạ dày.
-
Huyệt Thần Khuyết: Giữa rốn – bổ khí, điều hòa tỳ vị.
-
Huyệt Quan Nguyên: Dưới rốn – tăng cường sinh lực, điều hòa kinh nguyệt.
🔹 4. Vùng Lưng & Thắt Lưng
-
Huyệt Thận Du: Hai bên cột sống thắt lưng – bổ thận, trị đau lưng.
-
Huyệt Mệnh Môn: Giữa lưng – tăng cường sinh lực, điều hòa khí huyết.
-
Huyệt Đại Trường Du: Hai bên cột sống thắt lưng – hỗ trợ tiêu hóa, trị táo bón.
🔹 5. Vùng Tay & Chân
-
Huyệt Hợp Cốc: Giữa ngón cái và ngón trỏ – trị đau đầu, cảm mạo.
-
Huyệt Nội Quan: Cổ tay – an thần, giảm lo âu.
-
Huyệt Túc Tam Lý: Dưới đầu gối – tăng cường sức khỏe tổng thể.
-
Huyệt Dũng Tuyền: Lòng bàn chân – thanh lọc cơ thể, an thần.
Dưới đây là bản đồ 108 huyệt đạo trên cơ thể người, bao gồm 36 tử huyệt – những điểm đặc biệt nguy hiểm nếu bị tác động sai cách.
🧭 Tổng quan về 108 huyệt đạo
Theo y học cổ truyền, cơ thể con người có tổng cộng 365 huyệt đạo, trong đó có 108 huyệt đạo chính. Những huyệt đạo này phân bố khắp cơ thể và có mối liên hệ mật thiết với các tạng phủ, kinh lạc và hệ thần kinh. Việc hiểu rõ vị trí và tác dụng của các huyệt đạo giúp hỗ trợ trong việc phòng và chữa bệnh, cũng như duy trì sức khỏe tổng thể.
☠️ 36 tử huyệt – Những huyệt đạo đặc biệt nguy hiểm
Trong số 108 huyệt đạo chính, có 36 huyệt đạo được coi là tử huyệt. Đây là những điểm cực kỳ nhạy cảm; nếu bị tác động mạnh có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Dưới đây là một số tử huyệt tiêu biểu:
🔹 Vùng đầu – cổ
-
Bách Hội: Nằm ở đỉnh đầu, là nơi hội tụ của nhiều kinh mạch.
-
Thái Dương: Nằm ở hai bên thái dương, gần động mạch thái dương.
-
Á Môn: Nằm ở sau gáy, giữa đốt sống cổ thứ nhất và thứ hai.
-
Thần Đình: Nằm ở trán, cách chân tóc khoảng 5cm
🔹 Vùng ngực – bụng
-
Đản Trung: Nằm giữa ngực, ảnh hưởng đến tim và phổi.
-
Cự Khuyết: Nằm trên rốn khoảng 9cm, liên quan đến dạ dày và tim.
-
Thần Khuyết: Nằm ở rốn, là trung tâm của nhiều kinh mạch.
-
Quan Nguyên: Nằm dưới rốn khoảng 7cm, liên quan đến sinh lý và tiết niệu.
🔹 Vùng lưng – eo
-
Phế Du: Nằm ở lưng trên, liên quan đến phổi.
-
Tâm Du: Nằm ở lưng giữa, liên quan đến tim.
-
Thận Du: Nằm ở lưng dưới, liên quan đến thận.
🔹 Tay – chân
-
Hợp Cốc: Nằm giữa ngón cái và ngón trỏ, ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
-
Túc Tam Lý: Nằm dưới đầu gối, liên quan đến hệ tiêu hóa và miễn dịch.
-
Thái Uyên: Nằm ở cổ tay, ảnh hưởng đến hệ hô hấp.
🗺️ Sơ đồ minh họa
Dưới đây là hình ảnh minh họa vị trí các huyệt đạo trên cơ thể: