Dưới đây là danh sách các enzym cần thiết cho cơ thể người, chia theo chức năng chính và nơi hoạt động – dễ học, dễ hiểu, dễ ứng dụng:
🧬 1. Enzym tiêu hóa (hệ tiêu hóa)
Enzym | Nơi tiết ra | Chức năng chính |
---|---|---|
Amylase | Nước bọt, tụy | Phân giải tinh bột → maltose, glucose |
Pepsin | Dạ dày | Tiêu hóa protein → peptit ngắn |
Trypsin | Tụy | Phân giải protein → amino axit |
Chymotrypsin | Tụy | Hỗ trợ tiêu hóa protein |
Lipase | Tụy, ruột non | Phân giải chất béo → axit béo + glycerol |
Lactase | Ruột non | Phân giải lactose (đường sữa) → glucose + galactose |
Maltase | Ruột non | Phân giải maltose → 2 glucose |
Sucrase | Ruột non | Phân giải sucrose → glucose + fructose |
Nuclease | Tụy | Phân giải DNA/RNA → nucleotid |
⚡ 2. Enzym chuyển hóa năng lượng (tế bào)
Enzym | Vai trò chính |
---|---|
ATP synthase | Tổng hợp ATP từ ADP + Pi trong ty thể |
Hexokinase | Bước đầu của đường phân: Glucose → Glucose-6-phosphate |
Phosphofructokinase (PFK) | Điều hòa tốc độ đường phân |
Pyruvate kinase | Hoàn tất đường phân tạo pyruvate và ATP |
Lactate dehydrogenase (LDH) | Biến pyruvate → lactate khi thiếu oxy |
Cytochrome oxidase | Tham gia chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào |
🧪 3. Enzym giải độc và chống oxy hóa
Enzym | Chức năng |
---|---|
Catalase | Phân hủy H₂O₂ → H₂O + O₂ (chống oxy hóa mạnh) |
Superoxide dismutase (SOD) | Biến superoxide → H₂O₂ |
Glutathione peroxidase | Khử gốc tự do → bảo vệ tế bào, chống lão hóa |
Alcohol dehydrogenase | Giải độc rượu → acetaldehyde |
🧫 4. Enzym kiểm tra sức khỏe (xét nghiệm lâm sàng)
Enzym | Ý nghĩa trong xét nghiệm |
---|---|
AST (SGOT) | Tăng cao khi tổn thương gan, tim |
ALT (SGPT) | Tăng cao khi tổn thương gan |
Amylase/lipase | Tăng trong viêm tụy cấp |
CK (Creatine Kinase) | Tăng trong tổn thương cơ, nhồi máu cơ tim |
🎯 Tổng kết dễ nhớ:
-
Tiêu hóa: Amylase, pepsin, lipase, trypsin...
-
Chuyển hóa: ATP synthase, PFK, LDH...
-
Giải độc: Catalase, SOD, glutathione peroxidase...
-
Xét nghiệm: ALT, AST, CK...