Dưới đây là danh sách các sao có chữ “Thiên” và ý nghĩa khái quát:
🌌 I. Các Chính tinh có chữ Thiên
Sao | Ý nghĩa khái quát |
---|---|
Thiên Phủ | Tàng trữ, kho trời, quản lý tài sản, che chở |
Thiên Tướng | Quyền uy từ trời, giỏi quản trị, giám sát, bảo vệ |
Thiên Đồng | Trẻ trung, nhân hậu, thích vui chơi, dễ thích nghi |
Thiên Lương | Lương thiện, cao quý, từ bi, y học, tôn giáo |
Thiên Cơ | Mưu trí, cơ động, thay đổi, học thuật, trí tuệ |
Thiên Khôi | Quý nhân, khai sáng, học thức, đề cử |
Thiên Việt | Hiền hòa, mềm mỏng, quý nhân âm thầm |
Thiên Riêu | Duyên dáng, lả lướt, mộng mơ, dễ ảnh hưởng cảm xúc |
⚡ II. Các Phụ tinh có chữ Thiên
Sao | Thuộc loại | Ý nghĩa chính |
---|---|---|
Thiên Hình | Hình phạt – hung | Kiện tụng, mổ xẻ, cắt, tai nạn dao kéo |
Thiên Không | Hung – không vong | Mất mát, vô hình, ảo tưởng, tan vỡ |
Thiên La | Hung – trói buộc | Ràng buộc, cô đơn, khó thoát ra |
Thiên Mã | Động tinh | Di chuyển, thay đổi, không đứng yên |
Thiên Trù | Cát – lộc ăn | Ăn uống, hưởng thụ, bếp núc |
Thiên Thương | Hung | Đau thương, mất mát, tang tóc |
Thiên Đức | Đức độ, hóa giải | Có đạo đức, được tha thứ, giảm hung |
Thiên Quý | Quý khí | Đạo đức, thanh cao, phù trợ cho nữ mệnh |
Thiên Y | Cát – y học | Liên quan sức khỏe, chữa bệnh, bảo hộ |
Thiên Sứ | Linh giới | Tâm linh, siêu hình, cầu siêu |
Thiên Tài | Tài vận | Tài lộc trời cho, năng lực kiếm tiền |
🧭 III. Một số bộ sao "Thiên" thường đi với nhau
Bộ sao | Ý nghĩa |
---|---|
Thiên Khôi + Thiên Việt | Bộ quý nhân song hành, giúp học hành, thi cử, được đề bạt |
Thiên Không + Địa Không | Hư vô, mất mát, dễ giác ngộ nếu tu hành |
Thiên Mã + Thiên Khốc/Thiên Hư | Cuộc đời nhiều thay đổi, đi nhiều, trải nhiều buồn đau |
Thiên Đức + Nguyệt Đức | Cặp sao đức độ, chuyên hóa giải tai ương |
✅ Gợi ý ghi nhớ:
-
Thiên + tính từ tích cực → thường là quý tinh/cát tinh (Thiên Phủ, Thiên Khôi, Thiên Đức…)
-
Thiên + tính từ tiêu cực → thường là hung sát (Thiên Hình, Thiên Thương, Thiên Không…)
-
Thiên + nghề nghiệp/yếu tố sinh hoạt → thường chỉ lĩnh vực ảnh hưởng (Thiên Trù = ăn uống, Thiên Y = y học)