Dưới đây là danh sách các sao có chữ “Tinh” trong Tử Vi và ý nghĩa chi tiết của từng sao. Những sao này thường thuộc nhóm hung tinh, biến động mạnh, hoặc mang tính “năng lượng cực đoan” — có thể gây ra xáo trộn lớn trong lá số nếu không được hóa giải.
🌟 DANH SÁCH CÁC SAO CÓ CHỮ “TINH” & Ý NGHĨA
Sao | Thuộc loại | Hành | Ý nghĩa chính | Tốt/Xấu |
---|---|---|---|---|
Hỏa Tinh | Hung sát | Hỏa | Nóng nảy, bạo động, tai nạn, thiêu đốt | ❌ Hung |
Linh Tinh | Hung sát | Hỏa | Biến động bất ngờ, điện – hỏa – tâm linh | ❌ Hung |
Kiếp Tinh | Đại hung | Hỏa | Tai họa, sát thương, hung hiểm, phá sản | ❌ Rất hung |
Thiên Tinh | Trung tinh/hung | Thổ | Tai nạn nhỏ, thị phi, ám hại bất ngờ | ⚠️ Trung–Hung |
Tướng Tinh | Trung cát | Kim | Chỉ huy, chiến tướng, bảo vệ, uy lực | ✅ Trung–Cát |
Phong Tinh | Ít dùng (phái phụ) | Mộc | Biến động về tâm lý, cảm xúc thất thường | ❌/⚠️ (phái phụ) |
Đạo Tinh | Phái phụ | Mộc/Thủy | Có căn tu, hướng nội, ẩn sĩ, giác ngộ | ✅ (phái phụ) |
Tiểu Tinh | Rất ít dùng | – | Sao nhỏ phụ trợ, không ảnh hưởng lớn | ⚖️ Không đáng kể |
🔥 CÁC SAO “TINH” HUNG – SÁT – BẠO
1. Hỏa Tinh
-
Gây tai nạn về lửa, điện, dao kéo, bốc đồng, thô bạo.
-
Nếu vào Mệnh → người nóng nảy, dễ va chạm.
-
Đi với Linh Tinh hoặc Kiếp Tinh → tăng sát khí, dễ đoản thọ nếu không có cát tinh hóa giải.
2. Linh Tinh
-
Hung hiểm, bất ngờ, thường gắn với tâm linh, hỏa lực, tai nạn điện giật.
-
Trong Mệnh, Di → dễ gặp biến cố, xuất thần bất thường.
-
Linh Tinh + Địa Kiếp → nguy cơ “tai bay vạ gió”.
3. Kiếp Tinh
-
Hung tinh mạnh tương tự Địa Kiếp, gây ra phá sản, tổn thất, mất mát nặng nề.
-
Nếu đi với Thiên Không → rất xấu cho cung Tài, Quan, Mệnh.
-
Cần có Thiên Đức, Hóa Khoa, Giải Thần để hóa giải.
4. Thiên Tinh
-
Dễ có xui rủi bất ngờ, như bị vu oan, rơi từ trên cao, té ngã.
-
Nếu vào cung Tật Ách → có thể có mổ xẻ, tai nạn dao kéo.
-
Trung tính nếu đi cùng cát tinh, nhưng rất xấu khi đi với Hỏa Tinh.
⚖️ SAO “TINH” TRUNG TÍNH / ĐẶC THÙ
5. Tướng Tinh
-
Gắn với quân đội, công an, chỉ huy.
-
Ở Mệnh, Di, Quan → có uy lực, người bảo vệ công lý, hoặc võ nghiệp.
-
Tốt nếu đi với Thất Sát, Thiên Tướng, Tả Hữu.
🧘♂️ SAO “TINH” ÍT DÙNG / TRONG PHÁI PHỤ
Sao | Ý nghĩa |
---|---|
Phong Tinh | Tâm lý dễ dao động, cảm xúc thay đổi thất thường |
Đạo Tinh | Có căn tu, thiên hướng tu hành, thích yên tĩnh |
Tiểu Tinh | Các sao phụ nhỏ trong hệ thống sao phụ tinh, ít ảnh hưởng |
✅ GỢI Ý ỨNG DỤNG
Bộ sao “Tinh” | Nên làm gì |
---|---|
Hỏa Tinh + Linh Tinh | Cần tiết chế cảm xúc, tránh nóng nảy – tai nạn |
Kiếp Tinh + Địa Kiếp | Chú trọng tu dưỡng – làm phúc giải hạn |
Tướng Tinh + Thất Sát | Phù hợp với ngành quân sự, công an, võ thuật |
Thiên Tinh + Hóa Khoa | Có thể gặp chuyện xấu nhưng hóa giải thành công |
🔚 TỔNG KẾT
Nhóm | Sao tiêu biểu | Tính chất chung |
---|---|---|
Hung – Sát tinh | Hỏa Tinh, Linh Tinh, Kiếp Tinh, Thiên Tinh | Gây biến cố mạnh, cần hóa giải |
Trung – Cát tinh | Tướng Tinh | Bảo vệ, uy lực, quyền hành |
Ẩn – phái phụ | Phong Tinh, Đạo Tinh, Tiểu Tinh | Chỉ dùng trong trường phái phụ, ít ảnh hưởng chính |