Danh sách các đô thị có mật độ dân số cao nhất thế giới tính đến năm 2025
Dưới đây là danh sách các đô thị có mật độ dân số cao nhất thế giới tính đến năm 2025, dựa trên số liệu mới nhất từ các nguồn uy tín:
🌆 Top 10 đô thị có mật độ dân số cao nhất thế giới (2025)
Xếp hạng | Thành phố | Quốc gia | Mật độ dân số (người/km²) | Dân số (ước tính) | Diện tích (km²) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Manila | Philippines | 41.515 | 1.846.513 | 38.55 |
2 | Dhaka | Bangladesh | 34.000 | 10.200.000 | 300 |
3 | Mogadishu | Somalia | 33.244 | 2.610.000 | 78.5 |
4 | Tanta | Ai Cập | 31.360 | 523.000 | 16.7 |
5 | Mumbai | Ấn Độ | 29.650 | 12.478.000 | 603.4 |
6 | Kolkata | Ấn Độ | 24.000 | 4.496.000 | 187.3 |
7 | Port-au-Prince | Haiti | 24.000 | 987.000 | 40.4 |
8 | Paris | Pháp | 20.755 | 2.165.000 | 105.4 |
9 | Jakarta | Indonesia | 15.900 | 11.000.000 | 661.5 |
10 | Seoul | Hàn Quốc | 15.500 | 9.700.000 | 605.2 |
Lưu ý: Số liệu mật độ dân số có thể thay đổi tùy theo nguồn và phương pháp tính toán.
📌 Nhận xét nổi bật
-
Manila: Thủ đô của Philippines tiếp tục giữ vị trí dẫn đầu với mật độ dân số cao nhất thế giới, phản ánh sự tập trung dân cư cực kỳ cao trong khu vực đô thị nhỏ hẹp.
-
Dhaka: Thủ đô của Bangladesh đang trải qua sự gia tăng dân số nhanh chóng, dẫn đến mật độ dân số rất cao và áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
-
Mogadishu: Thủ đô của Somalia, mặc dù có dân số tương đối nhỏ hơn, nhưng diện tích hạn chế và sự trở lại của người dân sau các cuộc xung đột đã góp phần làm tăng mật độ dân số.
-
Mumbai và Kolkata: Hai thành phố lớn của Ấn Độ với mật độ dân số cao, phản ánh sự phát triển nhanh chóng và đô thị hóa mạnh mẽ.
-
Paris: Là một trong những thành phố châu Âu có mật độ dân số cao nhất, với sự phát triển đô thị dày đặc và hệ thống giao thông công cộng phát triển.
Dưới đây là thông tin về mật độ dân số của một số đô thị lớn tại Trung Quốc tính đến năm 2025, dựa trên dữ liệu từ các nguồn uy tín:
📊 Mật độ dân số của các đô thị lớn tại Trung Quốc (2025)
Thành phố | Dân số (triệu người) | Diện tích (km²) | Mật độ dân số (người/km²) |
---|---|---|---|
Thượng Hải | 30,48 | 6.340 | ~4.808 |
Bắc Kinh | 22,60 | 16.410 | ~1.377 |
Thâm Quyến | 13,55 | 1.997 | ~6.789 |
Quảng Châu | 14,88 | 7.434 | ~2.000 |
Thiên Tân | 14,70 | 11.917 | ~1.234 |
Trùng Khánh | 18,17 | 82.400 | ~221 |
Lưu ý: Số liệu mật độ dân số được tính bằng cách chia dân số cho diện tích, kết quả làm tròn để thuận tiện trong việc trình bày.
🧭 Nhận xét nổi bật
-
Thâm Quyến: Mặc dù có diện tích nhỏ hơn so với các thành phố khác, Thâm Quyến có mật độ dân số cao nhất trong số các đô thị lớn, phản ánh sự phát triển nhanh chóng và tập trung dân cư đông đúc.
-
Thượng Hải: Là trung tâm kinh tế hàng đầu của Trung Quốc, Thượng Hải có mật độ dân số cao, cho thấy mức độ đô thị hóa và phát triển hạ tầng mạnh mẽ.
-
Trùng Khánh: Mặc dù có dân số lớn, nhưng diện tích rộng khiến mật độ dân số thấp hơn so với các thành phố khác.