Diễn biến kinh tế vĩ mô Việt Nam hiện nay dưới góc nhìn của TS. Cấn Văn Lực và TS. Nguyễn Văn Khôi
1. Lãi suất
-
Lãi suất cho vay qua đêm: Ngân hàng Nhà nước đang duy trì mức trên 4% → thấp và ổn định.
-
Dù lãi suất huy động, giá vàng, hay chứng khoán biến động, mặt bằng lãi suất VNĐ vẫn ổn định để hỗ trợ tăng trưởng.
-
Đây là yếu tố quan trọng trong bối cảnh thị trường bất động sản cần thêm động lực phục hồi.
2. Tỷ giá VNĐ/USD
-
Năm ngoái: VNĐ mất giá ~5%.
-
Năm nay: USD mất giá ~10%, nhưng VNĐ vẫn giảm thêm 3,4% → hiện tượng hiếm gặp.
-
Nguyên nhân chính:
-
Cán cân thanh toán âm (hàng hóa thặng dư, nhưng dịch vụ – đặc biệt du lịch, logistics – thâm hụt).
-
Biến động thuế quan → nhu cầu găm giữ ngoại tệ tăng.
-
Giá vàng biến động mạnh → kích thích nhập lậu vàng, gây áp lực ngoại hối.
-
-
Chênh lệch lãi suất:
-
Mỹ duy trì lãi suất ~4,2–4,5%, ngang mức lãi suất liên ngân hàng VN.
-
Rủi ro tỷ giá thấp → dòng vốn ngoại tệ có xu hướng quay lại Mỹ.
-
-
Triển vọng:
-
Dù tỷ giá biến động, VNĐ vẫn duy trì lãi suất ổn định.
-
Fed tiếp tục cắt giảm lãi suất → dự báo tỷ giá ổn định hơn.
-
Cả năm ước tính VNĐ mất giá khoảng 4%.
-
3. Lạm phát & giá cả
-
Giá dầu thô Brent giảm → giảm nguy cơ nhập khẩu lạm phát.
-
Nhờ đó, VN tránh được áp lực giá cả từ bên ngoài, hỗ trợ ổn định vĩ mô.
4. Rủi ro toàn cầu
-
Chính sách thương mại của các nền kinh tế lớn khó lường.
-
Thương mại toàn cầu chậm lại.
-
Lạm phát, lãi suất dù hạ nhưng vẫn cao.
-
Nợ công, nợ tư toàn cầu gia tăng → nguy cơ dài hạn.
👉 Tổng kết:
-
Việt Nam đang giữ vững lãi suất ổn định như một trụ cột hỗ trợ tăng trưởng, nhất là bất động sản.
-
Tỷ giá vẫn còn biến động nhưng dự kiến sẽ dần ổn định từ cuối năm.
-
Lạm phát bên ngoài giảm nhờ giá dầu hạ.
-
Tuy nhiên, rủi ro toàn cầu (thương mại, nợ, lãi suất) vẫn là áp lực dài hạn cần theo dõi.
1. Điểm sáng kinh tế 8 tháng qua
-
Cầu tiêu dùng nội địa phục hồi.
-
Xuất khẩu cải thiện so với cùng kỳ.
-
Đầu tư tư nhân & FDI duy trì tăng trưởng khá.
-
Đầu tư công tiếp tục là động lực chính:
-
Kế hoạch giải ngân năm nay ~33 tỷ USD, cao hơn 31% so với năm ngoái.
-
Nếu giải ngân hiệu quả → đóng góp thêm >2% vào GDP.
-
2. Dự án ách tắc & dòng vốn tiềm năng
-
Hiện có ~3.000 dự án (tổng vốn ~235 tỷ USD) đang bị “ách tắc”.
-
Nếu tháo gỡ được:
-
10% năm nay + 10% năm sau → giải phóng ~600.000 tỷ VNĐ/năm.
-
Đây sẽ là nguồn vốn khổng lồ bổ sung cho nền kinh tế.
-
3. Liên hệ với thị trường bất động sản
-
Bối cảnh vĩ mô chi phối cung – cầu nhà ở:
-
Lãi suất hạ nhiệt → người mua thật dễ tiếp cận tín dụng hơn.
-
Tuy nhiên, tín dụng bất động sản bị kiểm soát chặt chẽ → buộc doanh nghiệp phải linh hoạt (trái phiếu, hợp tác, huy động từ khách hàng…).
-
-
Đầu tư công và hạ tầng trọng điểm (cao tốc, metro, sân bay Long Thành) → tạo “cực hút” mới cho thị trường, đặc biệt ở các khu vực vệ tinh (ven đô, các tỉnh giáp ranh đô thị lớn).
4. Tầm nhìn dài hạn
-
Các nghị quyết chiến lược của Bộ Chính trị đến 2045 → yêu cầu bất động sản phải gắn liền với quy hoạch vùng và chiến lược quốc gia, thay vì phát triển manh mún, ngắn hạn.
👉 Tóm kết:
Kinh tế Việt Nam đang có những “gam sáng” rõ rệt: tiêu dùng, xuất khẩu, FDI và đặc biệt là đầu tư công. Nếu giải quyết được các điểm nghẽn dự án và dòng vốn, nền kinh tế sẽ có thêm động lực lớn. Với bất động sản, lãi suất giảm + hạ tầng bùng nổ + định hướng vĩ mô đến 2045 sẽ tạo nên cơ hội tái cấu trúc và bứt phá, nhưng doanh nghiệp buộc phải thích ứng linh hoạt với cơ chế tín dụng và quy hoạch vùng.