Việc Donald Trump áp thuế quan cao đối với hàng hóa Trung Quốc (từ năm 2018 trong cuộc chiến thương mại Mỹ – Trung) đã tạo ra nhiều tác động lớn, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, tới kinh tế Trung Quốc. Mình tóm lược các ảnh hưởng chính:
1. Tác động trực tiếp đến thương mại
-
Mỹ áp thuế 15–25% với hơn 360 tỷ USD hàng Trung Quốc (gần 2/3 kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc sang Mỹ).
-
Xuất khẩu của Trung Quốc sang Mỹ giảm mạnh trong giai đoạn 2018–2019 (có thời điểm giảm trên 10%/năm).
-
Một số ngành bị thiệt hại nặng: điện tử, thiết bị viễn thông, dệt may, máy móc – vốn là các nhóm hàng xuất khẩu chủ lực.
2. Chuỗi cung ứng và dịch chuyển sản xuất
-
Nhiều công ty đa quốc gia (Apple, Samsung, Foxconn…) đã chuyển một phần sản xuất khỏi Trung Quốc sang Việt Nam, Ấn Độ, Mexico… để tránh thuế.
-
Điều này thúc đẩy làn sóng “China+1 strategy” – tức không phụ thuộc hoàn toàn vào Trung Quốc trong chuỗi cung ứng.
-
Hậu quả lâu dài: Trung Quốc có nguy cơ mất vị thế “công xưởng thế giới” trong một số lĩnh vực.
3. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
-
Trước thương chiến, Trung Quốc tăng trưởng GDP trên 6,5%/năm. Sau thuế quan + COVID, tốc độ giảm xuống chỉ còn 2–3% (2020) và khoảng 5% (2023–2024).
-
Xuất siêu với Mỹ giảm, nhưng Trung Quốc bù đắp bằng cách đẩy mạnh thương mại với ASEAN, Nga, Trung Đông, châu Phi.
4. Tác động tâm lý & niềm tin đầu tư
-
Gây ra bất ổn thị trường tài chính (chứng khoán, tỷ giá Nhân dân tệ biến động).
-
Một số nhà đầu tư lo ngại rủi ro chính trị nên chuyển vốn FDI sang Đông Nam Á.
-
Trung Quốc phải tung ra nhiều gói kích thích nội địa để giữ ổn định.
5. Đáp trả & tái cơ cấu
-
Trung Quốc cũng áp thuế trả đũa với hàng Mỹ (đậu nành, xe hơi, nông sản), nhưng do Mỹ ít phụ thuộc vào Trung Quốc hơn chiều ngược lại, hiệu ứng không cân bằng.
-
Bắc Kinh đẩy mạnh chiến lược “tự cường công nghệ” (Made in China 2025, bán dẫn, AI, xe điện) để giảm lệ thuộc vào nhập khẩu Mỹ.
-
Đồng thời, Trung Quốc tăng cường thương mại với ASEAN, EU, BRICS để đa dạng hóa.
6. Tác động lâu dài
-
Mỹ và Trung Quốc bước vào trạng thái “tách rời một phần” (decoupling).
-
Thay đổi cấu trúc thương mại toàn cầu: nhiều nước hưởng lợi từ sự dịch chuyển (Việt Nam, Ấn Độ, Mexico).
-
Trung Quốc đối diện thách thức mất thị phần ở Mỹ, nhưng đồng thời cũng thúc đẩy tự chủ và mở rộng ảnh hưởng tại các thị trường mới.
👉 Tóm lại: Đòn thuế quan của Trump không khiến kinh tế Trung Quốc “sụp đổ”, nhưng đã làm suy yếu xuất khẩu, thúc đẩy dịch chuyển chuỗi cung ứng, và buộc Trung Quốc phải tự cường hơn. Tác động sâu xa nhất chính là sự mất niềm tin dài hạn của nhà đầu tư quốc tế vào tính ổn định khi phụ thuộc hoàn toàn vào Trung Quốc.
Bảng so sánh tác động thuế quan Mỹ – Trung
📊 Bảng so sánh tác động thuế quan Mỹ – Trung
Tiêu chí | Mỹ | Trung Quốc |
---|---|---|
Mục tiêu ban đầu | Giảm thâm hụt thương mại với Trung Quốc; buộc Bắc Kinh nhượng bộ về sở hữu trí tuệ, trợ cấp công nghiệp. | Giữ vững xuất khẩu, bảo vệ doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng toàn cầu. |
Lợi ích ngắn hạn | - Một số ngành sản xuất thép, nhôm, hàng điện tử hưởng lợi nhờ giảm cạnh tranh hàng nhập. - Tăng thu ngân sách từ thuế quan (~80–100 tỷ USD/năm). |
- Thúc đẩy đa dạng hóa thị trường (xuất khẩu sang ASEAN, châu Phi, châu Âu). - Đẩy nhanh tự chủ công nghệ, phát triển thị trường nội địa. |
Thiệt hại ngắn hạn | - Giá hàng nhập cao → doanh nghiệp và người tiêu dùng Mỹ chịu thêm chi phí (ước tính ~1.300–1.500 USD/năm/hộ gia đình). - Xuất khẩu nông sản, ô tô, máy bay sang Trung Quốc bị trả đũa. |
- Xuất khẩu sang Mỹ giảm mạnh (từ 540 tỷ USD năm 2018 → ~450 tỷ USD năm 2019). - Một số công ty nước ngoài rút khỏi Trung Quốc để tránh rủi ro. |
Lợi ích dài hạn | - Kích thích doanh nghiệp Mỹ tìm nguồn cung ngoài Trung Quốc (ASEAN, Ấn Độ, Mexico). - Giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng Trung Quốc. |
- Đẩy nhanh chiến lược “Made in China 2025”, đầu tư mạnh vào chip, AI, năng lượng mới. - Tăng cường liên kết thương mại với ASEAN (nay là đối tác số 1). |
Thiệt hại dài hạn | - Không đạt mục tiêu giảm thâm hụt: thâm hụt thương mại Mỹ–Trung vẫn > 300 tỷ USD (2022–2023). - Doanh nghiệp Mỹ mất thị trường Trung Quốc (nông sản, năng lượng). |
- Áp lực tăng trưởng xuất khẩu, mất thị phần ở Mỹ (từ 21% xuống ~13%). - Một số ngành lao động phổ thông bị ảnh hưởng mạnh. |
Ai thiệt nhiều hơn? | - Người tiêu dùng và nông dân Mỹ thiệt trực tiếp (giá tăng, mất thị trường). | - Doanh nghiệp xuất khẩu Trung Quốc thiệt trực tiếp, nhưng Bắc Kinh kịp tái cơ cấu. |
Ai hưởng lợi hơn? | - Một số ngành sản xuất Mỹ, nước thứ ba (ASEAN, Mexico, Ấn Độ). | - Trung Quốc tận dụng cơ hội củng cố nội lực, chuyển dịch sang công nghệ cao. |
📌 Kết luận
-
Ngắn hạn (2018–2019): Trung Quốc thiệt hại nhiều hơn (xuất khẩu sang Mỹ giảm hàng chục tỷ USD).
-
Dài hạn (2020–2024): Mỹ lại chịu thiệt nhiều hơn do giá cả leo thang và thâm hụt không giảm, trong khi Trung Quốc đẩy nhanh tự cường và xoay trục thương mại sang ASEAN, EU.
-
Người hưởng lợi lớn nhất: các nước thứ ba (ASEAN, Mexico, Ấn Độ) nhờ dịch chuyển chuỗi cung ứng.