Đây là một câu hỏi then chốt nếu muốn hiểu đúng bản chất xuất siêu hàng hóa của Việt Nam. Thực tế, phần lớn thành tựu xuất siêu hàng hóa hiện nay đến từ khối doanh nghiệp FDI, chứ không phải doanh nghiệp trong nước.
📦 I. Đóng góp của FDI vào xuất khẩu hàng hóa Việt Nam
📌 Số liệu tổng quan:
Năm | Tỷ trọng xuất khẩu do FDI thực hiện | Tổng giá trị (ước tính) |
---|---|---|
2023 | ~72–74% tổng kim ngạch xuất khẩu | ~270–280 tỷ USD trên tổng ~380 tỷ USD |
2024 (dự kiến) | ~75% | ~300 tỷ USD trên tổng 400 tỷ USD |
💡 Xuất siêu của Việt Nam về bản chất phần lớn là xuất siêu của khu vực FDI, vì doanh nghiệp trong nước vẫn nhập siêu.
📊 II. Các ngành hàng xuất khẩu chủ lực – do FDI dẫn dắt
Ngành | Tỷ trọng do FDI chi phối | Doanh nghiệp tiêu biểu |
---|---|---|
📱 Điện thoại & linh kiện | >95% | Samsung (Hàn Quốc) |
💻 Máy tính, điện tử | >90% | Intel, Foxconn, LG |
👕 Dệt may – da giày | ~60–70% | Nike, Adidas, Uniqlo OEM |
⚙️ Máy móc, thiết bị | ~60% | Doosan, GE, Canon |
➕ FDI là động lực chính đưa Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực lắp ráp – chế tạo công nghệ cao.
🔍 III. Tác động của FDI đến cán cân thương mại
Ảnh hưởng tích cực | Hạn chế |
---|---|
✅ Giúp Việt Nam đạt xuất siêu hàng hóa ✅ Tạo việc làm, chuyển giao công nghệ phần nào ✅ Đưa Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu |
❌ Phụ thuộc nặng nề vào FDI ❌ Giá trị gia tăng trong nước thấp (GVC thấp) ❌ FDI nhập khẩu nguyên liệu, linh kiện rồi xuất khẩu – Việt Nam thu được phần nhỏ |
🧠 IV. Chính sách để tận dụng FDI tốt hơn trong dài hạn:
-
Yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa tăng dần (VD: như Hàn Quốc – Trung Quốc đã làm).
-
Khuyến khích FDI liên kết với doanh nghiệp Việt Nam – tạo “bàn đạp công nghệ”.
-
Ưu đãi có điều kiện: FDI nào đào tạo nhân lực, chuyển giao công nghệ, đóng góp chuỗi nội địa mới được ưu đãi.
-
Xây dựng chuỗi cung ứng trong nước – để FDI buộc phải mua nguyên liệu, linh kiện từ DN nội.
🎯 Kết luận:
✅ FDI là lực đẩy chính cho xuất siêu hàng hóa hiện nay của Việt Nam, nhưng cần chiến lược để:
Chuyển hóa từ "xuất khẩu thuê" sang "xuất khẩu chủ động"
Từ gia công – lắp ráp sang sáng tạo – sản xuất độc lập
Các doanh nghiệp FDI giải quyết bao nhiêu lao động?
Các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm tại Việt Nam. Tính đến năm 2022, khu vực FDI đã trực tiếp sử dụng khoảng 5,09 triệu lao động, chiếm khoảng 9,7% tổng lực lượng lao động của cả nước.
Ngoài ra, khu vực FDI còn gián tiếp tạo ra khoảng 5–6 triệu việc làm thông qua các ngành công nghiệp phụ trợ và các doanh nghiệp khác nằm trong chuỗi cung ứng hàng hóa cho các doanh nghiệp FDI.
Như vậy, tổng số lao động (trực tiếp và gián tiếp) liên quan đến khu vực FDI có thể lên tới 10–11 triệu người, chiếm khoảng 20% tổng lực lượng lao động của Việt Nam.
🔍 Đặc điểm lao động trong khu vực FDI:
-
Tỷ lệ lao động nữ cao: Trong năm 2016, lao động nữ chiếm khoảng 67,9% trong các doanh nghiệp FDI.
-
Tỷ lệ lao động ký hợp đồng cao: Khoảng 98% lao động trong khu vực FDI được ký hợp đồng lao động, trong đó từ 30–35% là hợp đồng không xác định thời hạn.
-
Tỷ lệ lao động có trình độ dưới đại học: Hơn 80% lao động trong các doanh nghiệp FDI có trình độ dưới đại học, cho thấy nhu cầu lớn về lao động phổ thông và kỹ thuật viên.
📈 Xu hướng và thách thức:
-
Gia tăng lao động trong các ngành công nghệ cao: Hiện nay, tỷ trọng lao động trong các ngành sản xuất áp dụng công nghệ cao đang gia tăng nhanh chóng trong khu vực FDI.
-
Thiếu hụt lao động chất lượng cao: Nhiều doanh nghiệp FDI đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng lao động có kỹ năng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học công nghệ, sản xuất điện tử, dịch vụ và giáo dục