Dòng vốn chảy vào kênh đầu cơ: chứng khoán, bất động sản, vàng ngoại tệ...
Thực tế nhiều năm ở Việt Nam – mặc dù Chính phủ và NHNN luôn nhấn mạnh “ưu tiên vốn cho sản xuất, kinh doanh”, nhưng thực tế tiền lại xoay vòng rất mạnh vào các kênh đầu cơ (bất động sản, chứng khoán, vàng).
Mình phân tích rõ 3 lý do chính:
1. Vì sao tiền chảy mạnh vào đầu cơ?
🔹 Lợi nhuận và tốc độ thu hồi vốn
-
Sản xuất – kinh doanh: vốn quay chậm, biên lợi nhuận 5–15%, rủi ro từ chi phí, thị trường, thuế, lao động.
-
Bất động sản, chứng khoán, vàng: lợi nhuận có thể gấp 2–3 lần trong 1–2 năm nếu thị trường thuận lợi → hấp dẫn hơn.
🔹 Hệ thống ngân hàng “thích” tài sản thế chấp
-
Doanh nghiệp sản xuất thường chỉ có máy móc, đơn hàng, dòng tiền, khó định giá.
-
Còn bất động sản thì dễ thế chấp, giá trị lớn, thanh lý thuận tiện.
👉 Vì vậy ngân hàng thường “nghiêng” về cho vay BĐS nhiều hơn là sản xuất.
🔹 Tâm lý và cấu trúc thị trường
-
Người dân Việt Nam có thói quen giữ tài sản ở vàng, đất.
-
Nhiều doanh nghiệp cũng vay sản xuất rồi vòng sang đầu cơ đất/CK.
-
Chính sách giám sát chưa đủ chặt để ngăn việc “chuyển hướng dòng vốn”.
2. Hệ quả
-
Sản xuất, công nghiệp chế biến chế tạo – vốn là động lực tăng trưởng bền vững – nhận được ít vốn tín dụng.
-
Đầu cơ tài sản làm giá đất, chứng khoán, vàng tăng nhanh → rủi ro bong bóng, nợ xấu ngân hàng.
-
Doanh nghiệp nhỏ & vừa (SMEs) khó tiếp cận vốn → thiếu động lực đổi mới, khó cạnh tranh.
3. Một số số liệu minh họa (2022–2024)
-
Tỷ trọng tín dụng vào BĐS & tiêu dùng chiếm khoảng 20–25% tổng dư nợ (số liệu NHNN công bố).
-
Trong khi đó, vốn tín dụng vào nông nghiệp công nghệ cao, đổi mới sáng tạo chỉ <5%.
-
Rất nhiều doanh nghiệp phản ánh “khó vay vốn để sản xuất”, nhưng cùng lúc “ngân hàng sẵn sàng cho vay mua nhà, đất nếu có sổ đỏ thế chấp”.
4. Xu hướng 2025
-
NHNN đang siết tín dụng đầu cơ: kiểm soát chặt cho vay BĐS cao cấp, chứng khoán.
-
Nhưng trên thực tế, vẫn khó đảo ngược hoàn toàn, bởi ngân hàng còn nặng về tư duy tài sản thế chấp.
-
Dòng vốn cho sản xuất thực chất sẽ chỉ tăng mạnh nếu:
-
Có quỹ bảo lãnh tín dụng SMEs hoạt động hiệu quả.
-
Chính sách thuế – ưu đãi đầu tư tạo lợi nhuận rõ ràng hơn cho sản xuất.
-
Ngân hàng chấp nhận mô hình cho vay dựa trên dòng tiền (cashflow-based lending) thay vì tài sản thế chấp.
-
👉 Tóm lại:
-
Trên giấy tờ, 2,5 triệu tỷ VND năm 2025 được định hướng vào sản xuất, hạ tầng, năng lượng.
-
Nhưng trên thực tế, một phần lớn vốn vẫn xoay vòng qua bất động sản, chứng khoán, vàng.
-
Phần đến được “kinh tế thực” (SMEs, sản xuất) là tương đối ít và khó tiếp cận.
So sánh “dự kiến phân bổ theo chính sách” vs “dòng chảy thực tế”
. Trên văn bản, Chính phủ và NHNN luôn định hướng tín dụng ưu tiên vào các lĩnh vực sản xuất, còn trên thực tế thì dòng vốn thường bị “lệch pha”. Mình lập bảng so sánh ngắn gọn như sau:
📊 So sánh “dự kiến phân bổ theo chính sách” vs “dòng chảy thực tế”
Kênh / Lĩnh vực | Dự kiến phân bổ theo chính sách (công bố chính thức) | Dòng chảy thực tế thường xảy ra (quan sát thị trường) |
---|---|---|
Nông nghiệp, nông thôn | Ưu tiên hàng đầu (khoảng 10–15% dư nợ tín dụng), lãi suất ưu đãi | Vốn vào ít, chủ yếu DN lớn/có tài sản thế chấp mới tiếp cận được |
Doanh nghiệp nhỏ & vừa (SMEs) | Hỗ trợ mạnh mẽ, nhiều gói tái cấp vốn, quỹ bảo lãnh tín dụng | Thực tế khó vay do thiếu tài sản, thủ tục phức tạp → tiếp cận hạn chế |
Xuất khẩu, công nghiệp chế biến, chế tạo | Chính sách khuyến khích, gắn với tăng trưởng GDP bền vững | Có vốn nhưng không nhiều, chủ yếu DN FDI hoặc tập đoàn lớn hưởng lợi |
Công nghệ, đổi mới sáng tạo, xanh – bền vững | Xu hướng mới, Chính phủ nhấn mạnh “tăng trưởng xanh”, chuyển đổi số | Vốn thực tế chưa đáng kể, vì khó thẩm định dòng tiền/lợi nhuận nhanh |
Hạ tầng, logistics | Một phần vốn tín dụng, nhưng chủ yếu trông vào ngân sách và trái phiếu | Một số dự án lớn tiếp cận được, nhưng vốn tín dụng thương mại còn dè dặt |
Bất động sản | Không khuyến khích đầu cơ, chỉ hỗ trợ nhà ở xã hội, công trình sản xuất | Thực tế vốn vẫn chảy mạnh vào BĐS thương mại, nhà phố, đất nền do giá trị tài sản lớn và dễ thế chấp |
Chứng khoán | Không nằm trong nhóm ưu tiên | Vốn gián tiếp “chảy” vào thông qua cho vay margin, cầm cố cổ phiếu, dòng tiền đầu cơ |
Vàng, tài sản khác | Không được phép tín dụng trực tiếp | Nhưng tiền nhàn rỗi/đầu cơ từ DN & cá nhân vay được lại “xoay” qua kênh này |
🔑 Nhận xét
-
Trên chính sách: định hướng rõ ràng → ưu tiên sản xuất – xuất khẩu – nông nghiệp – xanh – SMEs.
-
Trong thực tế: dòng tiền hay “tìm lối đi ngắn hạn” → bất động sản, chứng khoán, tài sản đầu cơ vì dễ thế chấp, lợi nhuận nhanh, ít rủi ro pháp lý cho ngân hàng.
-
Đây chính là lý do tại sao dù tín dụng tăng mạnh, nhưng tăng trưởng GDP, năng suất lao động, đổi mới sáng tạo lại không tăng tương xứng.
Thực tế ở Việt Nam, mặc dù định hướng của Chính phủ & NHNN là ưu tiên tín dụng cho sản xuất – kinh doanh, nhưng dòng vốn luôn có xu hướng “chảy” mạnh sang các kênh đầu cơ và tài sản tài chính (BĐS, chứng khoán, vàng, ngoại tệ).
📊 Nếu đối chiếu chính sách vs thực tế thì bức tranh thường như sau (số liệu chỉ mang tính tương đối, dựa trên quan sát thực tiễn và báo cáo NHNN + nghiên cứu học thuật):
Kênh phân bổ | Theo định hướng chính sách (dự kiến) | Thực tế dòng chảy ước tính |
---|---|---|
Sản xuất – kinh doanh, SMEs | 35–40% | ~20–25% |
Hạ tầng, đầu tư công | 20–25% | ~15% (chủ yếu vốn ngân sách, ít tín dụng NHTM) |
BĐS xã hội, nhà ở công nhân | 15% | <5% (khó hấp thụ do vướng pháp lý, lợi nhuận thấp) |
Năng lượng tái tạo, dự án trọng điểm | 10–12% | 5–7% (còn vướng trần tín dụng, rủi ro hợp đồng PPA) |
Tiêu dùng, bán lẻ, vi mô | 10–15% | 10–12% |
Đầu cơ BĐS thương mại, CK, vàng, ngoại tệ | Không định hướng | 40–50%, thậm chí 60–70% trong các chu kỳ nóng |
🔎 Giải thích:
-
BĐS: doanh nghiệp, cá nhân “hút vốn” lớn, kể cả dưới dạng “tín dụng tiêu dùng”, “thế chấp tài sản” → thực chất chảy sang mua đất, dự án.
-
Chứng khoán: giai đoạn thị trường sôi động, một phần lớn tín dụng margin + vốn gián tiếp từ ngân hàng chảy vào.
-
Vàng, ngoại tệ: NHNN kiểm soát chặt hơn, nhưng vẫn có dòng vốn đầu cơ (dưới dạng găm giữ ngoại tệ, USD hóa).
-
Sản xuất thực: khó tiếp cận vốn do điều kiện vay khắt khe (tài sản thế chấp, dòng tiền chưa rõ, rủi ro cao), lợi nhuận thấp hơn đầu cơ.
👉 Kết quả: chính sách định hướng sản xuất – nhưng thực tế thị trường “ưu tiên tài sản” → rủi ro bong bóng, lạm phát tài sản, trong khi khu vực sản xuất chưa được nuôi dưỡng đủ mạnh.
Dòng chảy thực tế thường xảy ra
-
40–50%: Bất động sản thương mại & đầu cơ (đất nền, dự án cao cấp, condotel…)
-
15–20%: Chứng khoán (margin, gián tiếp qua trái phiếu DN)
-
5–10%: Vàng, ngoại tệ (găm giữ, đầu cơ USD)
-
Chỉ ~20–25%: Sản xuất – kinh doanh thực chất
-
<10%: Các lĩnh vực ưu tiên (năng lượng tái tạo, BĐS xã hội, SMEs nông nghiệp)
📌 Nguyên nhân lệch pha:
-
Doanh nghiệp sản xuất khó đáp ứng chuẩn vay → ít hấp thụ vốn.
-
BĐS, CK cho lợi nhuận cao và nhanh → ngân hàng & nhà đầu tư đều có động lực “lách” chính sách.
-
Hệ thống giám sát dòng vốn còn hạn chế, dễ “chuyển mục đích” sử dụng vốn.
-
Nhà đầu tư cá nhân thường coi BĐS/CK/vàng là kênh giữ tài sản chính, nên hút vốn mạnh.