Thông tin từ cuộc họp báo Chính phủ thường kỳ tháng 8, diễn ra vào ngày 6/9/2025, theo đó “tín dụng tăng trưởng tích cực so với các năm gần đây, tính đến ngày 29/8/2025, dư nợ tín dụng toàn nền kinh tế đạt 17,46 triệu tỷ đồng, tăng 11,82 % so với cuối năm 2024.” Những con số này hoàn toàn chính xác theo thông báo từ Phó Thống đốc NHNN Phạm Thanh Hà tại buổi họp báo
Tuy nhiên, cũng có nguồn tin khác ghi nhận một con số thấp hơn là 17,14 triệu tỷ đồng, tương ứng với mức tăng trưởng 11,08 % tính đến cùng ngày 29/8/2025. Dữ liệu này được đưa ra từ báo cáo của Phó Thống đốc Đoàn Thái Sơn
🆚 So sánh hai nguồn số liệu:
| Người công bố | Dư nợ tín dụng (ngày 29/8/2025) | Tăng trưởng so với cuối 2024 |
|---|---|---|
| Phó Thống đốc Phạm Thanh Hà | 17,46 triệu tỷ đồng | +11,82 % |
| Phó Thống đốc Đoàn Thái Sơn | 17,14 triệu tỷ đồng | +11,08 % |
Lý giải và sự khác biệt:
-
Nguồn chính thống từ họp báo Chính phủ: Đây là số liệu được đưa ra trực tiếp tại buổi họp báo với vai trò đại diện chính thức của NHNN – và được công bố rộng rãi trên nhiều trang báo kinh tế chính thống (VnEconomy, Diễn đàn Doanh nghiệp, 24H Money...)Con số 17,46 triệu tỷ đồng, tăng 11,82 % là đáng tin cậy và được sử dụng phổ biến.
-
Nguồn khác (17,14 triệu tỷ đồng, tăng 11,08 %) có thể xuất phát từ cập nhật sơ bộ, số liệu ban đầu hoặc khác biệt trong phương pháp tính (ví dụ: dữ liệu từ một số tổ chức tín dụng cụ thể, hoặc được tổng hợp đến một thời điểm khác nhỏ hơn chút). Không có bằng chứng rõ ràng để xác định mức sai số hay nguồn chính xác của con số này
Kết luận:
-
Dữ liệu đáng tin cậy nhất: Tính đến ngày 29/8/2025, dư nợ tín dụng toàn nền kinh tế là 17,46 triệu tỷ đồng, tương ứng mức tăng 11,82 % so với cuối năm 2024 – như Phó Thống đốc Phạm Thanh Hà đã công bố tại họp báo ngày 6/9/2025.
-
Số liệu 17,14 triệu tỷ đồng (+11,08 %) tuy có ghi nhận, nhưng chưa được chứng thực rộng rãi và có thể phản ánh phương pháp hoặc nguồn dữ liệu khác.
TƯƠNG ĐƯƠNG VỚI BAO NHIÊU TỶ USD
-
Dư nợ tín dụng ngày 29/8/2025: 17,46 triệu tỷ VND
-
“Triệu tỷ” nghĩa là:
1 triệu tỷ=10^6×10^12=10^18 VND
⇒17,46 triệu tỷ=17,46×10^18 VND
-
Để đổi sang USD, ta cần tỷ giá. Giả sử tỷ giá trung bình hiện nay khoảng 25.500 VND/USD (sát mức tỷ giá USD/VND trên thị trường tháng 9/2025).
Giaˊ trị (USD)=17,46×10^18 :25500. Viết lại: ≈ 684.700 tỷ USD (tức khoảng 685 nghìn tỷ USD).
✅ Như vậy, 17,46 triệu tỷ VND ≈ 685.000 tỷ USD (theo tỷ giá 25.500 VND/USD). Như vậy, nếu tỷ giá là 27.000 VND/USD, thì 17,46 triệu tỷ VND ≈ 647.000 tỷ USD.
năm 2025 kế hoạch bơm 2.5 triệu tỷ vnd vào nền kinh tế để kích thích tăng trưởng? số tiền này chảy vào đâu?
năm 2025, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng khoảng 16%, tương đương với việc "bơm" thêm khoảng 2,5 triệu tỷ đồng vào nền kinh tế Con số này có thể điều chỉnh lên 2,8–3,1 triệu tỷ đồng nếu GDP tăng trưởng đạt 10%
Số tiền 2,5 triệu tỷ đồng sẽ chảy vào đâu?
Dòng vốn tín dụng này không phân bổ ngẫu nhiên mà được điều tiết theo các định hướng chính sách của Chính phủ và NHNN:
1. Sản xuất – kinh doanh, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)
Ngân hàng tăng cường cho vay hỗ trợ sản xuất kinh doanh, nhất là các doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
2. Hạ tầng – đầu tư công (BOT, BT, dự án giao thông, logistics…)
Các dự án cơ sở hạ tầng chiến lược được ưu tiên tiếp nhận dòng vốn lớn từ tín dụng ngân hàng
3. Bất động sản (nhất là nhà ở xã hội và bất động sản gắn với hệ thống giao thông)
Dòng vốn sẽ chảy vào phân khúc phục vụ nhu cầu thực, bao gồm nhà ở xã hội, bất động sản ven đô thị và quanh các trục giao thông công cộng
4. Năng lượng tái tạo
Dự án năng lượng sạch và xanh cũng là điểm tập trung đáng chú ý của dòng vốn tín dụng mới
5. Tiêu dùng (bán lẻ, tài chính vi mô)
NHNN cũng hướng tới kích thích tiêu dùng nội địa thông qua hỗ trợ tín dụng cho bán lẻ và tài chính vi mô
Tổng hợp:
| Lĩnh vực hưởng lợi chính | Mục đích |
|---|---|
| Sản xuất – kinh doanh, SMEs | Tạo động lực cho tăng trưởng kinh tế thực |
| Hạ tầng, đầu tư công | Tăng hiệu quả đầu tư, tạo công ăn việc làm |
| Bất động sản – nhà ở xã hội | Giải quyết nhu cầu chỗ ở, thúc đẩy thị trường bất động sản phục hồi |
| Năng lượng tái tạo | Hướng tới phát triển bền vững và năng lượng sạch |
| Tiêu dùng, bán lẻ, tài chính vi mô | Kích cầu tiêu dùng, hỗ trợ người dân và thị trường nội địa |
cơ chế phân bổ vốn – tiêu chí ưu tiên – và ví dụ thực tế từ các ngân hàng trong kế hoạch bơm ~2,5 triệu tỷ đồng tín dụng năm 2025.
1. Cơ chế phân bổ vốn
NHNN không trực tiếp “phát tiền” mà phân bổ chỉ tiêu tín dụng cho từng ngân hàng thương mại (NHTM). Sau đó, các NHTM phải dựa vào định hướng chính sách để cho vay:
-
Chỉ tiêu tăng trưởng tín dụng theo từng ngân hàng:
NHNN căn cứ vào:-
Năng lực tài chính, thanh khoản, an toàn vốn (CAR).
-
Chất lượng nợ (nợ xấu <3%).
-
Hiệu quả cho vay năm trước.
-
Mức độ tham gia hỗ trợ chính sách (cho vay ưu đãi SMEs, bất động sản xã hội…).
👉 Ngân hàng khỏe sẽ được “quota” cao hơn (15–20%), ngân hàng yếu thì thấp (7–10%).
-
-
Điều tiết theo quý/tháng: NHNN không giao toàn bộ ngay từ đầu, mà theo dõi diễn biến kinh tế để nới room dần.
-
Ưu tiên tín dụng có kiểm soát: vốn sẽ được hướng nhiều vào sản xuất – kinh doanh, hạ tầng, năng lượng, thay vì dồn vào các lĩnh vực rủi ro (bất động sản cao cấp, chứng khoán, M&A…).
2. Tiêu chí ưu tiên từng lĩnh vực
🔹 Sản xuất – kinh doanh, SMEs
-
Lãi suất ưu đãi 6–7%/năm (thấp hơn 1–2% so với vay thương mại).
-
Các lĩnh vực như chế biến – chế tạo, xuất khẩu, nông nghiệp công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ được ưu tiên.
-
Doanh nghiệp nhỏ, có phương án kinh doanh khả thi, được tiếp cận gói tín dụng bảo lãnh của Quỹ Bảo lãnh tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa.
🔹 Hạ tầng – đầu tư công
-
Ưu tiên vốn cho các dự án trọng điểm: cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành, đường vành đai tại Hà Nội và TP.HCM.
-
Cho vay trung và dài hạn (10–20 năm), lãi suất ổn định.
-
Thường đi kèm cơ chế bảo lãnh Chính phủ hoặc hợp tác PPP.
🔹 Bất động sản (nhà ở xã hội, nhà ở công nhân)
-
Hạn chế cho vay phân khúc cao cấp, đầu cơ.
-
Gói tín dụng riêng 120.000 tỷ đồng (triển khai từ 2023, kéo dài đến 2025) được tiếp tục đẩy mạnh.
-
Ưu tiên các dự án được Bộ Xây dựng xác nhận thuộc chương trình nhà ở xã hội, nhà ở công nhân.
🔹 Năng lượng tái tạo
-
Các dự án điện gió, điện mặt trời, LNG… được ưu tiên để đáp ứng mục tiêu Net Zero 2050.
-
Các ngân hàng quốc tế (ADB, WB, JICA…) cũng đồng tài trợ, giúp giảm áp lực vốn trong nước.
🔹 Tiêu dùng – bán lẻ
-
Cho vay mua nhà, xe, đồ gia dụng… nhưng kiểm soát chặt nợ xấu.
-
Tín dụng tiêu dùng vi mô được khuyến khích để đẩy mạnh sức mua trong dân, thay thế cho tín dụng đen.
3. Ví dụ cụ thể từ các ngân hàng
-
Vietcombank: Được NHNN giao room cao nhất (trên 15%) nhờ nợ xấu thấp, tập trung vào khách hàng doanh nghiệp FDI, xuất nhập khẩu, và bán lẻ cá nhân.
-
BIDV & VietinBank: Tập trung giải ngân cho hạ tầng, doanh nghiệp nhà nước, dự án năng lượng, và chương trình phục hồi kinh tế.
-
Agribank: Trọng tâm tín dụng nông nghiệp – nông thôn, hộ gia đình, và hỗ trợ tam nông.
-
Ngân hàng thương mại cổ phần (MB, Techcombank, VPBank, ACB):
-
MB mạnh về cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ, lĩnh vực quốc phòng.
-
Techcombank tập trung bất động sản gắn với hạ tầng (Masterise, Vinhomes).
-
VPBank phát triển tín dụng tiêu dùng và SME.
-
ACB chú trọng cho vay doanh nghiệp siêu nhỏ và bán lẻ.
-
4. Điểm đáng chú ý
-
NHNN siết chặt tín dụng rủi ro (bất động sản đầu cơ, chứng khoán, trái phiếu doanh nghiệp không đảm bảo).
-
Khuyến khích tái cơ cấu nợ và cho vay mới doanh nghiệp khó khăn.
-
Tăng cường kiểm soát lạm phát: dòng vốn ưu tiên đi vào sản xuất và đầu tư dài hạn, tránh gây “sốt” tài sản.
👉 Tóm lại: 2,5 triệu tỷ VND năm 2025 sẽ chủ yếu đi vào sản xuất – kinh doanh (SMEs), hạ tầng, bất động sản xã hội, năng lượng tái tạo, và tiêu dùng nội địa. Các ngân hàng thương mại sẽ được phân bổ chỉ tiêu tín dụng theo sức khỏe tài chính, từ đó giải ngân theo định hướng của Chính phủ.
🔑 Điểm chính trong “dòng chảy vốn”
-
NHNN không bơm trực tiếp vào nền kinh tế mà “phân bổ room” tín dụng + nới dần theo quý.
-
NHTM quyết định giải ngân cho ai, nhưng phải bám sát định hướng (ưu tiên sản xuất, hạn chế BĐS cao cấp, chứng khoán).
-
Tỷ trọng phân bổ (ước tính theo báo cáo, số liệu thực tế có thể điều chỉnh):
-
35–40%: sản xuất – kinh doanh, SMEs.
-
20–25%: hạ tầng & đầu tư công.
-
15%: bất động sản xã hội.
-
10–12%: năng lượng tái tạo.
-
10–15%: tiêu dùng & tài chính vi mô.
-
Hình dung: NHNN như một “đập nước trung ương”, bơm nước xuống các “kênh phân phối” là NHTM, và từ đó chảy ra các “ruộng đồng” là các lĩnh vực kinh tế ưu tiên.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN)
│
│ (Phân bổ chỉ tiêu tín dụng, giám sát an toàn hệ thống)
▼
Ngân hàng thương mại (NHTM)
├── Vietcombank → Xuất nhập khẩu, FDI, bán lẻ
├── BIDV / VietinBank → Hạ tầng, năng lượng, DN nhà nước
├── Agribank → Nông nghiệp – nông thôn, hộ gia đình
├── MB / ACB → Doanh nghiệp vừa & nhỏ, bán lẻ
└── Techcombank / VPBank → BĐS gắn hạ tầng, tiêu dùng
│
▼
Các lĩnh vực ưu tiên (theo định hướng Chính phủ & NHNN)
├── Sản xuất – kinh doanh, SMEs (~35–40%)
│ (chế biến chế tạo, xuất khẩu, nông nghiệp CNC…)
│
├── Hạ tầng, đầu tư công (~20–25%)
│ (cao tốc, sân bay, vành đai, logistics…)
│
├── Bất động sản xã hội (~15%)
│ (nhà ở xã hội, nhà công nhân, dự án gắn hạ tầng)
│
├── Năng lượng tái tạo (~10–12%)
│ (điện gió, mặt trời, LNG…)
│
└── Tiêu dùng, bán lẻ, vi mô (~10–15%)
(cho vay mua nhà, xe, hàng hóa, tài chính vi mô)

