Giá trị băm SHA-256 là gì? Tại sao lại dùng SHA-256 chứ không phải cái khác?
1. Giá trị băm SHA-256 là gì?
-
SHA = Secure Hash Algorithm (thuật toán băm an toàn).
-
SHA-256 nghĩa là thuật toán tạo ra giá trị băm có độ dài 256 bit (tức 32 byte, thường hiển thị dưới dạng 64 ký tự hex).
Ví dụ:
-
Dù đầu vào ngắn hay dài, đầu ra luôn cố định 256 bit.
-
Đây là “dấu vân tay” duy nhất của dữ liệu.
2. Tại sao lại dùng SHA-256 chứ không phải cái khác?
Có nhiều thuật toán băm khác nhau (MD5, SHA-1, SHA-2, SHA-3, BLAKE2…). Lý do SHA-256 được ưa chuộng, đặc biệt trong blockchain và bảo mật hiện đại:
🔹 So với MD5, SHA-1
-
MD5 (128 bit) và SHA-1 (160 bit) đã bị phá vỡ (collision attack thành công).
-
Không còn an toàn cho bảo mật mật khẩu, chữ ký số.
🔹 SHA-256 (thuộc họ SHA-2)
-
Độ dài 256 bit → không gian tìm kiếm cực lớn (≈ 1.15 × 10^77 khả năng).
-
Hiện tại chưa có cách tấn công thực tế nào phá vỡ SHA-256.
-
Được chuẩn hóa bởi NIST (Viện tiêu chuẩn Mỹ), sử dụng rộng rãi trong:
-
Bitcoin, Ethereum (địa chỉ ví, Proof-of-Work, Merkle Tree).
-
SSL/TLS, chứng chỉ số.
-
Hệ điều hành và phần mềm (Windows, Linux, macOS).
-
🔹 Vì sao không dùng SHA-512 (dài hơn)?
-
SHA-512 mạnh hơn nhưng chậm hơn trên nhiều kiến trúc phần cứng.
-
SHA-256 có cân bằng tốt giữa tốc độ và độ an toàn.
-
Trong thực tế, 256 bit đã “dư sức” chống lại brute-force attack (cần máy tính lượng tử cực mạnh mới đe dọa nổi).
🔹 Vì sao không dùng SHA-3 (mới hơn)?
-
SHA-3 (Keccak) cũng rất mạnh, ra đời sau SHA-2.
-
Tuy nhiên hệ sinh thái và chuẩn công nghiệp đã “gắn chặt” với SHA-256, nhất là blockchain (Bitcoin không thể đổi).
-
SHA-3 hiện vẫn ít phổ biến hơn.
3. Tóm lại
-
SHA-256 = an toàn, nhanh, phổ biến, được công nhận toàn cầu.
-
Đây là lý do nó trở thành “chuẩn vàng” trong blockchain và nhiều hệ thống bảo mật hiện nay.
Mình đã tổng hợp bảng so sánh chi tiết giữa các thuật toán băm phổ biến: SHA-1, SHA-256, SHA-512, SHA-3 👇
🔑 Bảng so sánh các hàm băm
Thuật toán | Độ dài đầu ra | Tốc độ xử lý | Mức độ an toàn | Ứng dụng thực tế | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
SHA-1 | 160 bit (20 byte) | Nhanh (nhẹ) | ❌ Bị phá vỡ (collision 2017 bởi Google) | Git, SSL/TLS cũ | Từng phổ biến, tính toán nhanh | Không còn an toàn, bị loại bỏ khỏi chuẩn mới |
SHA-256 (thuộc SHA-2) | 256 bit (32 byte) | Trung bình | ✅ Rất an toàn (chưa có collision thực tế) | Bitcoin, Ethereum, SSL/TLS, chữ ký số | Chuẩn vàng: cân bằng tốc độ & bảo mật, hỗ trợ rộng rãi | Chậm hơn SHA-1, hash dài hơn |
SHA-512 (thuộc SHA-2) | 512 bit (64 byte) | Nhanh hơn SHA-256 trên 64-bit CPU | ✅ Cực an toàn | PGP, phần mềm bảo mật, hệ thống yêu cầu độ an toàn cao | Hash dài hơn → độ an toàn cao hơn, tối ưu cho máy 64-bit | Hash dài (tốn lưu trữ), tốc độ kém trên CPU 32-bit |
SHA-3 (Keccak) | 224–512 bit (tùy chọn) | Tương đối | ✅ An toàn, thiết kế mới (kháng tấn công khác SHA-2) | Một số ứng dụng mới, IoT, mật mã học hiện đại | Linh hoạt, an toàn trước tấn công lý thuyết mới, không bị ảnh hưởng nếu SHA-2 có lỗ hổng | Ít phổ biến, hệ sinh thái chưa rộng, chậm hơn SHA-2 trong nhiều trường hợp |
📌 Tóm tắt
-
SHA-1: đã lỗi thời, không nên dùng.
-
SHA-256: chuẩn vàng hiện nay, phổ biến nhất, đặc biệt trong blockchain.
-
SHA-512: mạnh hơn SHA-256, thích hợp với CPU 64-bit, nhưng hash dài.
-
SHA-3: an toàn, thiết kế khác hẳn SHA-2, nhưng chưa được áp dụng rộng rãi do hệ sinh thái cũ (blockchain, SSL) đã gắn với SHA-256.