HẠN CHẾ CỦA HÀM BĂM
Mặc dù hàm băm là một công cụ mạnh mẽ và hữu ích, chúng vẫn có những hạn chế và nhược điểm nhất định.
1. Xung đột (Collision)
Đây là hạn chế lớn nhất của hàm băm. Xung đột xảy ra khi hai dữ liệu đầu vào khác nhau lại tạo ra cùng một mã băm.
- Nguyên nhân: Mã băm có độ dài cố định, trong khi dữ liệu đầu vào có thể có kích thước bất kỳ. Do đó, về mặt toán học, chắc chắn sẽ có lúc nhiều dữ liệu khác nhau cho ra cùng một mã băm.
- Hậu quả: Xung đột làm giảm hiệu quả của các cấu trúc dữ liệu như bảng băm và có thể tạo ra lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng. Kẻ tấn công có thể tạo ra một dữ liệu giả mạo có cùng mã băm với dữ liệu gốc để vượt qua các hệ thống kiểm tra tính toàn vẹn.
2. Tính một chiều
Tính chất một chiều của hàm băm là một ưu điểm lớn về bảo mật, nhưng đồng thời cũng là một hạn chế.
- Bạn có thể dễ dàng tạo mã băm từ dữ liệu, nhưng không thể làm ngược lại (tức là không thể tìm lại dữ liệu ban đầu từ mã băm).
- Ví dụ, khi bạn quên mật khẩu, hệ thống không thể "giải băm" để cho bạn biết mật khẩu là gì. Thay vào đó, nó chỉ có thể cung cấp tùy chọn đặt lại mật khẩu mới.
3. Tấn công giả mạo (Pre-image attack)
Mặc dù việc tìm ra dữ liệu gốc từ mã băm là cực kỳ khó khăn, các kẻ tấn công vẫn có thể sử dụng các phương pháp như tấn công vét cạn (brute-force) để thử mọi khả năng có thể, đặc biệt với các mật khẩu ngắn hoặc đơn giản.
- Tấn công tiền ảnh (Pre-image attack): Kẻ tấn công cố gắng tìm một đầu vào bất kỳ tạo ra một mã băm đã biết.
- Tấn công va chạm (Collision attack): Kẻ tấn công cố gắng tìm ra hai đầu vào khác nhau tạo ra cùng một mã băm, mà không cần biết đầu vào ban đầu.
4. Không phải là mã hóa
Điều quan trọng cần nhớ là hàm băm không phải là một công cụ mã hóa.
- Mã hóa giúp bảo mật thông tin bằng cách làm cho nó không thể đọc được và sau đó có thể giải mã để khôi phục dữ liệu gốc.
- Hàm băm chỉ tạo ra một dấu vân tay duy nhất để xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu, nhưng không bảo vệ tính bí mật của dữ liệu đó.