Hiện tại ở Trung Quốc xử lý vấn đề học sinh lớp 9 vào 10 công lập ra sao?
vì Trung Quốc cũng có “cửa ngõ lớp 9 → 10” giống Việt Nam, nhưng họ đã xử lý theo hướng phân luồng cưỡng bức và mạnh tay hơn mình nhiều.
🎓 Cách Trung Quốc xử lý học sinh sau lớp 9
-
Giáo dục bắt buộc 9 năm (từ lớp 1 đến hết lớp 9)
-
Sau lớp 9, học sinh bắt buộc phải phân luồng.
-
Không phải ai cũng được vào trường THPT phổ thông (高中).
-
-
Tỷ lệ phân luồng: 50–50
-
Khoảng 50% học sinh được vào THPT công lập (phổ thông).
-
Khoảng 50% phải đi vào hệ trung cấp nghề, cao đẳng nghề, trường nghề kỹ thuật.
-
Nhà nước quy định chặt để giữ tỷ lệ này, không để phụ huynh ép con ồ ạt vào THPT.
-
-
Thi tuyển hoặc xét tuyển vào THPT
-
Học sinh lớp 9 phải dự một kỳ thi gọi là “Trung khảo” (中考), tương đương “thi vào 10” ở ta.
-
Điểm thi + chỉ tiêu phân luồng sẽ quyết định em đó được vào THPT hay phải sang nghề.
-
Khác Việt Nam: thi Trung khảo áp dụng toàn quốc, rất chặt chẽ, và gắn trực tiếp với phân luồng 50/50.
-
-
Đầu tư mạnh cho trường nghề
-
Trường nghề ở TQ được nâng cấp, liên kết trực tiếp với doanh nghiệp (Huawei, BYD, Foxconn…).
-
Nhiều trường nghề hiện đại hơn cả ĐH Việt Nam, học sinh ra trường có việc làm ổn định, thu nhập khá.
-
Có đường liên thông lên cao đẳng/ĐH cho ai có nhu cầu → không bị “ngõ cụt”.
-
-
Kết quả xã hội
-
Học sinh, phụ huynh chấp nhận hơn, vì thấy học nghề có giá trị thực.
-
Giảm áp lực vào THPT công lập → không tạo “chiến trường” thi vào 10 như ở Hà Nội, TP.HCM.
-
Tuy nhiên, ở thành phố lớn như Bắc Kinh, Thượng Hải thì thi Trung khảo vẫn căng như thi ĐH, vì trường top vẫn ít so với nhu cầu.
-
🔎 So với Việt Nam
-
Việt Nam hiện để ~70% vào THPT công lập, chỉ ~30% đi nghề/bổ túc → phụ huynh vẫn coi “rớt 10 công lập = thất bại”.
-
Trung Quốc ép cứng 50–50, và làm mạnh tay để nâng hình ảnh trường nghề → học sinh “rớt” cũng không quá lo.
-
Điểm khác biệt lớn nhất: TQ đầu tư cực mạnh cho nghề, còn VN thì nghề/bổ túc vẫn yếu kém → nên bỏ thi vào 10 ở VN lúc này sẽ gây khủng hoảng xã hội.
📊 So sánh Việt Nam – Trung Quốc (sau lớp 9)
| Tiêu chí | Việt Nam | Trung Quốc |
|---|---|---|
| Giáo dục bắt buộc | 9 năm (lớp 1–9) | 9 năm (lớp 1–9) |
| Tỷ lệ phân luồng | ~70% vào THPT công lập ~20–25% nghề/bổ túc ~5–10% tư thục |
50% vào THPT phổ thông 50% vào trung cấp nghề, cao đẳng nghề |
| Kỳ thi chuyển cấp | Thi vào 10 (do tỉnh/thành tổ chức, đề khác nhau) | Trung khảo (中考) – thi toàn quốc, chuẩn hóa, nghiêm ngặt |
| Áp lực thi | Rất nặng ở Hà Nội, TP.HCM Dễ hơn nhiều ở tỉnh lẻ |
Nặng ở các thành phố lớn (Bắc Kinh, Thượng Hải…) Nhưng phân luồng 50–50 giảm áp lực toàn hệ thống |
| Chất lượng trường nghề | Thường yếu, cơ sở vật chất kém, xã hội coi thường Khó xin việc tốt nếu không học tiếp |
Được đầu tư mạnh, liên kết doanh nghiệp (Huawei, Foxconn, BYD…) Ra trường có việc ngay, thu nhập ổn định |
| Cơ hội liên thông | Có nhưng ít phổ biến, đường đi mờ nhạt | Liên thông nghề → cao đẳng → đại học rõ ràng, chính sách hỗ trợ |
| Tâm lý phụ huynh | Chuộng công lập, coi “rớt công = thất bại” Không tin tưởng trường nghề |
Chấp nhận phân luồng hơn, vì thấy học nghề cũng có giá trị thực tế |
| Hệ quả xã hội | Áp lực dồn vào kỳ thi vào 10 Sinh ra bất bình đẳng giàu – nghèo (nhà giàu học tư xịn, nghèo rớt vào bổ túc tệ) |
Xã hội cân bằng hơn Có đội ngũ lao động kỹ thuật đông đảo, đáp ứng nhu cầu công nghiệp |
👉 Nhìn vào bảng này, ta thấy:
-
Việt Nam “nới lỏng” hơn (cho nhiều em vào THPT), nhưng lại tạo áp lực thi khốc liệt ở thành phố lớn và khiến “trường nghề” bị bỏ rơi.
-
Trung Quốc “ép chặt” phân luồng 50–50, nhưng lại nâng trường nghề lên thành con đường danh giá, nên học sinh không bị “mất mặt” khi không vào THPT.
TRUNG QUỐC XỬ LÝ VẤN ĐỀ TRƯỜNG CÔNG LẬP Ở CÁC KHU ĐÔ THỊ LỚN THẾ NÀO?
cách Trung Quốc xử lý "nút thắt sau lớp 9" ở các đô thị lớn (Bắc Kinh, Thượng Hải, Thâm Quyến…) – nơi tình trạng quá tải học sinh, thiếu chỗ công lập rất giống Hà Nội, TP.HCM hiện nay.
1. Họ không mở ồ ạt thêm trường công lập
-
Quỹ đất nội đô cực hiếm nên Trung Quốc không chọn giải pháp "xây thêm công lập cho tất cả".
-
Thay vào đó, họ áp dụng cơ chế phân luồng cưỡng bức 50–50:
-
~50% học sinh vào THPT phổ thông (academic high school).
-
~50% học sinh đi trung cấp nghề (vocational school).
-
-
Việc này giúp giảm áp lực tuyển sinh mà không cần tăng số trường công lập quá lớn.
2. Nâng chất và “làm sang” con đường nghề
-
Trung Quốc đầu tư mạnh cho trường nghề, đặc biệt ở các thành phố công nghiệp ven biển.
-
Họ ký kết hợp tác giữa trường nghề – doanh nghiệp (Huawei, Foxconn, BYD, các khu công nghệ cao…).
-
Học sinh vào nghề được đảm bảo việc làm, có lộ trình liên thông lên cao đẳng – đại học, nên phụ huynh không quá sốc khi con “rớt THPT phổ thông”.
-
Ví dụ: ở Thâm Quyến, 90% học sinh nghề được bố trí thực tập hưởng lương ngay từ năm 2, nhiều em sau khi tốt nghiệp có mức thu nhập ngang hoặc hơn cử nhân đại học bình thường.
3. Quản lý thi cử bằng Trung khảo (中考) – kỳ thi chuẩn hóa
-
Tất cả học sinh sau lớp 9 đều phải dự Trung khảo.
-
Điểm thi xếp hạng và phân tuyến:
-
Điểm cao → vào THPT phổ thông.
-
Điểm trung bình → vào trường nghề.
-
-
Hệ thống này minh bạch và tạo “áp lực vừa đủ” (có thể coi như thi vào 10 của Việt Nam, nhưng chặt chẽ và quy mô toàn quốc hơn).
-
Đặc biệt, ở các đô thị lớn, chỉ tiêu THPT phổ thông bị giới hạn nghiêm ngặt → phụ huynh buộc phải chấp nhận phân luồng.
4. Hỗ trợ thêm ở đô thị lớn
-
Khuyến khích xã hội hóa: tư thục, quốc tế, trường liên kết.
-
Quy hoạch liên vùng: học sinh nội đô có thể được phân bổ ra ngoại thành, giảm tải trung tâm.
-
Chính sách hộ khẩu (hukou): nhiều lao động nhập cư ở Bắc Kinh, Thượng Hải không được hưởng đầy đủ suất công lập, con cái họ phải học nghề, GDTX hoặc về quê thi cử → giảm gánh nặng cho nội đô.
📌 Rút ra cho Việt Nam
Nếu so với Hà Nội – TP.HCM:
-
Trung Quốc chọn “giữ số trường công lập ổn định, cưỡng bức phân luồng 50–50”, thay vì mở thêm hàng chục trường công lập mỗi năm.
-
Điểm mấu chốt là trường nghề phải đủ hấp dẫn và có đầu ra, để phụ huynh yên tâm cho con đi theo.
-
Nếu Việt Nam không nâng chất trường nghề, mà chỉ siết chỉ tiêu công lập, sẽ dẫn đến bất mãn và chảy máu vào hệ tư thục quốc tế, tạo bất bình đẳng xã hội.

