Hồng cầu -bạch cầu -tiểu cầu có tác dụng gì?
Hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu là ba thành phần chính của máu, mỗi loại có chức năng riêng biệt nhưng rất quan trọng cho sự sống:
1. Hồng cầu (Erythrocytes)
🔹 Chức năng chính: Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và CO₂ từ mô về phổi.
🔹 Cấu tạo: Chứa hemoglobin, một loại protein có khả năng gắn với oxy.
🔹 Số lượng: Chiếm khoảng 99% tế bào máu.
🔹 Tuổi thọ: Khoảng 120 ngày, được tạo ra ở tủy xương.
2. Bạch cầu (Leukocytes)
🔹 Chức năng chính: Bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn, virus, nấm và các yếu tố lạ.
🔹 Phân loại:
-
Bạch cầu hạt (ví dụ: neutrophils, eosinophils, basophils)
-
Bạch cầu không hạt (lymphocytes và monocytes)
🔹 Cơ chế: -
Thực bào (nuốt vi khuẩn)
-
Tiết kháng thể (lympho B)
-
Tấn công tế bào lạ (lympho T)
🔹 Số lượng: Ít hơn hồng cầu, nhưng hoạt động rất linh hoạt.
3. Tiểu cầu (Platelets)
🔹 Chức năng chính: Đông máu – tạo cục máu đông khi bị chảy máu.
🔹 Cơ chế:
-
Khi mạch máu bị tổn thương, tiểu cầu tập trung lại, giải phóng các chất gây đông máu → tạo thành cục máu đông.
🔹 Số lượng: Nhiều hơn bạch cầu, ít hơn hồng cầu.
🔹 Tuổi thọ: Khoảng 7–10 ngày.
Bảng so sánh nhanh:
Thành phần | Vai trò chính | Tuổi thọ (ngày) | Tỷ lệ trong máu |
---|---|---|---|
Hồng cầu | Vận chuyển O₂ và CO₂ | ~120 ngày | Rất nhiều (~99%) |
Bạch cầu | Miễn dịch, chống nhiễm trùng | Vài giờ - vài năm | Rất ít (<1%) |
Tiểu cầu | Đông máu, cầm máu | 7–10 ngày | Trung bình (~1%) |
Lượng máu trong cơ thể người?
Lượng máu trong cơ thể con người phụ thuộc vào tuổi, giới tính và thể trạng, nhưng trung bình là:
✅ Người trưởng thành trung bình có khoảng:
-
4,5 – 6 lít máu
-
Nam giới: thường có khoảng 5 – 6 lít
-
Nữ giới: thường có khoảng 4 – 5 lít
-
✅ Tỷ lệ máu so với trọng lượng cơ thể:
-
Chiếm khoảng 7 – 8% trọng lượng cơ thể
-
Ví dụ: Một người nặng 60kg sẽ có khoảng 4,5 – 4,8 lít máu
-
✅ Trẻ em và trẻ sơ sinh:
-
Trẻ sơ sinh: khoảng 85 – 90 ml máu/kg
-
Ví dụ: Bé nặng 3kg sẽ có ~250 – 270 ml máu
-
Mất máu bao nhiêu thì nguy hiểm?
Mức độ nguy hiểm khi mất máu phụ thuộc vào số lượng máu mất và tốc độ mất máu. Dưới đây là phân loại y khoa thường dùng:
✅ 1. Mất máu nhẹ (Class I)
-
Lượng máu mất: < 750 ml (~<15% tổng lượng máu)
-
Triệu chứng: Gần như không có, có thể hơi chóng mặt.
-
Nguy hiểm: Không nguy hiểm, cơ thể tự bù trừ được.
✅ 2. Mất máu trung bình (Class II)
-
Lượng máu mất: 750 – 1500 ml (~15–30%)
-
Triệu chứng: Mạch nhanh, da tái, hoa mắt, hơi thở nhanh.
-
Nguy hiểm: Cần theo dõi, truyền dịch hoặc máu nếu cần.
✅ 3. Mất máu nặng (Class III)
-
Lượng máu mất: 1500 – 2000 ml (~30–40%)
-
Triệu chứng: Huyết áp tụt, sốc, mệt lả, da lạnh, thở gấp.
-
Nguy hiểm: Rất nguy hiểm, cần truyền máu gấp.
✅ 4. Mất máu rất nặng (Class IV)
-
Lượng máu mất: > 2000 ml (>40%)
-
Triệu chứng: Sốc nặng, bất tỉnh, nguy cơ tử vong cao
-
Nguy hiểm: Cấp cứu khẩn cấp, nguy cơ tử vong nếu không được truyền máu kịp thời.
💡 Tóm tắt:
Mức độ mất máu | Lượng mất (ml) | Tỷ lệ máu tổng | Tình trạng |
---|---|---|---|
Nhẹ | <750 | <15% | An toàn, cơ thể bù được |
Trung bình | 750–1500 | 15–30% | Cần theo dõi, bù dịch |
Nặng | 1500–2000 | 30–40% | Dễ sốc, cần truyền máu |
Rất nặng | >2000 | >40% | Nguy kịch, cấp cứu |
🔥 Top các động mạch chủ nguy hiểm nhất trong cơ thể:
1. Động mạch chủ ngực (Thoracic Aorta)
-
Nằm gần tim, dẫn máu đi nuôi toàn bộ phần trên cơ thể.
-
Nếu rách hoặc vỡ → tử vong sau vài chục giây – 2 phút.
-
Tai nạn giao thông tốc độ cao dễ gây rách đoạn cong của mạch này.
2. Động mạch chủ bụng (Abdominal Aorta)
-
Dẫn máu tới gan, thận, ruột, chân...
-
Nếu bị cắt (dao đâm, chấn thương) → máu chảy cực mạnh (~1–2 lít/phút)
-
Tử vong trong vòng 1–5 phút nếu không cấp cứu.
3. Động mạch cảnh (Carotid Artery)
-
Cung cấp máu cho não – nằm 2 bên cổ.
-
Nếu bị đứt → vừa mất máu nhanh, vừa gây thiếu oxy não → ngất và chết não trong vài phút.
-
Rất dễ bị tổn thương khi bị cắt cổ.
4. Động mạch dưới đòn (Subclavian Artery)
-
Nằm dưới xương đòn, cấp máu cho tay và phần ngực trên.
-
Nếu bị đứt → máu phun mạnh, rất khó cầm → tử vong nhanh chóng.
-
Khó kiểm soát bằng băng ép thông thường.
5. Động mạch đùi (Femoral Artery)
-
Mạch lớn nhất ở chân, nằm sâu trong đùi trong.
-
Nếu đứt → mất máu rất nhanh (~1 lít/phút) → tử vong nếu không ép kịp thời.
💀 Vì sao những động mạch này nguy hiểm nhất?
Lý do | Hệ quả |
---|---|
Áp lực máu cao | Máu phun mạnh, mất rất nhanh |
Kích thước lớn | Dòng máu lớn, chảy nhanh |
Gần các cơ quan sống còn | Gây sốc, ngừng tim, chết não nhanh |
Khó cầm máu | Không thể cầm bằng tay thường hay băng |
📌 Tóm gọn:
Vị trí | Nguy hiểm cao vì |
---|---|
Động mạch chủ ngực | Sát tim, mất máu cực nhanh |
Động mạch chủ bụng | Nằm sâu, máu chảy mạnh, khó cầm |
Động mạch cảnh | Mất máu + thiếu oxy não nhanh |
Động mạch dưới đòn | Gần tim + khó ép máu |
Động mạch đùi | Đứt → mất máu cấp → sốc và tử vong |