Hydroxyapatite là gì? thành phần chính tạo nên xương và răng
Hydroxyapatite (công thức hóa học: Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂) là một khoáng chất canxi photphat có cấu trúc tinh thể đặc biệt, là thành phần chính tạo nên xương và răng ở người và động vật.
🔬 Thông tin khoa học cơ bản:
Tính chất | Chi tiết |
---|---|
Tên hóa học | Hydroxyapatite |
Công thức | Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂ |
Loại khoáng | Canxi photphat |
Hình thức tồn tại | Tinh thể màu trắng |
Độ cứng (Mohs) | Khoảng 5 |
Khả năng hòa tan | Rất ít tan trong nước |
🦷 Vai trò trong cơ thể con người:
-
Xương: Khoảng 60–70% trọng lượng xương khô là hydroxyapatite → giúp xương cứng và chịu lực.
-
Men răng: Hydroxyapatite chiếm đến 90–95% thành phần men răng → là vật liệu tự nhiên cứng nhất trong cơ thể.
⚙️ Ứng dụng trong y học và công nghệ sinh học:
Lĩnh vực | Ứng dụng cụ thể |
---|---|
Cấy ghép xương | Hydroxyapatite tổng hợp dùng để thay thế xương |
Trám răng | Vật liệu làm chất trám và phục hồi men răng |
Kem đánh răng tái khoáng | Giúp phục hồi men răng bị mòn, giảm ê buốt |
Gốm sinh học | Dùng trong kỹ thuật mô và phục hồi xương khớp |
🧪 So sánh với các khoáng canxi khác:
Khoáng chất | Công thức | Vai trò chính |
---|---|---|
Hydroxyapatite | Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂ | Cấu trúc xương, răng |
Calcium carbonate | CaCO₃ | Xây dựng vỏ sò, đá vôi, không có trong xương |
Calcium citrate | C₁₂H₁₀Ca₃O₁₄ | Dạng bổ sung canxi dễ hấp thu |