ISEF là viết tắt của:
International Science and Engineering Fair
(Hội thi Khoa học và Kỹ thuật Quốc tế)
✅ Giải thích:
ISEF là cuộc thi khoa học quốc tế lớn nhất thế giới dành cho học sinh trung học phổ thông, do tổ chức Society for Science (Hoa Kỳ) tổ chức hằng năm.
-
Được thành lập từ năm 1950
-
Từ năm 2020, ISEF được tài trợ chính bởi công ty Regeneron Pharmaceuticals, nên có tên chính thức hiện nay là:
👉 Regeneron ISEF
🎯 Mục tiêu của ISEF:
-
Khuyến khích học sinh nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
-
Tạo cơ hội để chia sẻ sáng kiến, phát minh của thanh thiếu niên toàn cầu.
-
Kết nối học sinh giỏi STEM với các trường đại học, học bổng và tổ chức nghiên cứu.
🌍 Quy mô:
Tiêu chí | Số liệu gần đúng |
---|---|
Học sinh tham dự | 1.600–2.000 thí sinh mỗi năm |
Quốc gia, vùng lãnh thổ | > 60 nước |
Lĩnh vực thi đấu | 22 lĩnh vực khoa học, công nghệ và kỹ thuật |
Tổng giải thưởng | > 9 triệu USD |
Đơn vị tổ chức tại Việt Nam | Bộ GD&ĐT phối hợp các sở, trường chuyên, viện nghiên cứu |
22 lĩnh vực khoa học và kỹ thuật
Tại Hội thi Khoa học và Kỹ thuật Quốc tế Regeneron ISEF 2025, các dự án được phân loại theo 22 lĩnh vực khoa học và kỹ thuật sau:
-
Animal Sciences (ANIM) – Khoa học động vật
-
Behavioral and Social Sciences (BEHA) – Khoa học hành vi và xã hội
-
Biochemistry (BCHM) – Hóa sinh
-
Biomedical and Health Sciences (BMED) – Khoa học y sinh và sức khỏe
-
Biomedical Engineering (ENBM) – Kỹ thuật y sinh
-
Cellular and Molecular Biology (CELL) – Sinh học tế bào và phân tử
-
Chemistry (CHEM) – Hóa học
-
Computational Biology and Bioinformatics (CBIO) – Sinh học tính toán và tin sinh học
-
Earth and Environmental Sciences (EAEV) – Khoa học trái đất và môi trường
-
Embedded Systems (EBED) – Hệ thống nhúng
-
Energy: Sustainable Materials and Design (EGSD) – Năng lượng: Vật liệu và thiết kế bền vững
-
Engineering Technology: Statics and Dynamics (ETSD) – Công nghệ kỹ thuật: Tĩnh học và động học
-
Environmental Engineering (ENEV) – Kỹ thuật môi trường
-
Materials Science (MATS) – Khoa học vật liệu
-
Mathematics (MATH) – Toán học
-
Microbiology (MCRO) – Vi sinh học
-
Physics and Astronomy (PHYS) – Vật lý và thiên văn học
-
Plant Sciences (PLNT) – Khoa học thực vật
-
Robotics and Intelligent Machines (ROBO) – Robot và máy móc thông minh
-
Systems Software (SOFT) – Phần mềm hệ thống
-
Technology Enhances the Arts (TECA) – Công nghệ hỗ trợ nghệ thuật
-
Translational Medical Science (TMED) – Khoa học y học chuyển giao
Mỗi lĩnh vực đều có các tiểu mục cụ thể để giúp thí sinh chọn đúng chuyên ngành phù hợp với dự án của mình. Việc lựa chọn đúng lĩnh vực sẽ giúp dự án được đánh giá bởi các chuyên gia có chuyên môn phù hợp.