Kính lúp và kính hiển vi đều dùng để phóng to vật nhỏ, nhưng chúng khác nhau ở mức độ phóng đại, cấu tạo, và mục đích sử dụng.
Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn và dễ hiểu 👇
| Tiêu chí | Kính lúp | Kính hiển vi |
|---|---|---|
| Cấu tạo | Gồm một thấu kính hội tụ (hoặc vài thấu kính đơn giản). | Gồm nhiều thấu kính phức tạp (thường có thị kính và vật kính). |
| Độ phóng đại | Thấp (khoảng 2x – 20x). | Rất cao (từ 40x đến hàng nghìn lần). |
| Vật quan sát | Các vật nhỏ nhưng vẫn nhìn thấy bằng mắt thường, như côn trùng, chữ in nhỏ, sợi vải,… | Các vật rất nhỏ, không thể thấy bằng mắt thường, như tế bào, vi khuẩn, mô sinh học,… |
| Cách sử dụng | Cầm tay hoặc đặt gần vật, nhìn trực tiếp qua kính. | Đặt vật trên bàn kính, chỉnh tiêu cự bằng ốc vi cấp và thô cấp. |
| Ứng dụng | Dùng trong học tập, soi chữ, sửa đồ điện tử, quan sát côn trùng,… | Dùng trong nghiên cứu khoa học, y học, sinh học, vật liệu,… |
| Giá thành & kích thước | Rẻ, nhỏ gọn, dễ mang theo. | Đắt tiền, cồng kềnh, phải đặt cố định. |
👉 Tóm lại:
-
Kính lúp chỉ phóng to một chút, cho mắt dễ nhìn.
-
Kính hiển vi phóng to cực lớn, để thấy được những thứ mắt thường không thể nhìn thấy.
Giá của kính lúp và kính hiển vi là bao nhiêu?
Giá của kính lúp và kính hiển vi rất đa dạng, tùy theo loại, chất lượng, mức phóng đại, thương hiệu và phụ kiện đi kèm. Dưới đây là khoảng giá tham khảo + ví dụ sản phẩm cụ thể để em dễ hình dung:
🔍 Giá kính lúp
Một số mức giá phổ biến ở Việt Nam:
-
Kính lúp cầm tay đơn giản (độ phóng đại thấp, không có đèn): khoảng ~ 100.000 – 300.000 đồng
-
Kính lúp có đèn LED, nhiều thấu kính, loại để bàn hoặc đội đầu: có thể từ ~ 300.000 – 1.900.000 đồng
-
Loại kỹ thuật cao, kính lúp công nghiệp hoặc kính lúp chuyên dụng: có thể cao hơn, tuỳ thương hiệu và chất lượng
Ví dụ sản phẩm:
-
B.T.F Magnifying Glass 20X LED — kính lúp cầm tay, có đèn LED, khoảng 141.863 đồng
-
LED Magnifying Glass with Stand — kính lúp có chân đế + đèn, khoảng 246.070 đồng
🔬 Giá kính hiển vi
Kính hiển vi có mức giá rất đa dạng, từ loại dùng cho học sinh đến loại dùng trong phòng thí nghiệm chuyên sâu.
Một số tham khảo:
-
Kính hiển vi học sinh / quang học đơn giản: ~ ~ 900.000 – vài triệu đồng
-
Kính hiển vi soi nổi (dùng trong sửa chữa linh kiện điện tử, soi bề mặt): thường ~ 3.500.000 – 7.000.000 đồng
-
Kính hiển vi quang học 2 mắt / 3 mắt, có camera: từ ~ 5 – 20 triệu đồng trở lên tùy độ phức tạp và thương hiệu
-
Kính hiển vi cao cấp, dùng trong nghiên cứu/nhà máy: có thể lên khoảng chục triệu đến hàng chục triệu
Ví dụ sản phẩm:
-
3‑in‑1 Digital Microscope 1600X — kính hiển vi kỹ thuật số nhỏ gọn, khoảng 363.658 đồng
-
AmScope M158 Student Microscope — kính hiển vi hợp chất cho học sinh, khoảng 3.036.886 đồng
-
AmScope 40X‑2500X LED Microscope — kính hiển vi cao cấp hơn, khoảng 14.500.000 đồng

