Kinh tế Việt Nam quá phụ thuộc vào ngân hàng?
Dưới đây là thông tin chi tiết về tỷ trọng của ngành ngân hàng trong nền kinh tế (theo % GDP) ở Việt Nam và một số nước phát triển, kèm theo phân tích so sánh cụ thể:
Việt Nam
-
Tổng tài sản ngân hàng/GDP (bank assets to GDP): 136.18% (năm 2021), giảm từ 162.76% (năm 2020)
-
Tín dụng ngân hàng cho khu vực tư nhân (Domestic credit to private sector)/GDP: hơn 124.96% (năm 2022)
-
Tỷ lệ tiền gửi hệ thống tài chính/GDP (financial system deposits to GDP): 23.34% (năm 2021), thấp hơn nhiều so với trung bình toàn cầu (69.41%) .
Giải thích:
-
Cơ bản, Hệ thống ngân hàng Việt Nam đang "lớn hơn toàn bộ nền kinh tế" về mặt tài sản — tức, tổng tài sản của hệ thống ngân hàng tương đương 1,36 lần GDP.
-
Ngân hàng cung cấp khoảng 1,25 lần GDP tín dụng cho khu vực tư nhân, phản ánh vai trò rất lớn của tín dụng ngân hàng trong nền kinh tế.
-
Tuy nhiên, tỷ lệ tiền gửi nhỏ (23%) so với trung bình toàn cầu là điểm bất thường, phản ánh cơ cấu huy động vốn còn hạn chế.
Một số nước phát triển
Mỹ
-
Ngành dịch vụ tài chính nói chung, trong đó ngân hàng là một thành phần chính, chiếm khoảng 7.4% GDP (năm 2018) .
Thụy Sĩ
-
Năm 2003, ngành tài chính (bao gồm ngân hàng + bảo hiểm) chiếm 11.6% GDP
Luxembourg
-
Năm 2008, ngành tài chính (đặc biệt là ngân hàng) chiếm 29% GDP — rất cao ngay cả so với tiêu chuẩn châu Âu
Anh (UK)
-
Theo một nguồn, ngành tài chính (phần lớn là ngân hàng + các dịch vụ liên quan) chiếm 8–9% GDP, hoặc lên đến 12% nếu tính cả dịch vụ chuyên môn liên quan
-
Nguồn khác cho biết ngành tài chính chiếm khoảng 10% GDP
Canada
-
Ngành tài chính và bảo hiểm chiếm khoảng 7.06% GDP (năm 2020)
Bảng so sánh tổng quan
| Quốc gia / vùng | Tỷ trọng ngành ngân hàng / tài chính so với GDP |
|---|---|
| Việt Nam | Tài sản ngân hàng: 136% GDP; tín dụng tư nhân: ~125% GDP |
| Mỹ | Ngành tài chính: ~7.4% GDP |
| Thụy Sĩ | Ngành tài chính: ~11.6% GDP (2003) |
| Luxembourg | Ngành tài chính: 29% GDP (2008) |
| Anh (UK) | Ngành tài chính: ~8–12% GDP |
| Canada | Ngành tài chính & bảo hiểm: ~7.06% GDP |
Kết luận
-
Việt Nam là một trường hợp rất đặc thù: Hệ thống ngân hàng hiện nắm giữ tài sản và tín dụng gấp 1,2–1,3 lần GDP, thể hiện sức nặng cực lớn trong nền kinh tế.
-
Ngược lại, các nền kinh tế phát triển (Mỹ, Anh, Canada, Thụy Sĩ…) có tỷ trọng ngành tài chính trong GDP thường từ 7–12%, tức là nhỏ hơn nhiều so với con số ở Việt Nam, nhưng phù hợp hơn với mô hình phát triển qua thị trường vốn.
-
Luxembourg là ngoại lệ (29%), nhưng là một trung tâm tài chính quốc tế (offshore). Còn tình trạng của Việt Nam phản ánh nền kinh tế duy trì phụ thuộc nặng vào hệ thống ngân hàng, chứ không phải là mô hình quốc tế tài chính quốc tế.
so sánh Việt Nam với Trung Quốc (và đối chiếu thêm Mỹ/EU để làm nổi bật sự khác biệt):
1. Quy mô ngân hàng/GDP ở Trung Quốc
-
Tổng tài sản ngân hàng/GDP:
-
Theo số liệu BIS & TheGlobalEconomy, ngân hàng Trung Quốc có tổng tài sản ~270–280% GDP (2021–2022).
-
Đây là một trong những hệ thống ngân hàng lớn nhất thế giới, chỉ sau EU.
-
-
Tín dụng tư nhân/GDP:
-
Khoảng 220–230% GDP (2022), cao hơn nhiều so với Việt Nam (~125%).
-
Đặc biệt, tín dụng cho doanh nghiệp nhà nước (SOEs) chiếm tỷ trọng lớn.
-
-
Đặc trưng:
-
Trung Quốc cũng là một “bank-based economy” giống Việt Nam, tức nền kinh tế dựa chủ yếu vào ngân hàng thay vì thị trường vốn.
-
Thị trường chứng khoán và trái phiếu doanh nghiệp đã phát triển nhanh, nhưng vẫn chưa thay thế được ngân hàng.
-
2. So sánh Việt Nam – Trung Quốc – Mỹ/EU
| Tiêu chí | Việt Nam | Trung Quốc | Mỹ/EU (phát triển) |
|---|---|---|---|
| Tổng tài sản ngân hàng/GDP | ~136% (2021) | ~270–280% (2021–22) | Mỹ ~100%, EU ~250% |
| Tín dụng tư nhân/GDP | ~125% (2022) | ~220–230% (2022) | Mỹ ~50–55%, EU ~90–110% |
| Tỷ trọng ngân hàng trong cung vốn | >60% vốn cho nền kinh tế | >65% vốn cho nền kinh tế | <30% (thị trường vốn chiếm ưu thế) |
| Vai trò thị trường vốn | Nhỏ, mới phát triển; trái phiếu DN chưa ổn định | Trung bình, đang mở rộng nhưng chịu kiểm soát mạnh | Lớn, chủ đạo huy động vốn dài hạn |
| Rủi ro chính | Dùng vốn ngắn hạn cho vay dài hạn; phụ thuộc ngân hàng | Nợ doanh nghiệp cao, rủi ro hệ thống (SOEs, bất động sản) | Rủi ro phân tán hơn, ngân hàng chủ yếu lo thanh khoản ngắn hạn |
3. Nhận xét quan trọng
-
Việt Nam & Trung Quốc:
-
Đều là nền kinh tế dựa vào ngân hàng (bank-based), khác với Mỹ/EU (market-based).
-
Tuy nhiên, Trung Quốc “bank-based” ở quy mô cực lớn (hơn 2,5 lần GDP), còn Việt Nam mới ở mức 1,3 lần GDP.
-
Việt Nam còn non trẻ về thị trường vốn, trong khi Trung Quốc đã có thị trường chứng khoán lớn thứ 2 thế giới nhưng vẫn không đủ thay thế ngân hàng.
-
-
Mỹ/EU:
-
Ngân hàng không gánh vai trò trung – dài hạn, mà để thị trường vốn lo.
-
Doanh nghiệp chủ yếu huy động vốn qua cổ phiếu, trái phiếu.
-
👉 Tóm lại:
-
Việt Nam hiện giống Trung Quốc thu nhỏ (phụ thuộc vào ngân hàng), nhưng ở quy mô vừa phải.
-
Trung Quốc là ví dụ điển hình của nguy cơ khi tín dụng ngân hàng quá lớn (nợ bất động sản, nợ ngầm của địa phương, SOEs).
-
Việt Nam cần học bài học từ Trung Quốc: nếu không sớm phát triển thị trường vốn, nguy cơ “ngân hàng gánh vác quá tải” sẽ tạo rủi ro hệ thống lớn trong tương lai.

