Tại sao các nước phát triển lạm phát phù hợp lại thấp hơn Việt Nam các quốc gia mới nổi
Đây là một câu hỏi rất quan trọng vì mức lạm phát "phù hợp" với từng nền kinh tế còn tùy thuộc vào: tốc độ tăng trưởng, năng suất lao động, cấu trúc nền kinh tế, độ mở cửa, và trình độ phát triển. Với Việt Nam, có thể phân tích như sau:
1. Chuẩn quốc tế
-
Các nước phát triển (Mỹ, EU, Nhật): thường đặt mục tiêu lạm phát 2% để duy trì sức mua ổn định, hạn chế rủi ro bong bóng và bảo đảm lãi suất thực dương.
-
Các nước mới nổi (Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia): thường chấp nhận 3–5%, vì cần dư địa nới lỏng tiền tệ và thúc đẩy tăng trưởng.
2. Việt Nam – đặc thù
-
Nền kinh tế mới nổi, đang phát triển, độ mở cao, phụ thuộc nhập khẩu nhiều (xăng dầu, máy móc, nguyên liệu).
-
Nếu lạm phát quá thấp (0–2%): có thể phản ánh cầu yếu, kinh tế suy thoái, thất nghiệp tăng.
-
Nếu lạm phát quá cao (>7%): dễ gây mất ổn định vĩ mô, tỷ giá, bất ổn xã hội, vì thu nhập dân cư chưa đủ cao để chống chịu.
3. Mức "phù hợp" cho Việt Nam
-
Mục tiêu thực tế: duy trì lạm phát khoảng 4% ± 1%/năm.
-
Đủ để kích thích tăng trưởng, cho phép Chính phủ dùng chính sách tài khóa – tiền tệ linh hoạt.
-
Vẫn giữ được niềm tin của người dân vào VND, tránh chạy sang vàng/ngoại tệ.
-
4. Hệ quả theo từng mức lạm phát
| Mức lạm phát | Hệ quả tích cực | Rủi ro |
|---|---|---|
| 0–2% | Ổn định giá cả, kiểm soát tốt chi phí nhập khẩu | Dễ gây suy giảm tổng cầu, giảm động lực đầu tư |
| 3–5% | Kích thích tiêu dùng – đầu tư, phù hợp với nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh | Nếu vượt 5% dễ gây kỳ vọng lạm phát, ảnh hưởng tỷ giá |
| >7% | Tạm thời có lợi cho xuất khẩu (VND mất giá) | Lãi suất cao, chi phí vay vốn tăng, bào mòn thu nhập thực của dân cư, dễ bất ổn |
👉 Tóm lại: Việt Nam lý tưởng nên duy trì lạm phát 3–5%, vừa cân bằng được tăng trưởng GDP, vừa ổn định tâm lý dân chúng và kiểm soát vĩ mô.

