Lạm phát do cầu kéo vs Lạm phát chi phí đẩy? Cái nào tốt hơn?
Nước Mỹ và Trung Quốc trải qua những giai đoạn lạm phát cầu kéo và chi phí đẩy ra sao?
để dự đoán thị trường, ta phải phân biệt rõ lạm phát do cầu kéo và lạm phát do chi phí đẩy. Hai dạng này đều làm giá cả tăng, nhưng nguyên nhân và hệ quả với tài sản lại khác nhau.
🔹 1. Lạm phát do cầu kéo (Demand-pull inflation)
Khái niệm:
-
Xảy ra khi tổng cầu > tổng cung.
-
Người dân, doanh nghiệp có nhiều tiền, chi tiêu mạnh → hàng hóa, dịch vụ, tài sản bị “kéo giá lên”.
Nguyên nhân chính:
-
Bơm tiền, tín dụng tăng nhanh.
-
Chính phủ chi tiêu công lớn.
-
Tăng trưởng kinh tế nóng, thu nhập tăng.
Ví dụ:
-
Giai đoạn 2020–2021: các nước in tiền kích thích kinh tế → chứng khoán, BĐS, hàng hóa tăng mạnh.
Tác động đến tài sản:
-
BĐS, chứng khoán, vàng… đều có xu hướng tăng giá mạnh vì tiền rẻ và tâm lý FOMO.
🔹 2. Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-push inflation)
Khái niệm:
-
Xảy ra khi chi phí sản xuất tăng (nguyên liệu, nhân công, xăng dầu, thuế…) → doanh nghiệp buộc tăng giá bán.
Nguyên nhân chính:
-
Giá dầu, điện, nguyên vật liệu nhập khẩu tăng.
-
Đồng tiền mất giá, tỷ giá tăng.
-
Thuế phí hoặc chi phí logistics tăng.
Ví dụ:
-
2022: giá dầu và lương thực tăng vì chiến tranh Nga–Ukraine → lạm phát toàn cầu.
Tác động đến tài sản:
-
Người dân phải chi nhiều cho nhu cầu thiết yếu → cầu đầu tư giảm, BĐS và chứng khoán dễ đóng băng.
-
Ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất để chống lạm phát → hút tiền, tài sản đầu tư giảm giá.
🔹 3. So sánh nhanh
Tiêu chí | Lạm phát cầu kéo | Lạm phát chi phí đẩy |
---|---|---|
Nguyên nhân | Cầu quá mạnh, tiền nhiều | Chi phí sản xuất tăng, cung hạn chế |
Đặc điểm | Thường đi kèm tăng trưởng nóng | Thường đi kèm suy thoái/stagflation |
Tác động tài sản | Giá BĐS, CK, vàng tăng | BĐS, CK dễ giảm/đóng băng |
Phản ứng chính sách | Thắt chặt dần (tăng lãi suất) | Có thể vừa thắt chặt vừa trợ giá |
Ví dụ VN | 2007–2009, 2020–2021 | 2011–2013, 2022–2023 (xăng dầu, USD) |
👉 Nói ngắn gọn:
-
Cầu kéo = tiền nhiều → tài sản tăng.
-
Chi phí đẩy = chi phí cao, tiền bị hút → tài sản giảm/đóng băng.
CÁC NƯỚC THÍCH LẠM PHÁT NÀO HƠN?
Thực tế không có nước nào “thích” lạm phát cao, nhưng nếu bắt buộc phải chọn, thì các nước thường chấp nhận lạm phát do cầu kéo hơn là lạm phát do chi phí đẩy.
🔹 Vì sao các nước “thích” lạm phát cầu kéo hơn?
-
Đi kèm tăng trưởng kinh tế
-
Lạm phát cầu kéo xuất hiện khi kinh tế phát triển, dân có tiền, doanh nghiệp mở rộng sản xuất.
-
Nghĩa là kinh tế khỏe mạnh, chỉ hơi “quá nóng”.
-
-
Chính phủ & NHTW dễ kiểm soát
-
Có thể tăng lãi suất, siết tín dụng để hạ nhiệt cầu.
-
Chính sách tài khóa cũng điều chỉnh nhanh được (giảm chi tiêu công, tăng thuế).
-
-
Tạo việc làm và thu ngân sách
-
Nhu cầu cao → doanh nghiệp tăng sản xuất → tạo nhiều việc làm.
-
Giá cả tăng → thuế VAT, thuế thu nhập DN cũng tăng → ngân sách nhà nước được hưởng lợi.
-
🔹 Vì sao các nước “ghét” lạm phát chi phí đẩy?
-
Không đi kèm tăng trưởng
-
Giá tăng vì xăng dầu, nguyên liệu, tỷ giá… chứ không phải vì dân giàu hơn.
-
Người dân thực ra nghèo đi vì thu nhập không tăng theo chi phí.
-
-
Khó kiểm soát
-
Chính sách tiền tệ không xử lý được gốc rễ (ví dụ tăng lãi suất không làm dầu rẻ đi).
-
Nhiều khi vừa phải chống lạm phát, vừa phải trợ giá → tiến thoái lưỡng nan.
-
-
Dễ gây “stagflation” (lạm phát kèm suy thoái)
-
Kinh tế đình trệ, thất nghiệp cao, giá vẫn tăng → tình huống “xấu nhất” cho chính phủ.
-
🔹 Kết luận
-
Các nước chấp nhận và quản lý lạm phát cầu kéo vì nó phản ánh kinh tế đang phát triển, có sức sống.
-
Các nước sợ nhất lạm phát chi phí đẩy vì nó vừa làm dân nghèo đi, vừa làm chính phủ khó xử, dễ gây bất ổn xã hội.
👉 Nói nôm na:
-
Cầu kéo = kinh tế nóng lên (tốt nhưng phải kìm lại).
-
Chi phí đẩy = kinh tế nghẹt thở (xấu và khó chữa).
VIỆT NAM THỜI KỲ LẠM PHÁT CẦU KÉO VÀ CHI PHÍ ĐẨY
Việt Nam giai đoạn 2007–2009 và 2011–2013:
1. 2007–2009: Lạm phát do cầu kéo
-
Nguyên nhân chính:
-
Tăng trưởng GDP cao (năm 2007: 8,5%).
-
Dòng vốn FDI, kiều hối và vốn đầu tư nước ngoài đổ vào mạnh.
-
Thị trường chứng khoán và bất động sản tăng nóng, cầu tiêu dùng + đầu tư tăng mạnh.
-
Chính sách tiền tệ nới lỏng, tín dụng tăng trưởng trên 30%/năm.
-
-
Hệ quả:
-
Lạm phát 2008 lên tới 23% – cao nhất khu vực.
-
Giá cả tăng vì cầu vượt quá khả năng cung (cầu kéo).
-
Sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, cầu giảm, lạm phát cũng hạ nhanh về một con số (2009 chỉ 6,9%).
-
2. 2011–2013: Lạm phát do chi phí đẩy
-
Nguyên nhân chính:
-
Chính phủ điều chỉnh giá điện, xăng dầu, than, dịch vụ công theo cơ chế thị trường → chi phí sản xuất tăng.
-
Tỷ giá USD/VND biến động, nhập khẩu nguyên vật liệu (xăng dầu, sắt thép, phân bón…) đắt đỏ hơn.
-
Hệ thống ngân hàng bất ổn (nợ xấu cao, lãi suất cho vay doanh nghiệp tới 18–20%/năm) → chi phí vốn cao.
-
Doanh nghiệp khó khăn, sản xuất đình trệ, nhưng giá cả vẫn bị đẩy lên do chi phí.
-
-
Hệ quả:
-
Lạm phát 2011 ở mức 18,6% (rất cao dù tăng trưởng GDP chỉ 6%).
-
Không phải do “cầu quá mạnh”, mà do chi phí sản xuất bị đẩy lên, kèm tâm lý kỳ vọng lạm phát.
-
Chính phủ phải thắt chặt chính sách tiền tệ – tài khóa (Nghị quyết 11/2011), kéo lạm phát giảm mạnh xuống ~6% (2012–2013).
-
📌 Kết luận:
-
2007–2009 = lạm phát cầu kéo (cầu tiêu dùng, đầu tư quá mạnh).
-
2011–2013 = lạm phát chi phí đẩy (giá xăng dầu, điện, chi phí vốn, tỷ giá…).