Lãnh thổ Hoa Kỳ ngày nay hình thành qua một quá trình mở rộng kéo dài từ thế kỷ 17 đến cuối thế kỷ 19, với nhiều giai đoạn chính:
1. Thời kỳ thuộc địa (1607–1776)
-
Ban đầu, các thuộc địa Anh tập trung ở bờ Đông: Virginia, Massachusetts, Pennsylvania, v.v.
-
Mục tiêu: lập thuộc địa, khai thác tài nguyên, thương mại, tôn giáo.
-
Các lãnh thổ Tây vẫn thuộc quyền của Pháp (Louisiana), Tây Ban Nha (Florida), Anh (Canada).
2. Độc lập và Hiệp ước Paris (1776–1783)
-
Năm 1776: 13 thuộc địa tuyên bố độc lập, hình thành Hoa Kỳ ban đầu.
-
Năm 1783, Hiệp ước Paris công nhận độc lập, Hoa Kỳ mở rộng lãnh thổ về phía tây đến sông Mississippi.
-
Lúc này Hoa Kỳ bao gồm phần đông bắc và đông nam, chưa có các bang phía Tây.
3. Mua Louisiana (1803)
-
Hoa Kỳ mua Vùng Louisiana từ Pháp, gần như gấp đôi diện tích.
-
Lãnh thổ mở rộng sâu vào Trung Tây và Trung Nam.
4. Mở rộng về phía Tây – “Manifest Destiny” (1820–1850)
-
1820: Thỏa thuận Missouri chia vùng phía Tây.
-
1845: Texas gia nhập Hoa Kỳ.
-
1846: Chiến tranh Mỹ – Mexico, Hoa Kỳ giành California, Arizona, New Mexico, Nevada, Utah.
-
1848: Hiệp ước Guadalupe Hidalgo: chính thức sáp nhập những vùng trên.
-
1850: California trở thành bang.
5. Mua thêm Alaska (1867)
-
Hoa Kỳ mua Alaska từ Nga với giá 7,2 triệu USD.
6. Các lãnh thổ cuối cùng và 50 bang hiện nay
-
Hawaii sáp nhập năm 1898.
-
Các bang phía Tây: Arizona, New Mexico, Oklahoma, v.v., hình thành dần.
-
Hoa Kỳ hiện tại có 50 bang + Washington D.C. + các lãnh thổ hải ngoại (Puerto Rico, Guam, quần đảo Virgin, v.v.).
7. Tóm tắt quá trình mở rộng lãnh thổ
Thời kỳ | Hành động chính | Lãnh thổ mới |
---|---|---|
1607–1776 | Thuộc địa Anh | Bờ Đông nước Mỹ |
1783 | Hiệp ước Paris | Mở rộng đến sông Mississippi |
1803 | Mua Louisiana | Trung Tây rộng lớn |
1845–1850 | Texas, California, New Mexico, v.v. | Phía Tây Nam |
1867 | Mua Alaska | Bắc Cực, Tây Bắc |
1898 | Sáp nhập Hawaii | Thái Bình Dương |
20th c. | Các bang còn lại | 50 bang hiện nay |
TẠI SAO NGA LẠI BÁN ALASKA CHO MỸ?
Việc Nga bán Alaska cho Hoa Kỳ năm 1867 có nhiều lý do chiến lược, kinh tế và chính trị, không chỉ đơn giản là “tiền mua bán đất”. Cụ thể:
1. Khó khăn trong việc quản lý Alaska
-
Alaska nằm xa trung tâm nước Nga, đường tiếp tế dài, khí hậu khắc nghiệt, dân cư thưa thớt.
-
Sau khi Nga mở rộng lãnh thổ sang Bắc Mỹ từ thế kỷ 18, họ nhận ra khó bảo vệ và khai thác vùng này hiệu quả.
2. Nguy cơ bị Anh chiếm
-
Anh chiếm Canada lân cận và là cường quốc hải quân, có thể dễ dàng chiếm Alaska nếu chiến tranh xảy ra.
-
Nga muốn bán trước khi mất bằng chiến tranh, để lấy tiền mà không phải chịu rủi ro.
3. Tình hình kinh tế yếu
-
Nga đang cạn kiệt tài chính sau các chiến tranh (như Chiến tranh Krym 1853–1856) và muốn tăng ngân sách.
-
Alaska ít lợi nhuận, khai thác lông thú (chủ yếu hải cẩu, hải ly) đang giảm, nên không còn hấp dẫn.
4. Chiến lược địa chính trị với Mỹ
-
Nga muốn tăng cường quan hệ với Mỹ để cân bằng ảnh hưởng của Anh và Pháp.
-
Bán Alaska giúp tăng sức mạnh của Mỹ ở Bắc Mỹ, đồng thời Nga không phải đối mặt trực tiếp với Anh ở khu vực này.
5. Giá cả và giao dịch
-
Giá mua: 7,2 triệu USD (~2 cent/acre), hợp lý lúc đó nhưng sau này được coi là “món hời khổng lồ”.
-
Thương vụ được đàm phán bởi Ngoại trưởng Mỹ William H. Seward, đôi khi gọi là “Seward’s Folly” (ngây ngô của Seward), vì lúc bấy giờ nhiều người Mỹ cho rằng Alaska chỉ là băng giá, vô dụng.
✅ Tóm lại: Nga bán Alaska vì khó quản lý, kinh tế yếu, muốn tránh rủi ro chiến tranh và cải thiện quan hệ với Mỹ, đồng thời Mỹ coi đây là cơ hội chiến lược mở rộng lãnh thổ.
Để nhìn rõ lợi – hại của việc Nga giữ hay bán Alaska năm 1867, ta có thể tóm tắt như sau:
Bảng so sánh: Giữ Alaska vs Bán Alaska (1867)
Yếu tố | Giữ Alaska | Bán Alaska cho Mỹ |
---|---|---|
Chi phí quản lý | Rất cao: xa trung tâm, phải xây cảng, quân sự, tiếp tế khó khăn | Không tốn chi phí quản lý, Nga nhận ngay 7,2 triệu USD |
Nguy cơ chiến tranh | Cao: gần Canada (Anh), có thể bị Anh chiếm nếu chiến tranh xảy ra | Giảm: bán cho Mỹ, đồng minh tiềm năng, tránh rủi ro mất đất do chiến tranh |
Lợi ích kinh tế ngắn hạn | Khai thác lông thú (hải cẩu, hải ly) – đang giảm dần | Nhận tiền mặt ngay, dùng cho phát triển kinh tế trong nước |
Lợi ích kinh tế dài hạn | Tiềm năng: khoáng sản, dầu mỏ, hải sản | Không còn, nhưng lúc đó chưa ai đánh giá tiềm năng dầu khí, khoáng sản |
Chiến lược địa chính trị | Tăng tầm ảnh hưởng ở Bắc Mỹ – nhưng khó bảo vệ | Củng cố quan hệ với Mỹ, tạo đồng minh, cân bằng Anh và Pháp |
Rủi ro | Mất đất nếu chiến tranh với Anh xảy ra | Rủi ro mất đất gần như bằng 0 |
Khó khăn thực tế | Khí hậu khắc nghiệt, dân cư thưa thớt, tiếp tế khó khăn | Không còn gánh nặng quản lý |
Đánh giá tổng thể
-
Giữ Alaska: Tiềm năng lâu dài nhưng rủi ro cao, chi phí quản lý lớn, lợi ích kinh tế hạn chế lúc bấy giờ.
-
Bán Alaska: Nhận tiền mặt, giảm rủi ro chiến tranh, cải thiện quan hệ Mỹ–Nga, mặc dù về lâu dài mất cơ hội khai thác dầu khí và khoáng sản.
✅ Kết luận lịch sử: Về mặt chiến lược và kinh tế ngắn hạn, Nga bán Alaska là hợp lý năm 1867, dù về dài hạn Mỹ được lợi cực lớn.
Tại sao Mỹ không sáp nhập Canada và Mexico vào luôn?
Mỹ không sáp nhập Canada hay Mexico vào lãnh thổ của mình vì nhiều lý do chính trị, quân sự, văn hóa, kinh tế và quốc tế. Ta có thể phân tích chi tiết:
1. Vấn đề quân sự và chi phí
-
Canada: là lãnh thổ rộng lớn, dân cư thưa thớt nhưng khí hậu khắc nghiệt.
-
Mexico: dân số đông hơn nhưng lực lượng quân sự mạnh, địa hình phức tạp (núi cao, sa mạc).
-
Sáp nhập toàn bộ đòi hỏi chi phí quân sự và hành chính khổng lồ, dễ gây nổi loạn, bất ổn.
2. Khác biệt văn hóa và chính trị
-
Canada: chủ yếu nói tiếng Pháp (Quebec) và Anh, theo hệ thống chính trị khác (nhiều bang tự trị).
-
Mexico: văn hóa Latinh, tôn giáo Công giáo chiếm đa số.
-
Mỹ lúc đó còn mới hình thành, chưa có kinh nghiệm quản lý dân cư đa văn hóa trên diện rộng, dễ dẫn đến xung đột văn hóa và chính trị.
3. Rủi ro quốc tế
-
Canada: nằm gần Anh, đồng minh cũ của phe đối lập Mỹ trong Chiến tranh giành độc lập.
-
Sáp nhập Canada dễ gây xung đột với Anh, nguy cơ chiến tranh lớn.
-
Mexico: có thể gây căng thẳng với Tây Ban Nha và Pháp.
4. Chính sách mở rộng “Manifest Destiny”
-
Mỹ thời thế kỷ 19 theo tư tưởng Manifest Destiny: mở rộng về phía Tây đến Thái Bình Dương, không phải chiếm các nước láng giềng toàn bộ.
-
Chiến lược ưu tiên mua đất (Louisiana, Alaska) hoặc thôn tính vùng nhỏ (Texas, California), thay vì sáp nhập toàn quốc gia.
5. Rủi ro nội bộ
-
Sáp nhập Canada: nhiều bang mới nói tiếng Pháp, dễ gây bất đồng chính trị, ảnh hưởng đến cân bằng bang nô lệ – tự do lúc đó.
-
Sáp nhập Mexico: sẽ thêm dân số Latinh và Công giáo, có thể gây tranh cãi chính trị và bất ổn xã hội.
6. Kinh tế
-
Canada và Mexico vào thời điểm đó không tạo ra lợi ích kinh tế vượt trội, đặc biệt khi Mỹ còn cần ổn định kinh tế và dân cư cho các bang hiện tại.
✅ Tóm tắt:
Mỹ chọn mua đất, mở rộng từ từ về phía Tây, tránh rủi ro chiến tranh, chi phí hành chính, xung đột văn hóa và chính trị, thay vì sáp nhập toàn bộ các nước láng giềng. Đây là chiến lược “thận trọng nhưng hiệu quả”, giúp Mỹ trở thành siêu cường sau này mà không gây căng thẳng ngay từ đầu.