Lượng mưa như thế nào là lớn? rất lớn? Nguy cơ?
Câu hỏi rất hay — “lượng mưa như thế nào là lớn” còn tùy vào thời gian đo (trong 1 giờ, 1 ngày, hay 1 tháng) và vùng khí hậu. Tuy nhiên, trong khí tượng học, có các ngưỡng chuẩn để phân loại như sau 👇
🌧 1. Theo cường độ mưa trong 1 giờ
Mức độ mưa Lượng mưa (mm/giờ) Đặc điểm quan sát
Mưa nhỏ < 5 mm Mưa rải rác, mặt đất ướt nhẹ Mưa vừa 5 – 15 mm Mưa đều, có thể gây đọng nước nhẹ Mưa to 16 – 50 mm Mưa dày, nước chảy mạnh trên mặt đường Mưa rất to 51 – 100 mm Có thể gây ngập, tầm nhìn giảm mạnh Mưa đặc biệt to / mưa cực lớn > 100 mm/giờ Gây lũ quét, sạt lở, ngập lụt nghiêm trọng
🌧 2. Theo tổng lượng mưa trong 24 giờ
Mức độ mưa Lượng mưa (mm/24h) Ý nghĩa thực tế
Mưa nhỏ < 10 mm Hầu như không ảnh hưởng Mưa vừa 10 – 50 mm Mưa đáng kể, nhưng ít nguy hiểm Mưa to 50 – 100 mm Có thể gây ngập ở vùng trũng Mưa rất to 100 – 200 mm Gây ngập úng, lũ nhỏ ở sông suối Mưa đặc biệt to / cực lớn > 200 mm Gây lũ lớn, sạt lở, thiệt hại nặng
🌦 3. Theo tháng hoặc năm
Khu vực mưa nhiều như miền núi phía Bắc, Tây Nguyên hoặc miền Trung:
Lượng mưa năm có thể đạt 2.000 – 3.000 mm, thậm chí hơn.
Khu vực khô hạn như Ninh Thuận, Bình Thuận:
Chỉ khoảng 700 – 1.000 mm/năm.
💡 Ví dụ minh họa
Hà Nội mưa “rất to” nếu trong 2–3 giờ đạt 100 mm.
TP.HCM được xem là mưa cực lớn khi lượng mưa vượt 150 mm trong 3 giờ, vì dễ gây ngập sâu.
Còn bão số 2 năm 2024 gây mưa 400 mm/24h ở Thanh Hóa – được xếp là mưa đặc biệt to.
👉 Tóm lại:
Mưa >50 mm/giờ hoặc >100 mm/ngày được xem là mưa lớn.
Mưa >200 mm/ngày là mưa rất lớn, cực đoan, có nguy cơ thiên tai.
MƯA LỚN TẠI ĐÀ NẴNG VÀ TRUNG BỘ
🌧️ 1. Đánh giá cấp độ lượng mưa tại Đà Nẵng (22–27/10)
| Khu vực | Tổng lượng mưa (mm/đợt) | Phân loại khí tượng | Nguy cơ thực tế | 
|---|---|---|---|
| Hải Vân – Hòa Khánh – Hải Châu – Cẩm Lệ – Sơn Trà – Ngũ Hành Sơn – Hội An – Hòa Tiến – Điện Bàn – Đại Lộc | 500–700 mm, có nơi >900 mm | 🌧️ Mưa đặc biệt to / cực lớn | Ngập sâu đô thị, tràn bờ sông, lũ cục bộ, sạt lở vùng đồi núi ven đô | 
| Thăng Bình – Tam Kỳ – Núi Thành | 450–650 mm, có nơi >800 mm | 🌧️ Mưa rất to – đặc biệt to | Lũ quét, ngập trên diện rộng, nguy cơ ngập vùng thấp ven biển | 
| Đông Giang – Tây Giang – Thạnh Mỹ | 200–400 mm, có nơi >500 mm | 🌧️ Mưa to đến rất to | Sạt lở đất, nước suối dâng cao | 
| Quế Sơn – Tiên Phước – Khâm Đức – Trà My | 500–700 mm, có nơi >850 mm | 🌧️ Mưa đặc biệt to | Lũ quét nghiêm trọng, sạt lở, cô lập cục bộ | 
| Hoàng Sa | 100–200 mm, có nơi >250 mm | 🌧️ Mưa vừa đến to | Ảnh hưởng hạn chế, chủ yếu mưa do hoàn lưu xa | 
⚠️ 2. Ý nghĩa thực tế của lượng mưa 500–900 mm/đợt
- 
Đây là mức mưa đặc biệt lớn — tương đương với 30–40% lượng mưa trung bình cả năm của Đà Nẵng (thường ~2.200 mm/năm). 
- 
Chỉ cần mưa >300 mm trong 24 giờ là đủ để gây ngập nặng toàn thành phố do địa hình thấp ven biển và hệ thống thoát nước hạn chế. 
- 
Với đợt kéo dài 5–6 ngày, nguy cơ lũ chồng lũ rất cao, nhất là các sông Vu Gia – Thu Bồn. 
🚨 3. Nguy cơ thiên tai kèm theo
- 
Ngập úng nghiêm trọng ở trung tâm Đà Nẵng, đặc biệt các khu vực: Nguyễn Văn Linh, Hàm Nghi, Trưng Nữ Vương, Khuê Trung, Hòa Xuân. 
- 
Lũ quét – sạt lở ở Hòa Bắc, Nam Giang, Đông Giang, Tây Giang. 
- 
Gió mạnh – triều cường kết hợp mưa lớn có thể gây xói lở bờ biển Ngũ Hành Sơn, Hội An. 
- 
Mực nước sông Vu Gia – Thu Bồn có thể vượt báo động III, tiệm cận mức lũ lịch sử 2020. 
🧭 4. So sánh với các đợt mưa lịch sử
| Năm | Tổng lượng mưa cao nhất (mm) | Tác động | 
|---|---|---|
| 2013 (bão Nari) | ~700 mm/đợt | Ngập sâu nhiều tuyến đường trung tâm | 
| 2020 (bão số 9, 10, 11) | 600–900 mm/đợt | Sạt lở Trà Leng, ngập nặng Hòa Khánh – Cẩm Lệ | 
| 2025 (dự báo) | 500–900 mm/đợt | Nguy cơ tương đương 2020 hoặc cao hơn | 
✅ 5. Khuyến nghị
- 
Theo dõi bản tin cảnh báo mưa lớn, lũ, sạt lở từ Trung tâm Dự báo KTTV Quốc gia. 
- 
Hạn chế di chuyển trong các khung giờ mưa cực lớn (thường 19h–3h sáng). 
- 
Chuẩn bị máy bơm, bao cát, nguồn điện dự phòng ở khu vực trũng thấp. 
- 
Không cắm trại, leo núi, đi suối ở Hòa Bắc, Nam Giang, Đông Giang. 
LƯỢNG MƯA TRONG 1 ĐỢT
🔹 Giải thích chi tiết:
📅 1. “Một đợt mưa” là gì?
- 
Trong khí tượng học Việt Nam, “đợt mưa lớn” thường được hiểu là khoảng thời gian liên tục có mưa do cùng một hệ thống thời tiết (ví dụ: dải hội tụ nhiệt đới, hoàn lưu bão, không khí lạnh kết hợp…). 
- 
Thời gian một đợt thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày, đôi khi 10 ngày nếu hệ thống chậm di chuyển. 
🌧 2. Vậy “900 mm” nghĩa là gì?
“Tổng lượng mưa 500–700 mm, có nơi trên 900 mm”
→ nghĩa là tổng cộng trong 5–6 ngày (22–27/10), có thể mưa tích lũy hơn 900 mm ở vài khu vực.
📊 3. So sánh để dễ hình dung
| Mức độ mưa | Thời gian | Lượng mưa (mm) | Ý nghĩa | 
|---|---|---|---|
| Mưa cực lớn trong 1 giờ | 60 phút | >100 mm | Mưa xối xả, ngập nhanh | 
| Mưa rất to trong 1 ngày | 24 giờ | >200 mm | Mưa lớn gây ngập lụt, lũ nhỏ | 
| Mưa cực lớn trong 1 đợt (5–6 ngày) | ~120–140 giờ | >500–900 mm | Mưa dồn dập nhiều ngày, gây lũ lớn, sạt lở, ngập dài ngày | 
🧭 4. Liên hệ với Đà Nẵng 22–27/10
- 
Dự báo nói: “Tổng lượng mưa 500–700 mm, có nơi >900 mm” 
 👉 tức là trong 6 ngày, trung bình mỗi ngày có thể mưa 150 mm trở lên, với cao điểm 250–300 mm/ngày trong 1–2 ngày chính giữa đợt.
- 
Đó là mức mưa cực kỳ lớn, tương đương 40% lượng mưa cả năm của Đà Nẵng (khoảng 2.200 mm) chỉ trong chưa đầy một tuần. 
✅ Kết luận ngắn gọn:
“900 mm” là tổng lượng mưa trong toàn bộ đợt 22–27/10, không phải trong 1 ngày, nhưng trong đợt này vẫn có thể có 1–2 ngày riêng lẻ đạt 200–300 mm/ngày, được xem là mưa đặc biệt to.

 
	                     
						
 
				