Lượng vàng trong dân việt khoảng 2000 tấn?
Có, thông tin cho thấy rằng con số khoảng 2.000 tấn vàng trong dân hoặc trong nền kinh tế Việt Nam là một ước tính được nhiều chuyên gia trích dẫn.
Cụ thể:
-
Theo bài viết của Thời báo Kinh tế Sài Gòn, ước tính đến cuối năm 2023, tổng lượng vàng trong nền kinh tế Việt Nam khoảng 2.000 tấn.
-
Chuyên gia Huỳnh Thế Du nêu rằng: “Việt Nam hiện có khoảng 2.000 tấn vàng” chứ không phải con số nhỏ hơn như 400 tấn.
-
Một bài viết khác VAFI cho biết: “ước tính, tổng trữ lượng vàng trong nền kinh tế Việt Nam vào đầu năm 2025 khoảng 2.000 tấn”.
Tuy nhiên, cần lưu ý:
-
Đây là ước tính, không phải số liệu chính thức được công bố chi tiết theo lượng vàng từng hộ gia đình, từng cá nhân.
-
Có khoảng dao động khá lớn trong các ước tính: ví dụ bài viết ước lượng từ 1.704 tới 2.576 tấn cho Việt Nam.
-
“Trong dân” và “trong nền kinh tế” là hai khái niệm hơi khác: ngoài vàng do dân nắm giữ còn có vàng thuộc doanh nghiệp, trang sức, đầu tư… nên không phải toàn bộ nếu “trong dân” thì sẽ là con số khác.
Làm thế nào để huy động vàng trong dân và kích thích đầu tư tăng trưởng kính tế. Bài học từ các nước phát triển hơn kiểu Trung Quốc Ấn Độ...?
Tốt — dưới đây là một kế hoạch thực tế, có dẫn chứng và bài học rút ra từ Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Quốc và nghiên cứu quốc tế về cách huy động vàng trong dân để chuyển thành vốn đầu tư tăng trưởng kinh tế, đồng thời những rủi ro cần lưu ý. Mình sẽ trình bày: (A) cơ chế chính có thể áp dụng, (B) bước triển khai cụ thể, (C) bài học từ nước ngoài và (D) rủi ro & biện pháp giảm thiểu — kèm nguồn tham khảo chính.
A. Cơ chế chính (sản phẩm / chính sách) để “kéo” vàng từ dân vào nền kinh tế
-
Trái phiếu vàng do Chính phủ phát hành (Sovereign Gold Bonds) — người dân đổi vàng vật chất sang chứng quyền/ trái phiếu được chính phủ bảo đảm, hưởng lãi/cổ tức định kỳ, đáo hạn trả bằng tiền. Ấn Độ đã dùng công cụ này rất thành công để đưa phần nào nhu cầu vàng vào kênh tài chính.
-
Chương trình gửi vàng có lãi (Gold Deposit / Gold Monetisation Scheme) — người dân gửi vàng (trang sức, thỏi) vào ngân hàng/đơn vị thu nhận, vàng được tinh luyện và cho vay dưới dạng “gold loans” hoặc bán ra thị trường khi cần; người gửi nhận lãi. Ấn Độ từng triển khai GMS (2015) nhằm mục tiêu này.
-
Sản phẩm “vàng số / vàng điện tử” (digital gold) — số hóa quyền sở hữu vàng để dễ giao dịch, lưu ký, và dùng làm tài sản thế chấp trong hệ tài chính kỹ thuật số. (Đây là xu hướng do tính thuận tiện và khả năng tích hợp với ví/tài khoản đầu tư.)
-
Cơ chế khuyến khích tài chính cho ngân hàng — ví dụ cho phép ngân hàng dùng vàng trong dự trữ hoặc làm tài sản thế chấp để mở rộng tín dụng (một dạng khung dự trữ bằng vàng / ROM-type policy). Thổ Nhĩ Kỳ đã có kinh nghiệm cho phép cơ chế dự trữ linh hoạt khuyến khích ngân hàng phát triển sản phẩm vàng.
-
Công cụ chuyển đổi vàng thành vốn đầu tư (gold-for-infra / gold-backed securitization) — Nhà nước hoặc doanh nghiệp phát hành chứng khoán được bảo đảm bằng vàng/ hoặc cho phép dùng vàng để góp vốn vào DNNN / dự án hạ tầng (cần khung pháp lý rõ ràng).
B. Lộ trình triển khai (3 bước thực thi cho Việt Nam)
-
Chuẩn bị hạ tầng & pháp lý (0–6 tháng)
-
Ban hành khung pháp lý cho SGB vs GMS (quyền sở hữu, tiêu chuẩn tinh luyện, quy trình test độ tinh khiết, KYC/AML).
-
Xây dựng mạng lưới “điểm thu vàng” (ngân hàng, tiệm vàng được cấp phép, điểm thu thử nghiệm) với máy assay/ thử kim cương/ XRF để đảm bảo tiêu chuẩn.
-
Thiết kế sản phẩm trái phiếu vàng (mệnh giá, lãi suất cố định/khuyến khích, thời hạn tối thiểu) và sản phẩm gửi vàng có lãi. (Ấn Độ có tài liệu hướng dẫn chi tiết GMS và SGB).
-
-
Chạy thí điểm & truyền thông (6–18 tháng)
-
Phát hành series thí điểm SGB (ít gram tối thiểu) và chương trình gửi vàng lãi suất ngắn hạn qua một vài ngân hàng lớn.
-
Chiến dịch truyền thông nhắm vào những người đang giữ vàng vì giá trị truyền thống: nói rõ lợi ích (lãi ổn định, an toàn, có thể dùng làm tài sản thế chấp), minh bạch về phí và quy trình.
-
Hợp tác với tiệm vàng, các tổ chức tôn giáo/ cộng đồng để tăng niềm tin (đại diện văn hóa rất quan trọng tại Việt Nam).
-
-
Mở rộng & kết nối với tài chính thực (18–48 tháng)
-
Dùng nguồn vàng huy động để: (a) bổ sung dự trữ quốc gia (b) cung cấp tín dụng cầm cố (gold loans) cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (không phải vay tiêu dùng) (c) chuyển đổi thành vốn cho các dự án hạ tầng thông qua cơ chế bảo đảm bằng vàng hoặc phát hành chứng khoán bằng tài sản.
-
Phát triển thị trường vàng trong nước (giao dịch hợp đồng tương lai, vàng điện tử) để tạo tính thanh khoản.
-
Thiết lập hạn mức tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp dùng vàng làm thế chấp, kèm bảo hiểm rủi ro giá vàng.
-
C. Bài học thực tế từ Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, (vài ý rút ra từ Trung Quốc và báo cáo quốc tế)
-
Ấn Độ — ưu & nhược
-
Ưu: SGB tạo lựa chọn thay cho mua vàng vật chất (nhiều người đã mua SGB vì an toàn và lợi tức). GMS cung cấp cơ chế gửi vàng có lãi.
-
Nhược: một số mốc cho thấy chương trình cần điều chỉnh — Chính phủ Ấn Độ đã phải thu hẹp một số kỳ hạn trong GMS vì biến động giá vàng và chi phí đối với Nhà nước. Điều này cho thấy chính sách phải linh hoạt và bền vững về tài chính.
-
-
Thổ Nhĩ Kỳ & một số nước
-
Khi cho phép ngân hàng linh hoạt giữ dự trữ hay phát triển sản phẩm dựa trên vàng, ngân hàng sẽ chủ động tạo sản phẩm monetise vàng dân cư; nhưng cần khung rủi ro để tránh hệ thống ngân hàng bị tổn thương khi giá vàng biến động.
-
-
Bài học chung (từ nghiên cứu IMF/World Bank)
-
Minh bạch, tiêu chuẩn hóa assay/tinh luyện và lưu ký là then chốt — nếu người dân không tin quy trình, họ sẽ không chịu giao vàng.
-
Đa dạng sản phẩm: một phần dân sẽ thích nhận lãi (gửi vàng), một phần thích chứng quyền (SGB) vì thanh khoản/đầu tư. Cần cả hai.
-
D. Rủi ro chính & cách giảm thiểu
-
Rủi ro giá vàng biến động — nếu Nhà nước cam kết lãi cố định trên sản phẩm dài hạn, tăng giá vàng mạnh có thể gây áp lực tài chính. Giải pháp: dùng kỳ hạn ngắn hơn, lãi theo công thức liên kết thị trường, hoặc chuyển rủi ro sang phía nhà đầu tư (ví dụ SGB thường trả lãi cố định nhỏ + lợi nhuận/thiệc theo giá).
-
Rủi ro niềm tin / gian lận tại điểm thu — cần tiêu chuẩn assay rõ ràng, biên bản giao nhận, camera, mẫu thử tức thì và chứng nhận độc lập. Giải pháp: chỉ cấp phép cho đơn vị đủ năng lực, audit độc lập.
-
Rủi ro hệ thống tài chính — nếu ngân hàng dùng vàng làm tài sản rủi ro mà không quản trị, có thể gây hệ lụy. Giải pháp: quy định tỷ lệ an toàn vốn, stress test theo biến động giá vàng.
E. Một đề xuất chính sách ngắn gọn dành cho Việt Nam (tuyến hành động cụ thể)
-
Phát hành thí điểm Sovereign Gold Bond (SGB) — 2–3 đợt trong 1 năm, mệnh giá nhỏ (ví dụ 1–5 gram) để thu hút người mua lần đầu.
-
Thiết lập chương trình gửi vàng có lãi thí điểm qua 3 ngân hàng thương mại lớn + 5 điểm thu vàng được cấp phép, kèm tiêu chuẩn assay & hợp đồng minh bạch.
-
Khuyến khích phát triển vàng số (digital gold) tại các ví điện tử lớn với lưu ký ngân hàng/ kho chứa được Nhà nước công nhận — để cải thiện thanh khoản
-
Dùng một phần vàng huy động được để: (a) tăng dự trữ quốc gia (b) bảo đảm cho trái phiếu xanh/hạ tầng (tạo cầu vốn rẻ hơn) (c) khuyến khích ngân hàng cho vay đầu tư (không phải tiêu dùng cá nhân).
-
Đo lường – công bố định kỳ: công bố số vàng huy động, phân bổ sử dụng và tác động lên nhập khẩu vàng / cán cân thanh toán để tạo niềm tin.
Một vài con số & nguồn để đọc nhanh (tham khảo chính)
-
Chính thức: Gold Monetisation Scheme (GMS) — Government of India (mục tiêu: mobilise idle gold).
-
Sovereign Gold Bonds — RBI / Govt of India (chi tiết phát hành, mệnh giá, lãi)
-
IMF / phân tích về chương trình monetisation (bối cảnh quốc tế, lời khuyên chính sách).
-
World Bank — Gold Investing Handbook (vai trò vàng, tính năng và rủi ro trong hệ thống tài chính hiện đại).
-
Bài học: Thổ Nhĩ Kỳ / ICRIER (mô tả kinh nghiệm quốc gia trong khuyến khích ngân hàng monetise vàng)
-
Tin tức gần đây: Ấn Độ đã điều chỉnh một số phần của GMS do biến động và hiệu suất, nhắc rằng chính sách phải thường xuyên đánh giá rủi ro.
Quan trọng là dân chúng phải có niềm tin chứ họ tích vàng để phòng trừ rủi ro tiền mất giá biến động chính trị..

