Mạc Đăng Dung - Công lao và câu chuyện lịch sử vị vua khai quốc triều Mạc
Mạc Đăng Dung là một nhân vật lịch sử rất đặc biệt và gây nhiều tranh luận trong lịch sử Việt Nam – vừa là một vị vua khai sáng triều đại, vừa bị nhiều người xem là kẻ “cướp ngôi” nhà Lê. Dưới đây là cái nhìn toàn diện, khách quan và sâu sắc về con người – công lao – câu chuyện lịch sử của ông.
🧭 I. Thân thế và con đường xuất thân
-
Tên đầy đủ: Mạc Đăng Dung (莫登庸)
-
Sinh: năm 1483 tại xã Cổ Trai, huyện Nghi Dương (nay thuộc Hải Phòng)
-
Mất: năm 1541
-
Xuất thân: Dòng họ nghèo làm nghề chài lưới ven biển.
👉 Điểm đặc biệt:
Ông không xuất thân quý tộc hay khoa bảng, mà nhờ tài năng, ý chí vươn lên bằng võ công và chính trị, trở thành vua – điều hiếm có trong lịch sử Việt Nam.
⚔️ II. Từ võ tướng đến người nắm quyền lực
| Giai đoạn | Sự kiện nổi bật |
|---|---|
| 1499–1516 | Mạc Đăng Dung thi đỗ Giải nguyên võ (đứng đầu kỳ thi võ), được vào triều Lê Thánh Tông – Lê Uy Mục làm tướng. |
| 1516–1527 | Thời Lê suy yếu, các thế lực Trịnh, Nguyễn, Nguyễn Hoàng Dụ, Nguyễn Kim… tranh giành. Mạc Đăng Dung nhờ năng lực quân sự mà dẹp được nhiều loạn, kiểm soát triều đình. |
| 1527 | Lê Cung Hoàng bị ép nhường ngôi. Mạc Đăng Dung lên ngôi, lập ra nhà Mạc, lấy niên hiệu Minh Đức, đóng đô ở Thăng Long. |
👉 Ông là người sáng lập triều Mạc (1527–1592).
🏰 III. Công lao và đóng góp
Dù bị xem là “soán ngôi”, nhưng công lao của Mạc Đăng Dung với đất nước rất đáng kể:
1. 🕊️ Dẹp loạn, thống nhất đất nước (sau thời kỳ loạn Lê mạt)
-
Giai đoạn cuối Lê sơ hỗn loạn, các phe cát cứ khắp nơi, dân đói khổ, triều đình không kiểm soát được đất nước.
-
Mạc Đăng Dung dẹp được gần hết các thế lực nổi loạn, lập lại trật tự, ổn định miền Bắc sau nhiều năm nội chiến.
2. 📚 Cải cách hành chính, kinh tế
-
Giữ lại phần lớn bộ máy nhà Lê, nhưng cải tiến cách quản lý thuế, ruộng đất, giảm tham nhũng.
-
Đặc biệt, nhà Mạc khuyến khích Nho học, mở rộng thi cử, đào tạo nhân tài, trong đó có nhiều danh sĩ như Nguyễn Bỉnh Khiêm (Trạng Trình).
3. 🌏 Ngoại giao khéo léo với nhà Minh
-
Khi nhà Minh đòi “hỏi tội” vì việc tiếm ngôi nhà Lê, Mạc Đăng Dung chủ động sang tận Nam Quan năm 1540, quỳ lạy dâng biểu thần phục, để tránh chiến tranh xâm lược.
→ Dù bị xem là “nhục quốc thể”, nhưng đó là hành động hy sinh thân mình để giữ đất nước khỏi họa binh đao.
4. ⚖️ Đặt nền cho thời kỳ Mạc trung hưng
-
Dù bị Trịnh – Nguyễn sau này đánh bại, nhưng nhà Mạc tồn tại hơn 60 năm ở Thăng Long, và hơn 100 năm ở Cao Bằng (Mạc Trung Hưng).
-
Triều Mạc đã góp phần chuyển tiếp lịch sử giữa Lê sơ và Lê trung hưng, giúp Việt Nam không rơi vào hỗn loạn toàn diện.
📜 IV. Câu chuyện gây tranh luận: “Soán ngôi hay cứu nước?”
Câu hỏi về chính danh của Mạc Đăng Dung vẫn còn tranh cãi hàng trăm năm.
Lập luận chống Mạc:
-
Ông ép vua Lê nhường ngôi, bị coi là phản thần – tiếm vị.
-
Hành động “lạy đất dâng biểu” trước nhà Minh bị xem là nhục nhã, bán nước.
Lập luận ủng hộ Mạc (nhiều học giả hiện đại đồng tình):
-
Nhà Lê lúc ấy thối nát, dân đói, triều đình phân rã, nên việc ông lên ngôi là thay đổi tất yếu để cứu đất nước khỏi hỗn loạn.
-
Việc sang Minh giúp giữ được toàn vẹn lãnh thổ, tránh cảnh xâm lược như thời Hồ Quý Ly (1407).
-
Dưới thời Mạc, kinh tế và giáo dục hồi phục nhanh, dân được yên ổn.
👉 Có thể nói, ông là “kẻ tiếm vị nhưng cứu nước”, một người thực dụng – khôn ngoan – yêu nước theo cách của riêng mình.
🕯️ V. Nhân cách và di sản
-
Mạc Đăng Dung là người thông minh, giỏi võ, cứng rắn nhưng thực tế.
-
Ông sống giản dị, không xa hoa, coi trọng hiền tài, trọng dụng người giỏi.
-
Sau khi bị nhà Minh ép triều cống, ông rút về Dương Kinh (Hải Phòng), sống thanh thản và qua đời năm 1541.
Hiện nay, tại Hải Phòng, có Đền thờ Mạc Đăng Dung và lễ hội tưởng niệm tri ân công đức ông – được nhà nước công nhận là di sản văn hóa phi vật thể.
🎯 VI. Tổng kết
| Tiêu chí | Đánh giá |
|---|---|
| Xuất thân | Nghèo khó, tự lực vươn lên |
| Đức – Tài | Có tài trị nước, khéo ngoại giao, có đức hy sinh vì dân |
| Công lao | Dẹp loạn, ổn định triều chính, giữ hòa bình với Trung Hoa |
| Sai lầm | Lên ngôi không chính danh, khiến hậu thế chia rẽ |
| Nhìn nhận hiện đại | Anh hùng thực dụng, có tầm nhìn quốc gia |
TẠI SAO MẠC ĐĂNG DUNG LẠI QUỲ LẠY TRUNG QUỐC?
Câu hỏi rất hay — và cũng là mấu chốt để hiểu đúng Mạc Đăng Dung, vì “lạy biểu ở Nam Quan” là chi tiết khiến ông bị hiểu lầm suốt hàng trăm năm.
Nhưng thực tế, đó là một hành động chính trị cực kỳ khôn ngoan, có thể nói là cứu cả nước khỏi một cuộc xâm lược.
Ta cùng đi qua từng lớp nguyên nhân để hiểu rõ:
🧭 Bối cảnh lịch sử lúc ấy (rất căng thẳng)
1. Năm 1527:
Mạc Đăng Dung ép vua Lê Cung Hoàng nhường ngôi, lập ra nhà Mạc, xưng vương ở Thăng Long.
→ Với dân trong nước: gây chia rẽ giữa phe “phò Lê” và “theo Mạc”.
→ Với nhà Minh (Trung Quốc): họ xem Mạc là kẻ tiếm ngôi, không “chính danh”.
2. Nhà Minh phản ứng:
Nhà Minh thời đó (vua Minh Thế Tông – Gia Tĩnh) viện cớ “phù Lê diệt Mạc”, chuẩn bị đem quân xâm lược Đại Việt để “khôi phục nhà Lê”.
3. Nguy cơ cực lớn:
Nếu Minh kéo quân như từng làm với Hồ Quý Ly (1407), đất nước có thể:
-
Bị xâm lược, tàn phá, dân chết hàng vạn.
-
Rơi vào một thế kỷ đô hộ lần hai (như thời Minh thuộc trước đó).
Lúc này, Mạc Đăng Dung hiểu rằng một cuộc chiến với Minh là tự sát, vì:
-
Quân Minh mạnh gấp nhiều lần.
-
Nội bộ Đại Việt còn chia rẽ (Trịnh – Nguyễn – Lê ở Thanh Hóa đang nổi dậy).
-
Dân chưa ủng hộ triều mới.
🕊️ Giải pháp của Mạc Đăng Dung: “Cú lạy để giữ nước”
1. Ông chủ động cầu hòa
-
Năm 1540, Mạc Đăng Dung chủ động mang biểu sang tận Nam Quan (nay là khu vực biên giới Lạng Sơn) để gặp sứ nhà Minh.
-
Ông đem theo con, tướng sĩ, ngọc lụa và sổ sách đất đai để xin thần phục, nhận tước “Đô thống sứ An Nam” (một danh nghĩa chư hầu).
2. Cảnh “lạy biểu”
Theo ghi chép của Minh sử và Đại Việt sử ký toàn thư:
“Mạc Đăng Dung trói mình, dâng biểu, quỳ lạy chín lạy, dâng sổ đất và vàng bạc, xin nhận phong tước.”
Hành động đó bị các sử thần Nho học (đặc biệt thời Lê – Trịnh sau này) xem là “nhục quốc thể”, “bán nước cầu vinh”.
Nhưng ta cần nhìn từ góc nhìn chính trị – chiến lược:
⚖️ Thực chất là “một cú nhún để cứu toàn dân”
✅ 1. Ông hiểu rõ cán cân quyền lực
-
Đại Việt không thể đánh thắng Minh vào thời điểm đó.
-
Cầu hòa, nhận tước chư hầu vừa giữ danh nghĩa hợp pháp, vừa ngăn chiến tranh.
✅ 2. Sau khi “lạy biểu”, Minh rút quân
-
Nhà Minh không đem quân sang nữa, chỉ công nhận Đại Việt là nước chư hầu.
-
Đất nước được yên bình, không đổ máu.
-
Triều Mạc tiếp tục cai trị hơn 60 năm, kinh tế – giáo dục phát triển trở lại.
✅ 3. Đây là nước cờ ngoại giao cực cao
Ta có thể gọi đây là “chiến lược quyền biến” — tạm nhún để tồn tại, giống như cách:
-
Lý Thường Kiệt từng chủ động giảng hòa sau chiến thắng 1077,
-
Hồ Chí Minh tạm ký Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 để tránh chiến tranh cùng lúc với Pháp và Trung Hoa.
🧩 Vậy tại sao sử sách xưa lại phê phán ông?
Vì sau khi nhà Mạc mất, nhà Lê Trung hưng (do Trịnh – Nguyễn khôi phục) nắm quyền viết sử.
→ Các sử thần đứng về phe “phò Lê”, nên ghi ông là “ngụy triều”, “tiếm ngôi”, “làm nhục quốc thể”.
→ Cách nhìn đó mang định kiến chính trị chứ không hoàn toàn khách quan.
Ngày nay, nhiều nhà nghiên cứu (như GS Phan Huy Lê, Trần Quốc Vượng, Nguyễn Quang Ngọc) đều cho rằng:
“Hành động lạy biểu của Mạc Đăng Dung là một quyết định sáng suốt, đầy dũng khí chính trị, giúp bảo toàn lãnh thổ Đại Việt trong một giai đoạn cực kỳ nguy hiểm.”
🌏 Tóm tắt ngắn gọn
| Mặt nhìn | Nhận định |
|---|---|
| Bề ngoài | Quỳ lạy, thần phục nhà Minh, bị xem là nhục |
| Thực chất | Cú “lạy” để giữ nước, tránh chiến tranh |
| Kết quả | Nhà Minh không xâm lược, Đại Việt yên ổn hơn 50 năm |
| Đánh giá hiện đại | Nhà lãnh đạo thực dụng, khôn ngoan, biết đặt lợi ích dân tộc lên trên danh dự cá nhân |

